Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn Sun, 29 Dec 2024 06:58:20 +0000 vi hourly 1 https://hatapa-seafood.vn/wp-content/uploads/2024/11/cropped-33007_muc_10_c539f914a0a84305b1ce32c167dbd31a_grande-32x32.webp Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn 32 32 Nghêu đông lạnh 50-60 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/ngheu-dong-lanh Sat, 30 Nov 2024 04:48:23 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/ngheu-dong-lanh/

Nghêu đông lạnh 50-60 con/kg: Lựa chọn tiện lợi cho bữa ăn ngon

Nghêu là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng ở Việt Nam. Với vị ngọt tự nhiên, thịt mềm và giá trị dinh dưỡng cao, nghêu được chế biến thành nhiều món ăn ngon. Tuy nhiên, việc mua nghêu tươi đôi khi gặp khó khăn về thời gian và địa điểm. Vì vậy, nghêu đông lạnh, đặc biệt là size 50-60 con/kg, trở thành một lựa chọn tiện lợi cho nhiều gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nghêu đông lạnh 50-60 con/kg, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, bảo quản, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

1. Giới thiệu về nghêu đông lạnh 50-60 con/kg:

  • Kích thước: “50-60 con/kg” cho biết số lượng nghêu trung bình trong một kilogram sản phẩm. Đây là loại nghêu có kích thước vừa, phù hợp với nhiều mục đích chế biến.
  • Quy trình đông lạnh: Nghêu sau khi được thu hoạch sẽ được làm sạch, sơ chế (có thể luộc sơ hoặc không) và cấp đông nhanh chóng bằng công nghệ hiện đại. Quá trình này giúp giữ được độ tươi ngon và chất dinh dưỡng của nghêu.
  • Đóng gói: Nghêu đông lạnh thường được đóng gói trong túi hút chân không hoặc túi PE, đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn.

2. Giá trị dinh dưỡng của nghêu:

Nghêu là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Nghêu chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Khoáng chất: Nghêu giàu khoáng chất như sắt, kẽm, canxi, selen, iốt,… Sắt cần thiết cho quá trình tạo máu. Kẽm tăng cường hệ miễn dịch. Canxi giúp xương chắc khỏe. Selen là một chất chống oxy hóa mạnh. Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
  • Vitamin: Nghêu cung cấp các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), vitamin C. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh. Vitamin C tăng cường hệ miễn dịch.
  • Omega-3: Nghêu cũng chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Calo: Nghêu có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn nghêu đông lạnh 50-60 con/kg chất lượng:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận về vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Bao bì: Bao bì còn nguyên vẹn, không bị rách, hở. Thông tin trên bao bì đầy đủ, rõ ràng (tên sản phẩm, thành phần, khối lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản).
  • Hình thức bên ngoài: Nghêu được cấp đông riêng lẻ, không bị đóng thành khối đá. Vỏ nghêu không bị vỡ nát. Nếu là nghêu đã luộc sơ, thịt nghêu không bị teo tóp quá nhiều.
  • Màu sắc: Nghêu có màu trắng ngà tự nhiên, không bị biến màu.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trên bao bì.

4. Cách bảo quản nghêu đông lạnh 50-60 con/kg:

  • Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.
  • Nên sử dụng nghêu trong vòng thời gian được khuyến nghị trên bao bì để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Không nên cấp đông lại nghêu sau khi đã rã đông.

5. Cách rã đông nghêu đông lạnh:

  • Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh: Đây là cách tốt nhất để giữ được chất lượng của nghêu. Chuyển nghêu từ ngăn đá xuống ngăn mát trước khi chế biến vài tiếng.
  • Rã đông bằng nước lạnh: Cho nghêu vào túi nilon kín, ngâm trong nước lạnh. Thay nước thường xuyên để nghêu rã đông nhanh hơn.
  • Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng: Cách này sẽ làm nghêu bị mất nước và ảnh hưởng đến hương vị.

6. Các món ăn ngon từ nghêu đông lạnh 50-60 con/kg:

Nghêu đông lạnh 50-60 con/kg phù hợp với nhiều món ăn ngon và dễ chế biến:

  • Canh nghêu chua: Món canh thanh mát, giải nhiệt.
  • Nghêu hấp sả ớt: Món ăn thơm ngon, đậm đà hương vị.
  • Nghêu xào me: Món ăn chua ngọt hấp dẫn.
  • Nghêu nướng mỡ hành: Món ăn thơm lừng, béo ngậy.
  • Lẩu nghêu: Món lẩu ấm nóng, thích hợp cho những ngày se lạnh.

7. So sánh nghêu đông lạnh và nghêu tươi:

Đặc điểm Nghêu tươi Nghêu đông lạnh
Độ tươi ngon Tươi ngon nhất Tươi ngon ở mức độ nhất định sau khi rã đông
Giá thành Biến động theo mùa vụ Ổn định hơn
Thời gian bảo quản Ngắn Dài hơn
Tính tiện lợi Cần chế biến ngay Tiện lợi, có thể bảo quản lâu
Khả năng tiếp cận Phụ thuộc vào vị trí địa lý và mùa vụ Dễ dàng tiếp cận hơn

8. Lợi ích của việc sử dụng nghêu đông lạnh:

  • Tiện lợi: Tiết kiệm thời gian sơ chế và có thể sử dụng bất cứ lúc nào.
  • Giá thành ổn định: Giá nghêu đông lạnh ít biến động hơn so với nghêu tươi.
  • Giảm thiểu lãng phí: Có thể bảo quản được lâu hơn, tránh tình trạng nghêu bị hỏng.

9. Những lưu ý khi sử dụng nghêu đông lạnh:

  • Rã đông hoàn toàn trước khi chế biến: Việc rã đông không hoàn toàn sẽ ảnh hưởng đến chất lượng món ăn.
  • Không nên nấu nghêu quá lâu: Nấu nghêu quá lâu sẽ làm thịt nghêu bị dai.
  • Kiểm tra kỹ nghêu sau khi chế biến: Loại bỏ những con nghêu không mở miệng sau khi nấu vì có thể chúng đã chết trước khi chế biến.

10. So sánh nghêu size 50-60 con/kg với các size khác:

| Đặc điểm | Size nhỏ (trên 60 con/kg) | Size 50-60 con/kg | Size lớn (dưới 50 con/kg) | |—|—|—| | Kích thước | Nhỏ | Vừa | Lớn | | Giá thành | Thường rẻ hơn | Trung bình | Thường đắt hơn | | Mục đích sử dụng | Thích hợp cho các món canh, xào | Phù hợp với nhiều món ăn | Thích hợp cho các món hấp, nướng, lẩu |

11. Ứng dụng của nghêu đông lạnh trong kinh doanh:

Nghêu đông lạnh được sử dụng rộng rãi trong các nhà hàng, quán ăn, khách sạn và các dịch vụ ăn uống khác. Sự tiện lợi và giá thành ổn định giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian chế biến.

12. Xu hướng thị trường nghêu đông lạnh:

Nhu cầu tiêu thụ nghêu đông lạnh ngày càng tăng do nhịp sống bận rộn và sự tiện lợi mà sản phẩm mang lại. Các nhà sản xuất cũng ngày càng cải tiến công nghệ cấp đông và đóng gói để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

13. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Nên mua nghêu đông lạnh ở các cửa hàng, siêu thị uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên bao bì trước khi mua.
  • Bảo quản nghêu đông lạnh đúng cách để giữ được chất lượng tốt nhất.

14. Một số mẹo nhỏ khi chế biến nghêu:

  • Để nghêu nhả hết cát, bạn có thể ngâm nghêu trong nước muối pha loãng với ớt tươi hoặc nước vo gạo trong khoảng 2-3 tiếng.
  • Không nên cho quá nhiều gia vị khi chế biến nghêu vì sẽ làm mất đi vị ngọt

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra nghêu chúng tôi còn có các loại hải sản khác:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100 con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Bạch tuộc giá rẻ

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Nghêu đông lạnh 40-50 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/ngheu-dong-lanh-40-50-con Sat, 30 Nov 2024 04:48:08 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/ngheu-dong-lanh-40-50-con/

Nghêu đông lạnh 40-50 con: Thông tin chi tiết

Nghêu là một loại hải sản có giá trị dinh dưỡng cao và được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam. Nghêu đông lạnh là một lựa chọn tiện lợi, giúp người tiêu dùng có thể thưởng thức nghêu quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ. Size nghêu 40-50 con/kg cho biết số lượng nghêu trung bình trong một kilogram sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nghêu đông lạnh size 40-50 con, bao gồm đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, cách chế biến, bảo quản, lợi ích kinh tế và những điều cần lưu ý.

1. Đặc điểm của nghêu đông lạnh 40-50 con:

  • Kích thước: Size 40-50 con/kg cho biết đây là loại nghêu có kích thước trung bình đến lớn. Mỗi con nghêu sẽ có kích thước tương đối đồng đều, không quá nhỏ cũng không quá lớn.

  • Hình dạng: Nghêu có hai mảnh vỏ hình bầu dục, màu trắng ngà hoặc hơi xám, có thể có các đường vân. Thịt nghêu màu trắng, mềm và có vị ngọt tự nhiên.
  • Quy trình đông lạnh: Nghêu sau khi được thu hoạch sẽ được làm sạch, sơ chế và cấp đông nhanh chóng bằng công nghệ hiện đại để giữ được độ tươi ngon và chất dinh dưỡng.
  • Đóng gói: Nghêu đông lạnh thường được đóng gói trong túi hút chân không hoặc khay, hộp kín để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn.

2. Giá trị dinh dưỡng của nghêu:

Nghêu là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Nghêu chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Khoáng chất: Nghêu giàu khoáng chất như sắt, đồng, kẽm, canxi, mangan, selen,… Sắt cần thiết cho quá trình tạo máu. Kẽm tăng cường hệ miễn dịch. Canxi giúp xương chắc khỏe. Selen là một chất chống oxy hóa mạnh.
  • Vitamin: Nghêu cung cấp các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), vitamin C. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh. Vitamin C tăng cường hệ miễn dịch.
  • Omega-3: Nghêu cũng chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Calo: Nghêu có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn nghêu đông lạnh 40-50 con chất lượng:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận về vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Bao bì: Bao bì còn nguyên vẹn, không bị rách, hở. Thông tin trên bao bì đầy đủ, rõ ràng (tên sản phẩm, thành phần, khối lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản).
  • Hình thức bên ngoài: Nghêu được cấp đông riêng lẻ, không bị đóng thành khối đá. Vỏ nghêu không bị vỡ nát.
  • Màu sắc: Nghêu có màu trắng ngà tự nhiên, không bị biến màu.
  • Hạn sử dụng: Kiểm tra kỹ hạn sử dụng trên bao bì.

4. Cách chế biến nghêu đông lạnh 40-50 con:

Trước khi chế biến, cần rã đông nghêu hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng nghêu.

Một số món ăn ngon từ nghêu:

  • Nghêu hấp sả ớt: Món ăn đơn giản, giữ được vị ngọt tự nhiên của nghêu.
  • Nghêu xào me: Món ăn chua ngọt hấp dẫn.
  • Canh chua nghêu: Món canh thanh mát, bổ dưỡng.
  • Nghêu nướng mỡ hành: Món ăn thơm ngon, đậm đà hương vị.
  • Lẩu nghêu: Món lẩu ấm nóng, thích hợp cho những ngày se lạnh.

5. Cách bảo quản nghêu đông lạnh 40-50 con:

  • Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.
  • Nên sử dụng nghêu trong vòng thời gian được khuyến nghị trên bao bì để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Không nên cấp đông lại nghêu sau khi đã rã đông.

6. Lợi ích kinh tế của nghêu đông lạnh:

  • Tiện lợi: Nghêu đông lạnh giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian chế biến và có thể thưởng thức nghêu quanh năm.
  • Giá thành ổn định: Giá nghêu đông lạnh ít biến động hơn so với nghêu tươi, giúp người tiêu dùng dễ dàng lên kế hoạch chi tiêu.
  • Giảm thiểu lãng phí: Nghêu đông lạnh có thời hạn sử dụng dài hơn so với nghêu tươi, giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí thực phẩm.

7. So sánh nghêu đông lạnh và nghêu tươi:

Đặc điểm Nghêu tươi Nghêu đông lạnh
Độ tươi ngon Tươi ngon nhất Tươi ngon ở mức độ nhất định sau khi rã đông
Giá thành Biến động theo mùa vụ Ổn định hơn
Thời gian bảo quản Ngắn Dài hơn
Tính tiện lợi Cần chế biến ngay Tiện lợi, có thể bảo quản lâu
Khả năng tiếp cận Phụ thuộc vào vị trí địa lý và mùa vụ Dễ dàng tiếp cận hơn

8. Các tiêu chuẩn chất lượng của nghêu đông lạnh:

  • An toàn vệ sinh thực phẩm: Sản phẩm phải được sản xuất và chế biến theo các quy trình đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Chất lượng nghêu: Nghêu phải tươi ngon, không bị hư hỏng, dập nát.
  • Quy trình cấp đông: Quy trình cấp đông phải đảm bảo giữ được chất lượng và dinh dưỡng của nghêu.
  • Bao bì: Bao bì phải đảm bảo vệ sinh, kín đáo và có đầy đủ thông tin.

9. Tác động môi trường của việc khai thác và nuôi nghêu:

Việc khai thác và nuôi nghêu cần được thực hiện một cách bền vững để bảo vệ môi trường. Cần kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tự nhiên để tránh cạn kiệt nguồn lợi. Việc nuôi nghêu cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, tránh gây ô nhiễm nguồn nước.

10. Xu hướng thị trường nghêu đông lạnh:

Nhu cầu tiêu thụ nghêu đông lạnh ngày càng tăng do sự tiện lợi và giá thành ổn định. Các sản phẩm nghêu đông lạnh ngày càng đa dạng về chủng loại và quy cách đóng gói để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

11. Lựa chọn nhà cung cấp nghêu đông lạnh uy tín:

Khi mua nghêu đông lạnh, nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nên tìm hiểu thông tin về nhà cung cấp trên internet hoặc tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè.

12. Giá thành của nghêu đông lạnh 40-50 con:

Giá thành của nghêu đông lạnh 40-50 con phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, chất lượng, quy cách đóng gói và nhà cung cấp. Tuy nhiên, giá nghêu đông lạnh thường ổn định hơn so với nghêu tươi.

13. So sánh nghêu size 40-50 con với các size khác:

Đặc điểm Size nhỏ (60-80 con/kg trở lên) Size trung bình (40-50 con/kg) Size lớn (dưới 40 con/kg)
Kích thước Nhỏ Trung bình Lớn
Giá thành Thường rẻ hơn Trung bình Thường đắt hơn
Mục đích sử dụng Các món xào, nấu canh Các món hấp, nướng, xào, lẩu Các món hấp, nướng, lẩu cao cấp

14. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Nên mua nghêu đông lạnh ở các cửa hàng, siêu thị uy tín.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên bao bì trước khi mua.
  • Bảo quản nghêu đông lạnh

 

 

 

 

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra nghêu chúng tôi còn có các loại hải sản khác:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100 con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút, hay còn gọi là mực bầu, mực nang baby, là “phiên bản mini” của mực nang. Chúng có thân hình bầu bĩnh, tròn trịa, lớp da trắng đục như sữa, kích thước chỉ khoảng 3-5cm.

Hình ảnh về Mực nang nút tươi sống

Tuy nhỏ bé nhưng mực nang nút lại được nhiều người yêu thích bởi:

  • Thịt dai giòn, ngọt đậm đà: Thịt mực nang nút có vị ngọt tự nhiên, dai giòn sần sật rất hấp dẫn.
  • Dễ chế biến: Kích thước nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn đa dạng.
  • Giá trị dinh dưỡng cao: Giống như mực nang, mực nang nút cũng giàu protein, vitamin và khoáng chất, tốt cho sức khỏe.

Một số thông tin thú vị về mực nang nút:

    • Phân bố: Mực nang nút phổ biến ở vùng biển Nam Trung Bộ Việt Nam, đặc biệt là vùng biển Nha Trang, Phan Thiết, Phú Quốc.
    • Mùa vụ: Mực nang nút thường được đánh bắt quanh năm, nhưng nhiều nhất là vào mùa hè.
    • Đặc tính: Mực nang nút sống theo đàn, di chuyển nhanh nhẹn và có khả năng đổi màu để ngụy trang.
    • Chế biến: Mực nang nút có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như:
      • Nướng muối ớt
      • Chiên giòn
      • Xào sa tế
      • Nhúng lẩu
      • Làm gỏi
Hình ảnh về Các món ăn từ mực nang nút

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Bạch tuộc giá rẻ

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Vẹm thịt đông lạnh https://hatapa-seafood.vn/san-pham/vem-thit-dong-lanh Sat, 30 Nov 2024 04:47:53 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/vem-thit-dong-lanh/

– Tên gọi      : Vẹm thịt

– Size           : 30-40 con

– Trọng lượng: Kg

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Vẹm là một loại hải sản có giá trị dinh dưỡng cao và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc bảo quản vẹm tươi sống khá khó khăn. Vì vậy, vẹm thịt đông lạnh đã trở thành một giải pháp tiện lợi, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận nguồn thực phẩm bổ dưỡng này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vẹm thịt đông lạnh, từ đặc điểm, quy trình chế biến, giá trị dinh dưỡng, cách sử dụng đến những lưu ý khi lựa chọn và bảo quản.

1. Giới thiệu về vẹm và vẹm thịt đông lạnh:

  • Vẹm: Là một loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ, sống ở cả nước mặn và nước ngọt. Vẹm có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, omega-3, vitamin và khoáng chất.
  • Vẹm thịt đông lạnh: Là vẹm đã được sơ chế (tách vỏ, làm sạch), sau đó được cấp đông nhanh để bảo quản. Quá trình đông lạnh giúp giữ nguyên hương vị, chất dinh dưỡng và độ tươi ngon của vẹm.

2. Quy trình chế biến vẹm thịt đông lạnh:

Quy trình chế biến vẹm thịt đông lạnh thường bao gồm các bước sau:

  • Thu hoạch: Vẹm được thu hoạch từ các vùng nuôi hoặc đánh bắt tự nhiên.
  • Sơ chế: Vẹm được làm sạch, loại bỏ bùn đất, rong rêu và các tạp chất.
  • Tách vỏ: Vẹm được tách bỏ một nửa vỏ hoặc tách hoàn toàn phần vỏ.
  • Làm sạch thịt vẹm: Thịt vẹm được rửa sạch nhiều lần để loại bỏ cát và các tạp chất còn sót lại.
  • Phân loại và đóng gói: Thịt vẹm được phân loại theo kích cỡ và đóng gói vào các túi hoặc khay.
  • Cấp đông nhanh (IQF – Individually Quick Frozen): Vẹm được cấp đông nhanh ở nhiệt độ cực thấp (-30°C đến -40°C) trong thời gian ngắn. Quá trình này giúp các tinh thể băng hình thành nhỏ, không làm phá vỡ cấu trúc tế bào của thịt vẹm, giữ nguyên chất lượng và độ tươi ngon.
  • Bảo quản: Vẹm đông lạnh được bảo quản ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.

3. Ưu điểm của vẹm thịt đông lạnh:

  • Tiện lợi: Tiết kiệm thời gian sơ chế, dễ dàng sử dụng.
  • Bảo quản lâu dài: Có thể bảo quản trong tủ đông từ 6 tháng đến 2 năm tùy theo quy cách đóng gói và điều kiện bảo quản.
  • Đảm bảo chất lượng: Quá trình cấp đông nhanh giúp giữ nguyên hương vị, chất dinh dưỡng và độ tươi ngon của vẹm.
  • Đa dạng về nguồn gốc và chủng loại: Có nhiều loại vẹm đông lạnh được nhập khẩu từ các nước khác nhau, mang đến sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng.
  • Giá thành ổn định: Giá thành ít biến động hơn so với vẹm tươi sống.

4. Giá trị dinh dưỡng của vẹm thịt đông lạnh:

Vẹm thịt đông lạnh giữ lại hầu hết các chất dinh dưỡng của vẹm tươi, bao gồm:

  • Protein: Nguồn protein dồi dào, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin: Giàu vitamin B12, vitamin C và các vitamin nhóm B khác.
  • Khoáng chất: Chứa nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, selen, mangan và iốt.

5. Các món ăn ngon với vẹm thịt đông lạnh:

Vẹm thịt đông lạnh có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng, như:

  • Vẹm hấp: Hấp sả, hấp thái, hấp rượu vang trắng.
  • Vẹm nướng: Nướng mỡ hành, nướng phô mai, nướng bơ tỏi.
  • Vẹm xào: Xào sa tế, xào chua ngọt, xào bơ tỏi.
  • Vẹm nấu lẩu: Lẩu thái, lẩu kim chi, lẩu riêu cua.
  • Vẹm sốt: Sốt cà chua, sốt kem, sốt vang.

6. Cách lựa chọn vẹm thịt đông lạnh:

  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Chọn sản phẩm có nhãn mác đầy đủ thông tin về nguồn gốc, xuất xứ, nhà sản xuất, hạn sử dụng.
  • Bao bì nguyên vẹn: Kiểm tra bao bì xem có bị rách, hở hay bị phồng không.
  • Màu sắc và mùi: Thịt vẹm phải có màu sắc tự nhiên, không bị tái xanh hoặc có mùi hôi.
  • Độ đông cứng: Thịt vẹm phải được đông cứng hoàn toàn, không bị mềm nhũn hoặc có dấu hiệu rã đông rồi cấp đông lại.
  • Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận chất lượng: Chọn sản phẩm có các chứng nhận về an toàn vệ sinh thực phẩm.

7. Cách bảo quản vẹm thịt đông lạnh:

  • Bảo quản trong ngăn đông tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn.
  • Không rã đông rồi cấp đông lại: Việc rã đông và cấp đông lại nhiều lần sẽ làm giảm chất lượng và giá trị dinh dưỡng của vẹm.
  • Sử dụng trong thời hạn được ghi trên bao bì.

8. Cách rã đông vẹm thịt đông lạnh:

  • Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh: Đây là cách tốt nhất để giữ được chất lượng của vẹm. Chuyển vẹm từ ngăn đông xuống ngăn mát trước khi chế biến vài tiếng.
  • Rã đông bằng lò vi sóng (chế độ rã đông): Cách này nhanh hơn nhưng cần chế biến ngay sau khi rã đông.
  • Không rã đông ở nhiệt độ phòng: Việc rã đông ở nhiệt độ phòng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

9. So sánh vẹm thịt đông lạnh và vẹm tươi sống:

Đặc điểm Vẹm thịt đông lạnh Vẹm tươi sống
Độ tiện lợi Tiện lợi, dễ dàng sử dụng, tiết kiệm thời gian sơ chế Cần sơ chế kỹ lưỡng
Thời gian bảo quản Lâu dài (6 tháng – 2 năm) Ngắn (1-2 ngày trong tủ lạnh)
Chất lượng Giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng nếu được cấp đông đúng cách Độ tươi ngon tốt nhất nếu được chế biến ngay sau khi đánh bắt
Giá thành Ổn định Biến động theo mùa và nguồn cung

10. Lợi ích sức khỏe của việc ăn vẹm:

  • Tốt cho tim mạch: Omega-3 trong vẹm giúp giảm cholesterol xấu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Vẹm chứa nhiều khoáng chất như canxi, mangan và selen, giúp xương chắc khỏe.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Vẹm giàu kẽm, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tốt cho não bộ: Omega-3 và vitamin B12 trong vẹm có lợi cho chức năng não bộ.
  • Cung cấp năng lượng: Vẹm là nguồn protein tốt, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

11. Một số lưu ý khi ăn vẹm:

  • Không ăn vẹm đã chết hoặc bị hỏng: Vẹm đã chết có thể chứa độc tố gây ngộ độc thực phẩm.
  • Nấu chín kỹ trước khi ăn: Đảm bảo vẹm được nấu chín hoàn toàn để tiêu diệt vi khuẩn.
  • Những người bị dị ứng hải sản nên tránh ăn vẹm.

12. Kết luận:

Vẹm thịt đông lạnh là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn thưởng thức hương vị thơm ngon và bổ dưỡng của vẹm một cách tiện lợi. Với quy trình chế biến hiện đại và công nghệ cấp đông tiên tiến, vẹm thịt đông lạnh vẫn giữ được hầu hết các chất dinh dưỡng và hương vị tươi ngon. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vẹm.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra vẹm chúng tôi còn có các loại hải sản khác:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100 con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Bạch tuộc giá rẻ

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>