Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn Sun, 29 Dec 2024 06:53:02 +0000 vi hourly 1 https://hatapa-seafood.vn/wp-content/uploads/2024/11/cropped-33007_muc_10_c539f914a0a84305b1ce32c167dbd31a_grande-32x32.webp Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn 32 32 Tôm thẻ size 50-60 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-size-50-60-con Sat, 30 Nov 2024 04:53:32 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-size-50-60-con/

Tôm thẻ size 50-60 con: Thông tin chi tiết

Tôm thẻ (hay còn gọi là tôm thẻ chân trắng, tên khoa học Litopenaeus vannamei) là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng được nuôi rộng rãi trong các trang trại nuôi tôm và cũng được đánh bắt tự nhiên. Kích thước tôm thẻ được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (con/kg). Tôm thẻ size 50-60 con có nghĩa là trong một kilogram tôm có từ 50 đến 60 con. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm thẻ size 50-60 con, bao gồm đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, cách chế biến, bảo quản và những điều cần lưu ý.

1. Đặc điểm của tôm thẻ size 50-60 con:

  • Kích thước: Như đã đề cập, tôm thẻ size 50-60 con có nghĩa là 1kg tôm có từ 50 đến 60 con. Điều này cho thấy đây là loại tôm có kích thước trung bình. So với các size tôm nhỏ hơn (ví dụ 100-120 con/kg), tôm size này lớn hơn và thịt chắc hơn. So với các size lớn hơn (ví dụ 20-30 con/kg), tôm size này nhỏ hơn và giá thành thường mềm hơn.
  • Hình dáng: Tôm thẻ có thân thon dài, vỏ mỏng, màu trắng ngà hoặc hơi xám. Chân có màu trắng nên được gọi là tôm thẻ chân trắng.
  • Thịt tôm: Thịt tôm thẻ có màu trắng trong, khi chín chuyển sang màu hồng cam. Thịt tôm chắc, ngọt và có độ dai vừa phải.

2. Giá trị dinh dưỡng của tôm thẻ:

Tôm thẻ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Tôm thẻ chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Omega-3: Tôm thẻ chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm thẻ cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin B12, vitamin D, selen, iốt, kẽm, sắt,…
  • Cholesterol: Tôm thẻ chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong tôm không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ.
  • Calo: Tôm thẻ có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn tôm thẻ size 50-60 con tươi ngon:

  • Màu sắc: Tôm tươi có màu trắng ngà hoặc hơi xám, vỏ bóng. Tránh chọn tôm có màu đỏ, hồng đậm hoặc bị đen đầu, thân.
  • Độ chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rụng đầu hoặc các bộ phận khác.
  • Mùi: Tôm tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản. Tránh chọn tôm có mùi hôi hoặc mùi lạ.
  • Chân và râu: Chân và râu tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Độ trong: Thịt tôm tươi có màu trắng trong. Tránh chọn tôm có thịt bị đục hoặc có màu lạ.

4. Các món ăn ngon từ tôm thẻ size 50-60 con:

Tôm thẻ size 50-60 con rất linh hoạt trong chế biến và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn ngon:

  • Tôm hấp: Món ăn đơn giản nhưng giữ được hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm nướng: Tôm nướng muối ớt, nướng sa tế hoặc nướng mọi đều rất hấp dẫn.
  • Tôm rim: Tôm rim thịt ba chỉ, rim nước mắm hoặc rim me đều rất đưa cơm.
  • Tôm chiên: Tôm chiên xù, chiên bột hoặc chiên tỏi ớt đều rất được yêu thích.
  • Tôm sốt: Tôm sốt chua ngọt, sốt thái hoặc sốt me đều rất ngon.
  • Tôm trong các món lẩu: Tôm thẻ là một nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản.
  • Gỏi tôm: Gỏi tôm thái lan, gỏi tôm xoài hoặc gỏi tôm ngó sen đều rất thanh mát và hấp dẫn.

5. Cách bảo quản tôm thẻ size 50-60 con:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm tươi ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản tôm trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông tôm bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm.

6. Những điều cần lưu ý khi ăn tôm thẻ:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với tôm hoặc các loại hải sản khác. Nếu bạn có tiền sử dị ứng, hãy cẩn thận khi ăn tôm.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Cần chế biến tôm chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Cholesterol: Những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ.

7. Giá thành của tôm thẻ size 50-60 con:

Giá thành của tôm thẻ size 50-60 con phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, chất lượng, thời điểm và địa điểm mua. Giá tôm tươi thường cao hơn tôm đông lạnh. Giá tôm ở các thành phố lớn thường cao hơn ở các vùng nông thôn.

8. So sánh tôm thẻ size 50-60 con với các size khác:

Đặc điểm Size nhỏ (100-120 con/kg) Size trung bình (50-60 con/kg) Size lớn (20-30 con/kg)
Kích thước Nhỏ Trung bình Lớn
Giá thành Thường rẻ nhất Trung bình Thường đắt nhất
Độ chắc của thịt Ít chắc hơn Chắc vừa Chắc nhất
Ứng dụng Các món chiên, xào, nấu canh Các món hấp, nướng, rim, lẩu Các món nướng, hấp, lẩu cao cấp

9. Nuôi tôm thẻ size 50-60 con:

Để đạt được tôm thẻ size 50-60 con trong quá trình nuôi, người nuôi cần chú ý đến nhiều yếu tố như:

  • Chọn giống tôm tốt: Giống tôm khỏe mạnh, có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • Quản lý chất lượng nước: Đảm bảo các chỉ số môi trường nước phù hợp cho sự phát triển của tôm.
  • Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • Quản lý dịch bệnh: Phòng ngừa và điều trị kịp thời các bệnh thường gặp ở tôm.

10. Kết luận:

Tôm thẻ size 50-60 con là một lựa chọn phổ biến và phù hợp cho nhiều món ăn. Với giá trị dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon, tôm thẻ là một nguồn thực phẩm quan trọng trong bữa ăn hàng ngày. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tôm thẻ size 50-60 con.

 

]]>
Tôm thẻ size 40-50 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-size-40-50-con Sat, 30 Nov 2024 04:53:21 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-size-40-50-con/ Tôm thẻ size 40-50 con

Tôm thẻ (hay còn gọi là tôm thẻ chân trắng, tên khoa học Litopenaeus vannamei) là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng được nuôi rộng rãi trong các trang trại nuôi tôm và cũng được đánh bắt tự nhiên. Kích thước tôm thẻ được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (con/kg). Tôm thẻ size 40-50 con có nghĩa là trong một kilogram tôm có từ 40 đến 50 con. Đây là loại tôm có kích thước khá lớn, thường được ưa chuộng vì thịt chắc, ngọt và giá trị kinh tế cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm thẻ size 40-50 con, bao gồm đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, cách chế biến, bảo quản, giá thành, so sánh với các size khác và những điều cần lưu ý.

1. Đặc điểm của tôm thẻ size 40-50 con:

  • Kích thước: Tôm thẻ size 40-50 con thuộc loại tôm có kích thước lớn. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi con tôm sẽ to hơn so với các size 50-60, 60-70,… Thịt tôm cũng sẽ dày và chắc hơn.
  • Hình dáng: Tôm thẻ có thân thon dài, vỏ mỏng, màu trắng ngà hoặc hơi xám. Chân có màu trắng nên được gọi là tôm thẻ chân trắng. Khi còn tươi, tôm có độ bóng tự nhiên.
  • Thịt tôm: Thịt tôm thẻ size 40-50 con có màu trắng trong, khi chín chuyển sang màu hồng cam đẹp mắt. Điểm đặc biệt của size tôm này là thịt chắc, ngọt đậm và có độ dai vừa phải, rất được ưa chuộng trong các nhà hàng và quán ăn.

2. Giá trị dinh dưỡng của tôm thẻ:

Tôm thẻ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Tôm thẻ chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô. Protein trong tôm là protein tinh khiết, dễ tiêu hóa và hấp thụ.
  • Omega-3: Tôm thẻ chứa axit béo omega-3 (EPA và DHA), có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực. Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa các bệnh tim mạch và cải thiện chức năng não bộ.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm thẻ cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin B12, vitamin D, selen, iốt, kẽm, sắt, canxi, phốt pho,… Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh và tạo máu. Selen là một chất chống oxy hóa mạnh. Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
  • Cholesterol: Tôm thẻ chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong tôm không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Calo: Tôm thẻ có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn tôm thẻ size 40-50 con tươi ngon:

Việc lựa chọn tôm tươi ngon là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng món ăn. Dưới đây là một số mẹo:

  • Màu sắc: Tôm tươi có màu trắng ngà hoặc hơi xám, vỏ bóng. Tránh chọn tôm có màu đỏ, hồng đậm (dấu hiệu tôm đã chết lâu), bị đen đầu, thân hoặc có các đốm đen.
  • Độ chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rụng đầu hoặc các bộ phận khác. Bóp nhẹ vào thân tôm, nếu thấy thịt săn chắc là tôm tươi.
  • Mùi: Tôm tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản. Tránh chọn tôm có mùi hôi, tanh nồng hoặc mùi lạ (mùi amoniac).
  • Chân và râu: Chân và râu tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng. Chân tôm bám chặt vào thân.
  • Độ trong: Thịt tôm tươi có màu trắng trong. Tránh chọn tôm có thịt bị đục hoặc có màu lạ.
  • Vỏ tôm: Vỏ tôm phải còn nguyên vẹn, không bị bong tróc hoặc dập nát.

4. Các món ăn ngon từ tôm thẻ size 40-50 con:

Với kích thước lớn và thịt chắc, tôm thẻ size 40-50 con rất phù hợp cho các món ăn cần giữ được hình dáng tôm và cảm nhận được độ giòn ngọt của thịt:

  • Tôm nướng: Tôm nướng muối ớt, nướng mọi, nướng phô mai, nướng bơ tỏi,… là những món ăn được ưa chuộng. Kích thước tôm lớn giúp món nướng không bị khô và giữ được độ ngọt.
  • Tôm hấp: Hấp bia, hấp nước dừa, hấp sả,… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm rim: Rim thịt ba chỉ, rim nước mắm, rim me,… tạo nên những món ăn đậm đà hương vị.
  • Tôm sú rang muối: Món ăn giòn rụm, đậm đà hương vị.
  • Tôm sốt: Sốt chua ngọt, sốt thái, sốt trứng muối,…
  • Các món lẩu: Tôm thẻ là nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản, lẩu thái,…
  • BBQ: Tôm thẻ rất thích hợp cho các buổi tiệc BBQ ngoài trời.

5. Cách bảo quản tôm thẻ size 40-50 con:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm tươi ngay sau khi mua để đảm bảo độ tươi ngon. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản tôm trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 0-4°C trong vòng 1-2 ngày. Nên lót đá lạnh dưới tôm và phủ một lớp khăn ẩm lên trên để giữ ẩm.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh (thay nước thường xuyên). Tránh rã đông tôm bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm, thịt tôm bị bở và mất chất dinh dưỡng.

6. Những điều cần lưu ý khi ăn tôm thẻ:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với tôm hoặc các loại hải sản khác. Nếu bạn có tiền sử dị ứng, hãy cẩn thận khi ăn tôm.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Cần chế biến tôm chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Không nên ăn tôm sống hoặc tái.
  • Cholesterol: Những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Loại bỏ đường chỉ đen: Đường chỉ đen trên lưng tôm là đường tiêu hóa của tôm, nên được loại bỏ trước khi chế biến.

7. Giá thành của tôm thẻ size 40-50 con:

Giá thành của tôm thẻ size 40-50 con phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Nguồn gốc: Tôm nuôi hay tôm đánh bắt tự nhiên.
  • Chất lượng: Tôm tươi sống hay tôm đông lạnh.
  • Thời điểm: Mùa vụ, thời tiết.
  • Địa điểm mua: Chợ, siêu thị, cửa hàng hải sản, online.

Nhìn chung, tôm thẻ size 40-50 con có giá thành cao hơn so với các size nhỏ hơn do kích thước lớn và chất lượng thịt tốt hơn.

]]>
Tôm sú biển https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-su-bien Sat, 30 Nov 2024 04:53:06 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-su-bien/ – Tên gọi      : Tôm sú biển

– Size           : 10-20 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Tôm sú biển là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, được ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, thịt ngọt dai và giàu dinh dưỡng. Chúng là loài tôm lớn và phổ biến, được tìm thấy ở nhiều vùng biển trên thế giới.

1. Đặc điểm nhận dạng:

  • Kích thước: Tôm sú biển có kích thước lớn, chiều dài có thể lên đến 30-35cm khi trưởng thành, nặng từ 200-600g, thậm chí có những con lớn hơn.
  • Màu sắc: Màu sắc của tôm sú biển thường là màu nâu hoặc xám đen, với các sọc ngang màu trắng hoặc vàng nhạt trên thân và đuôi. Một số con có thể có màu xanh đen.
  • Vỏ: Vỏ tôm sú biển khá dày và cứng cáp, đặc biệt là tôm sống trong môi trường tự nhiên.
  • Đặc điểm khác: Tôm sú có râu dài và các chân bơi phát triển.

2. Phân biệt tôm sú biển và tôm sú nuôi:

Đây là bảng so sánh giúp phân biệt tôm sú biển và tôm sú nuôi:

Đặc điểm Tôm sú biển (Tự nhiên) Tôm sú nuôi
Nguồn gốc Sống tự nhiên trong biển, khai thác ngoài khơi Nuôi trồng trong ao, đầm hoặc hệ thống nuôi
Môi trường sống Biển nông, đáy bùn, cát, cửa sông Ao nuôi, đầm nuôi, môi trường nhân tạo
Kích thước Thường lớn hơn, dài tới 30-35 1 cm, nặng 200-600g hoặc hơn Nhỏ hơn, kích thước có thể điều chỉnh được
Chế độ ăn Săn mồi tự nhiên (cá nhỏ, nhuyễn thể, giáp xác) Thức ăn nhân tạo (bột cá, thức ăn viên)
Chất lượng thịt Thịt ngọt, dày, giòn, đậm đà, 2 săn chắc Thịt mềm hơn, ít ngọt hơn, phụ thuộc vào chế độ nuôi
Giá trị dinh dưỡng Cao hơn do môi trường sống tự nhiên Phụ thuộc vào thức ăn và điều kiện nuôi
Giá thành Thường cao hơn Thường thấp hơn

3. Giá trị dinh dưỡng của tôm sú biển:

Tôm sú biển là nguồn cung cấp protein, vitamin và khoáng chất dồi dào, bao gồm:

  • Protein: Rất quan trọng cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Omega-3: Axit béo có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Vitamin B12: Cần thiết cho chức năng thần kinh và tạo máu.
  • Selen: Một chất chống oxy hóa mạnh.
  • Iốt: Quan trọng cho chức năng tuyến giáp.
  • Canxi và phốt pho: Cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.

4. Các món ăn ngon từ tôm sú biển:

Tôm sú biển có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn, như:

  • Tôm sú nướng: Nướng muối ớt, nướng mọi, nướng than hoa.
  • Tôm sú hấp: Hấp bia, hấp nước dừa, hấp sả.
  • Tôm sú rang: Rang muối, rang me, rang bơ tỏi.
  • Tôm sú sốt: Sốt chua ngọt, sốt thái, sốt trứng muối.
  • Gỏi tôm sú: Gỏi tôm sú Thái Lan, gỏi tôm sú xoài.
  • Lẩu tôm sú: Lẩu thái, lẩu riêu cua tôm.

5. Cách chọn tôm sú biển tươi ngon:

  • Tôm còn sống: Nếu mua tôm sống, hãy chọn những con bơi khỏe, linh hoạt, màu sắc tươi sáng.
  • Tôm đã chết: Nếu mua tôm đã chết, hãy chọn những con có thân cứng, không bị mềm nhũn, màu sắc tự nhiên, không có mùi hôi.
  • Kiểm tra đầu và chân tôm: Đầu tôm phải gắn chặt vào thân, chân tôm còn đầy đủ.
  • Không mua tôm có dấu hiệu bị ươn: Tránh mua tôm có màu sắc lạ, mùi hôi hoặc thân bị nhớt.

6. Cách bảo quản tôm sú biển:

  • Tôm sống: Nên chế biến ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, có thể bảo quản trong thùng nước biển có sục khí oxy.
  • Tôm đã chết: Nên làm sạch, bỏ đầu và ruột tôm, sau đó cho vào túi zip hoặc hộp kín và bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Có thể bảo quản trong khoảng 1-2 tháng.

7. Một số lưu ý khi ăn tôm sú biển:

  • Người bị dị ứng hải sản: Cần cẩn trọng khi ăn tôm sú biển.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên ăn tôm sú biển đã được nấu chín kỹ.
  • Không nên ăn tôm sống: Để tránh nguy cơ nhiễm ký sinh trùng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tôm sú biển. Chúc bạn có những bữa ăn ngon miệng với loại hải sản bổ dưỡng này.

Tôm sú cấp đông chất lượng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Tôm thẻ biển https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-bien Sat, 30 Nov 2024 04:52:50 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-bien/ – Tên gọi      : Tôm thẻ biển

– Size           : 10-20 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Tôm thẻ biển là gì? (Định nghĩa và phân loại)

Nếu bạn muốn biết tôm thẻ biển là loại tôm gì, thì đây là thông tin:

  • Tên gọi: “Tôm thẻ biển” là tên gọi phổ biến ở Việt Nam, thường dùng để chỉ các loài tôm thuộc họ Penaeidae, đặc biệt là các loài tôm có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng hoặc đánh bắt nhiều.
  • Phân loại: Họ Penaeidae rất đa dạng, bao gồm nhiều chi và loài. Một số loài tôm thẻ biển quan trọng bao gồm:
    • Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): Đây là loài tôm thẻ được nuôi phổ biến nhất trên thế giới và ở Việt Nam. Chúng có màu trắng ngà, chân trắng hoặc hơi vàng.
    • Tôm sú (Penaeus monodon): Loài tôm bản địa của Việt Nam, có kích thước lớn, vỏ màu xanh đen hoặc nâu sẫm, có các sọc ngang.
    • Tôm thẻ xanh (Penaeus semisulcatus): Có màu xanh lục hoặc xanh xám, có các sọc ngang mờ.
    • Tôm he (Metapenaeus spp.): Kích thước nhỏ hơn tôm sú và tôm thẻ chân trắng.

2. Đặc điểm sinh học của tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến đặc điểm sinh học của tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Môi trường sống: Tôm thẻ biển sống ở môi trường nước mặn, cửa sông, ven biển.
  • Vòng đời: Tôm trải qua nhiều giai đoạn phát triển: trứng, ấu trùng (nauplius, zoea, mysis), hậu ấu trùng và tôm trưởng thành.
  • Thức ăn: Tôm thẻ biển là loài ăn tạp, thức ăn của chúng bao gồm động vật phù du, tảo, giáp xác nhỏ, và các chất hữu cơ.
  • Sinh sản: Tôm thẻ biển sinh sản trong môi trường nước mặn.

3. Nuôi tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến việc nuôi tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Các hình thức nuôi: Nuôi quảng canh, quảng canh cải tiến, bán thâm canh, thâm canh và siêu thâm canh.
  • Kỹ thuật nuôi: Bao gồm chọn giống, xử lý ao nuôi, quản lý chất lượng nước, cho ăn và phòng bệnh.
  • Thách thức: Dịch bệnh, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.
  • Lợi ích kinh tế: Nuôi tôm thẻ biển mang lại nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều hộ gia đình và nền kinh tế của nhiều quốc gia.

4. Giá trị dinh dưỡng và chế biến tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến giá trị dinh dưỡng và cách chế biến tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Giá trị dinh dưỡng: Tôm thẻ biển là nguồn cung cấp protein, omega-3, vitamin và khoáng chất tốt.
  • Các món ăn: Tôm thẻ biển có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng như tôm nướng, tôm hấp, tôm rim, tôm chiên, lẩu tôm,…

5. Tình hình thị trường tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến thị trường tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Xuất khẩu: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu tôm thẻ biển hàng đầu thế giới.
  • Giá cả: Giá tôm thẻ biển biến động tùy thuộc vào mùa vụ, kích cỡ, chất lượng và thị trường.
  • Tiêu thụ: Tôm thẻ biển được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới.

Ví dụ cụ thể về nội dung 1500 chữ (tập trung vào nuôi tôm thẻ chân trắng):

Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng: Tiềm Năng và Thách Thức (1500+ chữ)

Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) đã trở thành đối tượng nuôi trồng thủy sản quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Nhờ vào khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, tốc độ tăng trưởng nhanh và giá trị kinh tế cao, tôm thẻ chân trắng đóng góp đáng kể vào ngành thủy sản và kinh tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc nuôi tôm thẻ chân trắng cũng đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi người nuôi phải áp dụng kỹ thuật tiên tiến và quản lý chặt chẽ.

1. Đặc điểm sinh học của tôm thẻ chân trắng:

  • Nguồn gốc: Có nguồn gốc từ vùng biển Thái Bình Dương, bờ biển phía tây châu Mỹ.
  • Đặc điểm hình thái: Màu trắng ngà, chân trắng hoặc hơi vàng.
  • Đặc điểm sinh trưởng: Sinh trưởng nhanh, thời gian nuôi ngắn (khoảng 3-4 tháng).
  • Khả năng thích nghi: Thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, độ mặn từ 5-35‰.

2. Các hình thức nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Nuôi quảng canh: Hình thức nuôi truyền thống, mật độ thả thấp, dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • Nuôi quảng canh cải tiến: Cải thiện một số yếu tố như quản lý chất lượng nước, cho ăn bổ sung.
  • Nuôi bán thâm canh: Mật độ thả cao hơn, sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • Nuôi thâm canh: Mật độ thả rất cao, quản lý chặt chẽ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
  • Nuôi siêu thâm canh: Công nghệ cao, mật độ thả cực cao, kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường.

3. Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Chọn giống: Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Xử lý ao nuôi: Vệ sinh ao, cải tạo đáy ao, diệt khuẩn.
  • Quản lý chất lượng nước: Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố như pH, độ kiềm, oxy hòa tan, độ mặn.
  • Cho ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, đảm bảo đủ dinh dưỡng.
  • Phòng bệnh: Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, sử dụng thuốc và hóa chất hợp lý.

4. Thách thức trong nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Dịch bệnh: Các bệnh do virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây ra.
  • Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến nhiệt độ, độ mặn và các yếu tố môi trường khác.
  • Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm nguồn nước do chất thải từ nuôi trồng và các hoạt động khác.
  • Giá cả thị trường: Giá tôm biến động ảnh hưởng đến lợi nhuận của người nuôi.

5. Tiềm năng và triển vọng của ngành nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu thụ tôm thẻ chân trắng trên thế giới ngày càng tăng.
  • Tiềm năng phát triển: Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nuôi tôm thẻ chân trắng.
  • Ứng dụng công nghệ: Các công nghệ mới đang được áp dụng vào nuôi tôm thẻ chân trắng để nâng cao năng suất và hiệu quả.

6. Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng hiệu quả:

  • Mô hình nuôi tôm trong nhà kính: Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • Mô hình nuôi tôm biofloc: Sử dụng vi sinh vật để xử lý chất thải, giảm ô nhiễm môi trường.
  • Mô hình nuôi tôm tuần hoàn: Tái sử dụng nước nuôi, tiết kiệm nước và giảm ô nhiễm.

7. Quản lý và phát triển bền vững ngành nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Quy hoạch vùng nuôi: Xây dựng các vùng nuôi tập trung, quản lý chặt chẽ.
  • Kiểm soát chất lượng giống: Đảm bảo nguồn giống sạch bệnh và chất lượng.
  • Áp dụng các quy trình nuôi tốt: Thực hành nuôi tốt (GAP), nuôi hữu cơ.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nuôi tôm.

8. Kết luận:

Nuôi tôm thẻ chân trắng mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Để phát triển bền vững ngành nuôi tôm thẻ chân trắng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người nuôi trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật

Tôm thẻ biển cấp đông chất lượng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Tôm mũ ni https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-mu-ni Sat, 30 Nov 2024 04:52:03 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-mu-ni/ Tôm mũ ni: Vua của các loài tôm, đặc sản biển cả

Tôm mũ ni, với hình dáng độc đáo và hương vị thơm ngon đặc biệt, từ lâu đã được xem là một trong những loại hải sản quý hiếm và được ưa chuộng. Không chỉ là một món ăn ngon, tôm mũ ni còn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm mũ ni, từ đặc điểm, phân loại, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

– Tên gọi      : Tôm mũ ni

– Size           : 6-10 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Giới thiệu về tôm mũ ni:

  • Tên gọi: Tôm mũ ni có tên khoa học là Scyllaridae, thuộc họ Giáp xác mười chân (Decapoda). Chúng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như tôm vỗ, tôm hùm mũi xẻng, tôm hùm dép, tôm hùm châu chấu. Tên gọi “mũ ni” xuất phát từ hình dáng đặc biệt của đôi ăng-ten (xúc giác) lớn, dẹt, trông giống như chiếc mũ ni che tai.
  • Đặc điểm hình thái: Tôm mũ ni có hình dáng khác biệt so với các loại tôm khác. Chúng có thân dẹt, vỏ cứng, phần đầu và ngực hợp nhất thành một giáp đầu ngực. Điểm đặc trưng nhất là đôi ăng-ten rất lớn, dẹt và rộng, nằm ngay phía trước đầu. Phần bụng của tôm mũ ni ngắn hơn so với các loại tôm khác.
  • Môi trường sống và phân bố: Tôm mũ ni sống ở các vùng biển ấm, thường ẩn mình trong các rạn san hô, rạn đá ngầm ở độ sâu từ vài mét đến vài chục mét. Chúng phân bố ở nhiều vùng biển trên thế giới, trong đó có Việt Nam (các tỉnh miền Trung, Quảng Ninh, Kiên Giang…).
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước của tôm mũ ni khá đa dạng, từ vài chục gram đến hơn 1kg. Trọng lượng trung bình thường dao động từ 0.5kg đến 1.2kg/con. Tuy nhiên, cũng có những con đạt kích thước lớn hơn, lên đến 1.3-2kg.

2. Phân loại tôm mũ ni:

Tôm mũ ni được chia thành nhiều loại dựa trên màu sắc và một số đặc điểm hình thái. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • Tôm mũ ni đỏ: Có màu đỏ hoặc cam, thường sống ở vùng nước sâu hơn.
  • Tôm mũ ni trắng: Có màu trắng hoặc vàng nhạt, thường sống ở vùng nước cạn hơn.
  • Tôm mũ ni đen (đen nhung): Có màu đen hoặc nâu sẫm.

3. Giá trị dinh dưỡng của tôm mũ ni:

Tôm mũ ni không chỉ là một món ăn ngon mà còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào:

  • Protein: Tôm mũ ni chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Khoáng chất: Tôm mũ ni giàu khoáng chất như canxi, phốt pho, kali, magie, kẽm, sắt… Canxi và phốt pho tốt cho xương và răng. Kali và magie quan trọng cho chức năng thần kinh và cơ bắp. Kẽm và sắt tăng cường hệ miễn dịch.
  • Vitamin: Tôm mũ ni cũng cung cấp một số vitamin như vitamin B12, vitamin E. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh và tạo máu. Vitamin E là một chất chống oxy hóa.
  • Axit béo omega-3: Tôm mũ ni chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Chất chống oxy hóa: Một số nghiên cứu cho thấy dịch chiết từ tôm mũ ni có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các tế bào ung thư.

4. Cách lựa chọn tôm mũ ni tươi ngon:

Tôm Mũ Ni – HẢI SẢN QUẢNG NINH.VN – Siêu thị hải sản tươi sống đầu tiên tại Việt Nam

Việc lựa chọn tôm mũ ni tươi ngon là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng món ăn. Dưới đây là một số mẹo:

  • Độ tươi: Tôm tươi có màu sắc tươi sáng, vỏ bóng, không bị thâm đen hay có mùi hôi.
  • Độ săn chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rũ xuống.
  • Các chi và càng: Các chi và càng của tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Mắt: Mắt tôm trong và sáng.
  • Vận động: Nếu mua tôm sống, hãy chọn những con còn bơi khỏe.

5. Sơ chế tôm mũ ni:

  • Rửa sạch: Rửa sạch tôm dưới vòi nước chảy để loại bỏ bùn đất và tạp chất.
  • Loại bỏ phần đầu (tùy món ăn): Một số món ăn yêu cầu loại bỏ phần đầu tôm. Bạn có thể dùng dao cắt bỏ phần đầu ngay phía sau mắt.
  • Làm sạch đường ruột: Dùng dao rạch một đường dọc sống lưng tôm và lấy bỏ đường ruột.
  • Cắt đôi hoặc để nguyên con (tùy món ăn): Tùy vào món ăn mà bạn có thể cắt đôi tôm theo chiều dọc hoặc để nguyên con.

6. Các món ăn ngon từ tôm mũ ni:

Tôm mũ ni - món ăn ngon nổi tiếng Phú Quốc với tên gọi lạ lẫm

Tôm mũ ni có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Tôm mũ ni nướng: Nướng muối ớt, nướng bơ tỏi, nướng phô mai… là những món nướng được ưa chuộng.
  • Tôm mũ ni hấp: Hấp bia, hấp gừng, hấp sả… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm mũ ni rang muối: Món ăn đậm đà hương vị, rất thích hợp để nhắm rượu.
  • Tôm mũ ni sốt me: Món ăn có vị chua ngọt hấp dẫn.
  • Tôm mũ ni xào: Xào sa tế, xào chua ngọt, xào rau củ…
  • Lẩu tôm mũ ni: Món lẩu hải sản sang trọng và bổ dưỡng.

Ra Côn Đảo thưởng thức tôm mũ ni

7. Cách bảo quản tôm mũ ni:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày. Nên để tôm trong hộp kín hoặc túi nilon bọc kín để tránh bị khô và ám mùi vào các thực phẩm khác.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm.

8. Giá trị kinh tế của tôm mũ ni:

Tôm mũ ni là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho ngư dân và các doanh nghiệp kinh doanh hải sản. Do số lượng tôm mũ ni trong tự nhiên ngày càng giảm, việc nuôi trồng tôm mũ ni đang được quan tâm và phát triển.

9. Xu hướng thị trường tôm mũ ni:

Nhu cầu tiêu thụ tôm mũ ni ngày càng tăng, đặc biệt là trong các nhà hàng, khách sạn cao cấp. Giá thành của tôm mũ ni khá cao do số lượng khan hiếm và chi phí khai thác, nuôi trồng.

10. Những lưu ý khi sử dụng tôm mũ ni:

  • Những người bị dị ứng hải sản: Cần thận trọng khi ăn tôm mũ ni.
  • Không nên ăn quá nhiều: Mặc dù tôm mũ ni giàu dinh dưỡng, nhưng cũng chứa cholesterol. Nên ăn với lượng vừa phải, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng.
  • Chọn mua tôm ở những địa chỉ uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, nên mua tôm mũ ni ở những cửa hàng, siêu thị uy tín.

11. Tác động môi trường của việc khai thác tôm mũ ni:

Việc khai thác tôm mũ ni quá mức có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Do đó, việc khai thác và nuôi trồng tôm mũ ni cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững.

12. Kết luận:

Tôm mũ ni là một loại hải sản quý hiếm và có giá trị dinh dưỡng cao. Việc hiểu rõ về đặc điểm, cách lựa chọn, chế biến và bảo quản tôm mũ ni sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn hương vị thơm ngon

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Thịt tôm tít https://hatapa-seafood.vn/san-pham/thit-tom-tit Sat, 30 Nov 2024 04:51:23 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/thit-tom-tit/

– Tên gọi      : Thịt tôm tít

– Size           : 100-150 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Lấy thịt

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Tôm tít: “Võ sĩ” đại dương với cú đấm siêu tốc

Tôm tít, còn được gọi là bề bề, tôm tích, tôm thuyền, hay tôm búa, là loài giáp xác biển thuộc bộ Tôm chân miệng (Stomatopoda). Sở hữu vẻ ngoài sặc sỡ và cặp càng đáng gờm, tôm tít không chỉ là món ăn khoái khẩu mà còn là sinh vật đầy bí ẩn với những khả năng đặc biệt.

1. Ngoại hình “lai” độc đáo

Tôm tít sở hữu ngoại hình “lai” giữa tôm và bọ ngựa. Chúng có thân hình thon dài giống tôm, nhưng lại sở hữu cặp càng to khỏe, gấp khúc như bọ ngựa, dùng để săn mồi và tự vệ. Tên gọi “tôm bọ ngựa” trong tiếng Anh (Mantis shrimp) cũng bắt nguồn từ đặc điểm này.

Kích thước tôm tít dao động từ vài cm đến hơn 30cm. Màu sắc của chúng rất đa dạng, từ nâu, xanh lục, hồng đến vàng nhạt, tùy thuộc vào loài và môi trường sống. Một số loài tôm tít còn có khả năng thay đổi màu sắc để ngụy trang hoặc giao tiếp.

2. Cú đấm “siêu tốc”

Điểm đặc biệt nhất của tôm tít chính là cặp càng có sức mạnh đáng kinh ngạc. Chúng có thể tung ra những cú đấm với tốc độ lên tới 80km/h, tương đương với tốc độ của một viên đạn. Lực đấm này đủ mạnh để làm vỡ vỏ sò, cua, thậm chí là kính bể cá!

Cú đấm của tôm tít tạo ra một bong bóng khí, gây ra hiện tượng s cavitation”, tạo ra sóng xung kích với áp suất cực lớn, đủ để hạ gục con mồi ngay lập tức. Khả năng này giúp tôm tít trở thành “võ sĩ” đáng gờm trong thế giới đại dương.

3. Thị lực “siêu phàm”

Không chỉ sở hữu cú đấm “siêu tốc”, tôm tít còn có thị lực “siêu phàm”. Mắt của chúng có cấu tạo phức tạp nhất trong thế giới động vật, với khả năng nhìn thấy 12 màu sắc cơ bản, phân biệt các loại ánh sáng phân cực và tia cực tím.

Hình ảnh về Đôi mắt phức tạp của tôm tít

Nhờ thị lực đặc biệt này, tôm tít có thể dễ dàng phát hiện con mồi, nhận biết đồng loại và định hướng trong môi trường nước.

4. Phân bố và môi trường sống

Tôm tít phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới. Chúng ưa sống ở các rạn san hô, hang hốc, kẽ đá, nơi có nhiều thức ăn và nơi trú ẩn.

5. Tập tính sinh sản

Tôm tít là loài sinh vật đơn tính, có con đực và con cái riêng biệt. Chúng sinh sản hữu tính, con cái mang trứng dưới bụng cho đến khi trứng nở. Tôm tít con trải qua nhiều giai đoạn lột xác để trưởng thành.

Giá trị kinh tế và ẩm thực

Tôm tít, với vị ngọt tự nhiên, thịt chắc dai, là nguyên liệu tuyệt vời để chế biến nên những món ăn ngon, hấp dẫn. Từ những cách chế biến đơn giản đến cầu kỳ, tôm tít đều có thể làm hài lòng khẩu vị của nhiều người.

Dưới đây là một số gợi ý về những món ngon từ tôm tít mà bạn có thể tham khảo:

1. Tôm tít hấp:

Đây là cách chế biến đơn giản nhất, giúp giữ trọn vẹn hương vị tự nhiên của tôm tít. Bạn có thể hấp tôm tít với sả, bia hoặc nước dừa để tăng thêm hương vị. Tôm tít hấp chấm muối tiêu chanh hoặc nước mắm chua ngọt đều rất ngon.

Hình ảnh về Tôm tít hấp sả

2. Tôm tít nướng:

Nướng là cách chế biến phổ biến và được ưa chuộng, giúp tôm tít có hương vị thơm ngon đặc trưng. Bạn có thể nướng tôm tít với muối ớt, sa tế, mỡ hành, hoặc sốt BBQ tùy theo sở thích.

Hình ảnh về Tôm tít nướng muối ớt

3. Tôm tít rang:

Tôm tít rang muối, rang me là những món ăn quen thuộc, được nhiều người yêu thích. Vị mặn mà của muối, vị chua chua ngọt ngọt của me kết hợp với vị ngọt của tôm tít tạo nên hương vị hài hòa, hấp dẫn.

Hình ảnh về Tôm tít rang me

4. Tôm tít cháy tỏi:

Món ăn này có hương vị thơm ngon, đậm đà, kích thích vị giác. Tôm tít được chiên sơ qua rồi xào với tỏi phi thơm, nước mắm, đường, tạo nên món ăn đưa cơm.

Hình ảnh về Tôm tít cháy tỏi

5. Các món ăn khác từ tôm tít:

Ngoài những cách chế biến trên, tôm tít còn có thể được sử dụng để chế biến nhiều món ăn khác như:

  • Lẩu tôm tít
  • Bún tôm tít
  • Cháo tôm tít
  • Tôm tít rim mặn ngọt
  • Tôm tít chiên xù
  • Gỏi tôm tít

Với sự đa dạng trong cách chế biến, tôm tít chắc chắn sẽ mang đến cho bạn những bữa ăn ngon miệng và đầy dinh dưỡng.

 

Thịt tôm tít đông lạnh

Tôm tít luộc còn vỏ

Nguyên liệu Tôm Tít NGON KHÓ CƯỠNG

Tôm tít từ biển Việt

Tôm tít nướng dinh dưỡng cao.

* Tôm tít được đánh bắt từ Việt Nam, hải sản chất lượng, đảm bảo cho sức khoẻ, an toàn cho người tiêu dùng.

 

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>
Tôm càng xanh https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-cang-xanh Sat, 30 Nov 2024 04:51:06 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-cang-xanh/

– Tên gọi      : Tôm Càng Xanh

– Size           : 10-20 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Lấy thịt

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

– Tôm càng xanh còn được gọi là tôm lớn nước ngọt, đa số thường sống ở các vùng nước ngọt như sông, hồ, ao, đầm lầy.

– Ở nước ta tôm càng xanh sinh sống chủ yếu từ khu vực các tỉnh khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long.

Tôm càng xanh, với tên khoa học là Macrobrachium rosenbergii, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như tôm sông khổng lồ, tôm nước ngọt khổng lồ, là một loài tôm nước ngọt thuộc họ Tôm gai (Palaemonidae). Chúng nổi tiếng với kích thước lớn, thịt ngon và giá trị kinh tế cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm càng xanh, từ đặc điểm sinh học, môi trường sống, giá trị dinh dưỡng, các món ăn ngon đến tiềm năng nuôi trồng và những lưu ý quan trọng.

1. Đặc điểm sinh học:

  • Hình dáng: Tôm càng xanh có thân hình hơi cong, vỏ màu xanh ánh xám. Đặc điểm nổi bật nhất của chúng là đôi càng dài màu xanh dương, đặc biệt là ở con đực. Càng của con đực trưởng thành có thể dài gấp đôi chiều dài cơ thể.
  • Kích thước: Tôm càng xanh là một trong những loài tôm nước ngọt lớn nhất thế giới. Kích thước trung bình của chúng dao động từ 20 đến 30cm, nhưng cũng có thể đạt đến 40cm.
  • Cấu tạo: Cơ thể tôm được chia thành hai phần chính: phần đầu ngực và phần bụng. Phần đầu ngực được bao phủ bởi lớp vỏ giáp cứng, bao gồm đầu, ngực và các phụ bộ như râu, chân bò, chân hàm và càng. Phần bụng gồm 6 đốt, mỗi đốt có một đôi chân bơi.
  • Tuổi thọ: Tôm càng xanh có tuổi thọ trung bình từ 2-3 năm.

2. Môi trường sống:

Tôm càng xanh phân bố rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, từ Ấn Độ đến Đông Nam Á và Bắc Úc. Chúng sống trong môi trường nước ngọt như sông, hồ, ao, đầm lầy và các vùng nước lợ ven biển. Chúng thích môi trường nước sạch, giàu oxy và có nhiều nơi trú ẩn như rong rêu, cây thủy sinh hoặc hang hốc.

3. Giá trị dinh dưỡng:

Tôm càng xanh là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe con người:

  • Protein: Tôm càng xanh chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp, tế bào.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 trong tôm có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm càng xanh cung cấp nhiều vitamin như vitamin B12, vitamin D và các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, phốt pho, giúp tăng cường hệ miễn dịch, xương chắc khỏe và hỗ trợ các chức năng cơ thể.
  • Ít calo và chất béo: Tôm càng xanh là lựa chọn tốt cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng.

4. Các món ăn ngon từ tôm càng xanh:

Với thịt chắc, ngọt và thơm ngon, tôm càng xanh được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn:

  • Tôm càng xanh nướng: Nướng muối ớt, nướng mọi, nướng bơ tỏi.
  • Tôm càng xanh hấp: Hấp bia, hấp nước dừa, hấp gừng.
  • Tôm càng xanh rang me: Món ăn đậm đà hương vị chua ngọt.
  • Tôm càng xanh sốt chua ngọt: Món ăn quen thuộc được nhiều người yêu thích.
  • Lẩu tôm càng xanh: Món ăn lý tưởng cho những bữa tiệc gia đình hoặc bạn bè.
  • Tôm càng xanh rim thịt ba chỉ: Món ăn đậm chất miền Nam.

5. Nuôi trồng tôm càng xanh:

Tôm càng xanh là đối tượng nuôi trồng thủy sản quan trọng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á. Nuôi tôm càng xanh mang lại hiệu quả kinh tế cao do nhu cầu tiêu thụ lớn và giá thành ổn định. Có nhiều hình thức nuôi tôm càng xanh như nuôi trong ao, nuôi trong ruộng lúa, nuôi trong bể xi măng hoặc nuôi theo hình thức công nghiệp.

6. Lợi ích kinh tế của việc nuôi tôm càng xanh:

  • Nguồn thu nhập ổn định cho người dân: Nuôi tôm càng xanh mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn ven biển.
  • Tạo công ăn việc làm: Ngành nuôi trồng và chế biến tôm càng xanh tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người lao động.
  • Góp phần vào xuất khẩu: Tôm càng xanh là mặt hàng xuất khẩu có giá trị, góp phần vào tăng trưởng kinh tế của đất nước.

7. Những lưu ý khi chọn mua tôm càng xanh:

  • Độ tươi: Chọn tôm còn sống, bơi khỏe, càng và chân còn nguyên vẹn.
  • Màu sắc: Tôm tươi có màu xanh ánh xám, vỏ bóng. Tránh chọn tôm bị mềm nhũn, màu sắc nhợt nhạt hoặc có mùi hôi.
  • Kích thước: Chọn kích thước tôm phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Nguồn gốc: Nên mua tôm ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.

8. Bảo quản tôm càng xanh:

  • Tôm sống: Nên nuôi tôm trong bể sục oxy hoặc thùng chứa nước sạch và thay nước thường xuyên.
  • Tôm đã chết: Nên chế biến ngay sau khi mua hoặc bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh.

9. Tác động môi trường của việc nuôi tôm càng xanh:

Việc nuôi tôm càng xanh cũng có thể gây ra một số tác động đến môi trường nếu không được quản lý tốt, ví dụ như ô nhiễm nguồn nước do thức ăn thừa và chất thải của tôm, phá hủy rừng ngập mặn để làm ao nuôi. Do đó, cần áp dụng các biện pháp nuôi trồng bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

10. Nghiên cứu và phát triển:

Các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật nuôi tôm càng xanh hiệu quả hơn, bao gồm cải thiện giống tôm, tối ưu hóa quy trình nuôi và phòng ngừa dịch bệnh.

11. So sánh tôm càng xanh với các loại tôm khác:

So với các loại tôm khác như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, tôm càng xanh có kích thước lớn hơn, thịt chắc và ngọt hơn. Tuy nhiên, giá thành của tôm càng xanh thường cao hơn.

12. Tóm lại:

Tôm càng xanh là một loài hải sản có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao. Việc nuôi trồng và tiêu thụ tôm càng xanh đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản và kinh tế của nhiều quốc gia. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về loài tôm đặc biệt này.

13. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Tôm càng xanh sống ở nước mặn hay nước ngọt? Tôm càng xanh sống ở nước ngọt và nước lợ.
  • Tôm càng xanh có mấy loại? Có nhiều giống tôm càng xanh khác nhau, nhưng phổ biến nhất là giống tôm càng xanh sông.
  • Tôm càng xanh bao nhiêu 1 kg? Giá tôm càng xanh thay đổi tùy theo kích thước, mùa vụ và địa điểm bán.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

– Tôm càng xanh từ Việt Nam, có thể chế biến thành các món khác nhau nhưng món ăn ưa thích vì giữ được bản chất ngon ngọt của tôm là món tôm càng xanh hấp bia,hấp nước dừa hoặc hấp nước bình thường- một món ăn hấp dẫn tươi ngon giàu dinh dưỡng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>
Tôm lột đông lạnh https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-lot-dong-lanh Sat, 30 Nov 2024 04:50:52 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-lot-dong-lanh/

Tôm lột đông lạnh: Tiện lợi và dinh dưỡng

Tôm là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Á. Với hương vị thơm ngon, dễ chế biến và giá trị dinh dưỡng cao, tôm là một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn. Tuy nhiên, việc sơ chế tôm tươi, đặc biệt là việc lột vỏ, có thể tốn khá nhiều thời gian. Vì vậy, tôm lột đông lạnh đã trở thành một lựa chọn tiện lợi cho nhiều người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm lột đông lạnh, bao gồm các loại tôm lột, quy trình chế biến, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, bảo quản, chế biến và những lưu ý quan trọng.

1. Các loại tôm lột đông lạnh:

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tôm lột đông lạnh khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Tôm sú lột: Tôm sú có kích thước lớn, thịt chắc và ngọt. Tôm sú lột đông lạnh thường được ưa chuộng cho các món nướng, hấp, lẩu.
  • Tôm thẻ chân trắng lột: Tôm thẻ có kích thước nhỏ hơn tôm sú, thịt mềm và ngọt. Tôm thẻ lột đông lạnh thường được dùng cho các món chiên, xào, rim.
  • Tôm đất lột: Tôm đất có kích thước nhỏ, vỏ mỏng và thịt ngọt. Tôm đất lột đông lạnh thường được dùng cho các món canh, gỏi.
  • Tôm lột nguyên con: Tôm được lột vỏ hoàn toàn, giữ nguyên hình dáng.
  • Tôm lột bỏ đầu: Tôm được lột vỏ và bỏ đầu, chỉ còn phần thân.
  • Tôm lột chừa đuôi: Tôm được lột vỏ nhưng vẫn giữ lại phần đuôi, tạo hình thức đẹp mắt cho món ăn.
  • Tôm lột nõn: Tôm được lột vỏ và bỏ đầu, chỉ còn phần thịt tôm.

2. Quy trình chế biến tôm lột đông lạnh:

Quy trình chế biến tôm lột đông lạnh thường bao gồm các bước sau:

  • Thu hoạch: Tôm được thu hoạch từ các vùng nuôi hoặc đánh bắt.
  • Sơ chế: Tôm được rửa sạch, phân loại theo kích thước và chất lượng.
  • Lột vỏ: Tôm được lột vỏ bằng máy hoặc bằng tay.
  • Làm sạch: Tôm đã lột vỏ được rửa sạch lại để loại bỏ tạp chất.
  • Cấp đông: Tôm được cấp đông nhanh bằng công nghệ hiện đại để giữ được độ tươi ngon và chất dinh dưỡng.
  • Đóng gói: Tôm được đóng gói trong túi hoặc khay, thường là túi hút chân không để bảo quản tốt hơn.

3. Giá trị dinh dưỡng của tôm lột đông lạnh:

Tôm lột đông lạnh vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng tương đương với tôm tươi, bao gồm:

  • Protein: Tôm là nguồn protein tuyệt vời, cần thiết cho xây dựng và phục hồi các mô trong cơ thể.
  • Omega-3: Tôm chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin B12, vitamin D, selen, iốt, kẽm, sắt,…
  • Cholesterol: Tôm chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong tôm không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ.
  • Calo: Tôm có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

4. Cách lựa chọn tôm lột đông lạnh chất lượng:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận về vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Bao bì: Bao bì còn nguyên vẹn, không bị rách, hở. Thông tin trên bao bì đầy đủ, rõ ràng (tên sản phẩm, thành phần, khối lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản).
  • Hình thức bên ngoài: Tôm được cấp đông riêng lẻ, không bị đóng thành khối đá. Tôm không bị biến màu, thâm đen hoặc có mùi lạ.
  • Kích thước: Chọn kích thước tôm phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trên bao bì.

5. Cách bảo quản tôm lột đông lạnh:

  • Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.
  • Nên sử dụng tôm trong vòng thời gian được khuyến nghị trên bao bì để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Không nên cấp đông lại tôm sau khi đã rã đông.

6. Cách rã đông tôm lột đông lạnh:

  • Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh: Đây là cách rã đông tốt nhất, giúp tôm giữ được chất lượng tốt nhất. Chuyển tôm từ ngăn đá xuống ngăn mát tủ lạnh trước khi chế biến vài tiếng.
  • Rã đông bằng nước lạnh: Cho tôm vào túi nilon kín, ngâm trong nước lạnh. Thay nước thường xuyên để tôm rã đông nhanh hơn.
  • Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng: Cách này sẽ làm tôm bị mất nước, khô và dai khi chế biến.

7. Các món ăn ngon từ tôm lột đông lạnh:

Hình ảnh về Các món ăn từ tôm lột

Tôm lột đông lạnh rất tiện lợi để chế biến nhiều món ăn ngon và nhanh chóng:

  • Tôm rim thịt ba chỉ: Món ăn đậm đà hương vị, đưa cơm.
  • Tôm chiên xù: Món ăn giòn rụm, hấp dẫn.
  • Tôm xào rau củ: Món ăn bổ dưỡng và cân bằng.
  • Tôm hấp nước dừa: Món ăn ngọt thanh, thơm ngon.
  • Gỏi tôm: Món ăn thanh mát, thích hợp cho mùa hè.
  • Các món lẩu: Tôm là nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản.

8. Lợi ích của việc sử dụng tôm lột đông lạnh:

  • Tiết kiệm thời gian: Không cần tốn thời gian lột vỏ tôm.
  • Tiện lợi: Có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
  • Đảm bảo vệ sinh: Tôm được chế biến và cấp đông theo quy trình đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Giá thành ổn định: Giá tôm lột đông lạnh ít biến động hơn so với tôm tươi.

9. Những lưu ý khi sử dụng tôm lột đông lạnh:

  • Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua: Chú ý đến nguồn gốc, bao bì, hình thức bên ngoài và hạn sử dụng.
  • Rã đông đúng cách: Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng nước lạnh.
  • Chế biến ngay sau khi rã đông: Không nên để tôm đã rã đông ở nhiệt độ phòng quá lâu.
  • Nấu chín kỹ: Đảm bảo tôm được nấu chín kỹ để tránh ngộ độc thực phẩm.
  • Không nên cấp đông lại tôm đã rã đông: Việc cấp đông lại sẽ làm giảm chất lượng tôm.

10. So sánh tôm lột đông lạnh và tôm tươi:

Đặc điểm Tôm tươi Tôm lột đông lạnh
Độ tươi ngon Tươi ngon nhất Tươi ngon ở mức độ nhất định sau khi rã đông
Giá thành Biến động theo mùa vụ Ổn định hơn
Thời gian bảo quản Ngắn Dài hơn
Tính tiện lợi Cần sơ chế Tiện lợi, tiết kiệm thời gian
Giá trị dinh dưỡng Cao Tương đương

11. Ứng dụng của tôm lột đông lạnh trong kinh doanh:

Tôm lột đông lạnh được sử dụng rộng rãi trong các nhà hàng, quán ăn, khách sạn và các dịch vụ ăn uống khác. Sự tiện lợi và giá thành ổn định giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian chế biến.

Kết luận:

Tôm lột là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ chế biến và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bổ sung tôm lột vào chế độ ăn uống là một cách tuyệt vời để cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

+ Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>