Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn Sun, 29 Dec 2024 06:50:42 +0000 vi hourly 1 https://hatapa-seafood.vn/wp-content/uploads/2024/11/cropped-33007_muc_10_c539f914a0a84305b1ce32c167dbd31a_grande-32x32.webp Hatapa Seadfood https://hatapa-seafood.vn 32 32 Mực nang nút A1 https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-nut Sat, 30 Nov 2024 04:56:21 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-nut/ Mực nang nút A1: Viên ngọc biển cả, tinh túy ẩm thực

Mực nang nút, hay còn được biết đến với tên gọi mực nang baby, mực nang sữa, là một loại hải sản nhỏ nhắn nhưng vô cùng được ưa chuộng bởi hương vị tươi ngon, giòn sần sật và dễ chế biến. Trong đó, mực nang nút A1 được xem là loại có chất lượng tốt nhất, thường được các nhà hàng, quán ăn và người tiêu dùng sành điệu săn đón. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang nút A1, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

– Tên gọi        : Mực Nang Nút, Mực Sữa.

– Kích thướt   : 30/50con

– Trọng lượng : Kg

– Hình thức    : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Giới thiệu về mực nang nút A1:

  • Định nghĩa: Mực nang nút là những con mực nang có kích thước nhỏ, thường là những con non hoặc một giống mực nang có kích thước tự nhiên nhỏ hơn các loại mực nang khác. Chúng có thân hình tròn trịa, căng mọng, các xúc tu ngắn hơn so với mực nang trưởng thành.
  • Phân loại A1: Phân loại A1 thường được dùng để chỉ những con mực nang nút có chất lượng tốt nhất, thường là những con tươi ngon, kích thước đồng đều, không bị dập nát. Tiêu chuẩn A1 có thể khác nhau tùy theo từng nhà cung cấp, nhưng nhìn chung đều hướng đến chất lượng cao nhất.
  • Tên gọi khác: Chúng còn được biết đến với tên gọi mực nang baby, mực nang sữa, mực nút, thể hiện rõ đặc điểm kích thước nhỏ bé và hình dáng tròn trịa của chúng.
  • Phân bố: Mực nang nút được tìm thấy ở nhiều vùng biển trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chúng thường sống ở các vùng biển sạch, nước trong.

2. Đặc điểm nhận dạng mực nang nút A1:

  • Kích thước nhỏ: Chiều dài thân (không tính xúc tu) thường chỉ vài centimet, đường kính thân tròn trịa, căng mọng.
  • Thân tròn trịa: Khác với mực ống có thân dài, mực nang nút có thân hình tròn trịa, giống như một cái nút áo, đó cũng là lý do chúng được gọi là mực nút.
  • Xúc tu ngắn: Các xúc tu ngắn hơn so với mực nang trưởng thành.
  • Thân mềm, giòn: Thịt mềm và giòn sần sật khi ăn.
  • Màu sắc: Màu sắc thường là màu trắng trong hoặc trắng sữa, đôi khi có những chấm nhỏ màu nâu nhạt trên thân.
  • Độ tươi: Mực tươi sẽ có màu sắc tươi sáng, không bị thâm đen hay nhợt nhạt.

3. Giá trị dinh dưỡng của mực nang nút A1:

Mặc dù có kích thước nhỏ, mực nang nút A1 lại chứa đựng nhiều giá trị dinh dưỡng:

  • Protein: Mực nang nút A1 là nguồn protein dồi dào, cần thiết cho xây dựng và phục hồi các mô trong cơ thể.
  • Khoáng chất: Chúng chứa nhiều khoáng chất quan trọng như canxi, sắt, kẽm, đồng, selen,… Các khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể như hình thành tế bào máu, chắc khỏe xương, duy trì hệ thần kinh và miễn dịch.
  • Vitamin: Mực nang nút A1 cũng cung cấp một số vitamin như vitamin B12, vitamin E. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh và tạo máu. Vitamin E là một chất chống oxy hóa.
  • Omega-3: Mực nang nút A1 chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Calo và chất béo: Mực nang nút A1 có hàm lượng calo và chất béo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

4. Cách lựa chọn mực nang nút A1 tươi ngon:

  • Màu sắc: Chọn những con có màu trắng trong hoặc trắng sữa, tươi sáng, không bị thâm đen hay nhợt nhạt.
  • Độ săn chắc: Thân mực phải săn chắc, không bị mềm nhũn.
  • Mắt: Mắt mực phải trong veo, không bị đục.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.
  • Kích thước: Chọn những con có kích thước đồng đều, không quá nhỏ hoặc quá lớn.
  • Nguồn gốc: Nếu có thể, hãy chọn mực từ các nguồn cung cấp uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.

5. Sơ chế mực nang nút A1:

  • Rửa sạch: Rửa sạch mực dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu, loại bỏ nội tạng và túi mực.
  • Làm sạch mắt và miệng: Loại bỏ mắt và phần miệng cứng của mực.
  • Khử mùi tanh (nếu cần): Có thể dùng muối, chanh hoặc gừng để chà xát mực giúp khử mùi tanh. Sau đó rửa sạch lại với nước.

6. Các món ăn ngon từ mực nang nút A1:

Mực nang nút A1 có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Mực nang nút nướng: Nướng sa tế, nướng muối ớt, nướng than hoa… là những món ăn được yêu thích. Mực nang nút nướng có vị giòn sần sật, thơm ngon.
  • Mực nang nút xào: Xào sa tế, xào chua ngọt, xào rau củ… là những món xào nhanh gọn và hấp dẫn.
  • Mực nang nút hấp: Hấp gừng, hấp hành, hấp bia… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của mực.
  • Lẩu mực nang nút: Mực nang nút là một nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản.
  • Mực nang nút chiên: Chiên giòn, chiên xù, chiên nước mắm… là những món ăn được nhiều người yêu thích.
  • Mực nang nút nhúng lẩu: Nhúng lẩu thái, lẩu riêu cua, lẩu nấm… đều rất ngon.
  • Mực nang nút sốt Teriyaki: Món ăn mang hương vị Nhật Bản, rất được ưa chuộng.

7. Cách bảo quản mực nang nút A1:

  • Bảo quản lạnh: Mực nang nút A1 tươi nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong ngày.
  • Bảo quản đông lạnh: Nếu muốn bảo quản lâu hơn, bạn có thể cấp đông mực nang nút A1. Trước khi chế biến, cần rã đông hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng mực.

8. Những lưu ý khi chế biến mực nang nút A1:

  • Không nên nấu quá lâu: Mực nang nút A1 nấu quá lâu sẽ bị dai. Nên nấu vừa chín tới để giữ được độ giòn.
  • Ướp gia vị vừa ăn: Không nên ướp quá nhiều gia vị sẽ làm mất đi hương vị tự nhiên của mực.
  • Sử dụng lửa lớn khi xào hoặc chiên: Sử dụng lửa lớn giúp mực nhanh chín và không bị ra nhiều nước.

9. So sánh mực nang nút A1 với các loại mực khác:

So với mực ống, mực lá hay mực tuộc, mực nang nút A1 có những đặc điểm riêng biệt:

  • Kích thước: Nhỏ hơn nhiều so với các loại mực khác.
  • Độ giòn: Giòn hơn so với mực ống và mực tuộc, mềm hơn mực lá.
  • Hương vị: Ngọt tự nhiên, đậm đà.
  • Giá thành: Thường cao hơn mực ống và mực tuộc, tương đương hoặc thấp hơn mực lá.

10. Giá trị kinh tế của mực nang nút A1:

Mực nang nút A1 là một sản phẩm có giá trị kinh tế cao, được ưa chuộng trong các nhà hàng, quán ăn và xuất khẩu.

11. Xu hướng thị trường mực nang nút A1:

Nhu cầu tiêu thụ mực nang nút A1 ngày càng tăng do sự tiện lợi, hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng.

12. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Nên mua mực nang nút A1 ở các cửa hàng, siêu thị uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ mực trước khi mua để đảm bảo mực tươi ngon.
  • Bảo quản mực đúng cách để giữ được chất lượng tốt nhất.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực nang nút A2 https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-nut-a2 Sat, 30 Nov 2024 04:56:06 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-nut-a2/

– Tên            : Mực Nang Nút, Mực Sữa.

– Size           : 30/50con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

* Mực nang nút được đánh bắt từ biển Việt Nam, hải sản chất lượng, đảm bảo cho sức khoẻ, an toàn cho người tiêu dùng, mực nút còn gọi là mực sữa, mực baby, giàu chất dinh dưỡng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Mực nang nút, còn được gọi là mực sữa hoặc mực baby, là những con mực nang có kích thước nhỏ, thường chỉ bằng ngón tay cái hoặc hơn một chút. Chúng được ưa chuộng bởi thịt mềm, ngọt, giòn sần sật và dễ chế biến thành nhiều món ăn ngon. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại hải sản này.

1. Đặc điểm của mực nang nút:

  • Kích thước: Đặc điểm dễ nhận biết nhất của mực nang nút là kích thước nhỏ. Chúng thường có chiều dài thân từ 5-10cm.
  • Hình dáng: Giống như mực nang trưởng thành, mực nang nút có thân dẹt, hình bầu dục, hai bên có vây kéo dài gần như suốt chiều dài thân.
  • Màu sắc: Thân mực có màu trắng trong hoặc hơi ngà, có thể có những chấm nhỏ màu nâu hoặc xám.
  • Độ tươi: Mực nang nút tươi có thân căng bóng, mắt trong, không bị chảy nhớt hay có mùi hôi.
  • Phân loại (ví dụ: A2): Các ký hiệu như “A2” thường được các nhà cung cấp sử dụng để phân loại mực theo kích cỡ, số lượng con trên một kilogram, hoặc chất lượng. Ví dụ, “A2” có thể chỉ mực có kích thước trung bình trong dòng mực nút, hoặc số lượng con/kg nằm trong một khoảng nhất định (ví dụ 80-120 con/kg như một số nguồn đề cập). Cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết chính xác ý nghĩa của từng ký hiệu.

2. Giá trị dinh dưỡng của mực nang nút:

Mực nang nút là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Mực nang nút chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi các tế bào trong cơ thể.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 trong mực nang nút tốt cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Khoáng chất: Mực nang nút chứa nhiều khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, selen, giúp xương chắc khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ nhiều chức năng khác trong cơ thể.
  • Vitamin: Mực nang nút cũng cung cấp một số vitamin như vitamin B12, vitamin E.

3. Các món ăn ngon từ mực nang nút:

Mực nang nút có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Mực nang nút nướng: Mực được ướp với các gia vị như muối, tiêu, ớt, sa tế rồi nướng trên bếp than hoa hoặc bếp nướng điện. Món này có vị thơm ngon, đậm đà, rất thích hợp làm món nhậu.
  • Mực nang nút chiên giòn/chiên bột: Mực được tẩm bột chiên giòn hoặc chiên xù, ăn kèm với tương ớt hoặc sốt mayonnaise.
  • Mực nang nút xào: Mực có thể xào với nhiều loại rau củ như hành tây, ớt chuông, bông cải xanh.
  • Mực nang nút nhúng lẩu: Mực nang nút nhúng lẩu có vị ngọt tự nhiên, rất ngon.
  • Mực nang nút hấp: Mực hấp gừng hoặc hấp hành là món ăn giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực nang nút sốt Teriyaki: Mực được xào với sốt Teriyaki ngọt mặn, rất hấp dẫn.

4. Cách chọn và bảo quản mực nang nút:

  • Cách chọn:
    • Chọn những con mực có thân căng bóng, không bị dập nát.
    • Mắt mực trong, không bị đục.
    • Không có mùi hôi tanh khó chịu.
    • Nên mua mực ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Cách bảo quản:
    • Mực nang nút tươi nên được chế biến ngay sau khi mua.
    • Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C.
    • Trước khi chế biến, rã đông mực hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng mực.

5. Những lưu ý khi chế biến mực nang nút:

  • Làm sạch mực: Cần loại bỏ túi mực, mắt và răng mực trước khi chế biến.
  • Thời gian chế biến: Mực nang nút rất nhanh chín, nên chế biến vừa đủ để mực không bị dai.
  • Ướp gia vị: Có thể ướp mực với các gia vị tùy theo sở thích, nhưng không nên ướp quá lâu vì sẽ làm mất đi vị ngọt tự nhiên của mực.

6. Sự khác biệt giữa mực nang nút và mực nang thường:

Sự khác biệt chính là kích thước. Mực nang nút là những con mực nang còn nhỏ, chưa trưởng thành. Do đó, thịt mực nang nút thường mềm và ngọt hơn so với mực nang trưởng thành.

7. Mực nang nút A2 và các cách phân loại khác:

Như đã đề cập, các ký hiệu như “A2” thường được dùng để phân loại mực nang nút theo kích cỡ, số lượng con trên một kilogram, hoặc chất lượng. Ví dụ:

  • Phân loại theo kích cỡ: Có thể có các loại A1 (nhỏ nhất), A2 (trung bình), A3 (lớn hơn).
  • Phân loại theo số lượng con/kg: Ví dụ 80-120 con/kg, 120-150 con/kg.
  • Phân loại theo chất lượng: Dựa trên độ tươi, độ đồng đều về kích thước, và các tiêu chí khác.

Để biết chính xác ý nghĩa của ký hiệu “A2” trong trường hợp cụ thể, bạn cần liên hệ trực tiếp với người bán hoặc nhà cung cấp.

8. Giá thành của mực nang nút:

Giá mực nang nút có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa vụ, kích thước, chất lượng và địa điểm bán. Thông thường, mực nang nút có giá cao hơn so với mực ống hoặc mực lá do số lượng ít hơn và được ưa chuộng hơn.

9. Mua mực nang nút ở đâu:

Bạn có thể mua mực nang nút ở các chợ hải sản, siêu thị, cửa hàng hải sản tươi sống hoặc trên các trang thương mại điện tử. Nên chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng mực.

10. Kết luận:

Mực nang nút là một loại hải sản ngon và bổ dưỡng, dễ chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Hiểu rõ về đặc điểm, cách chọn, bảo quản và chế biến mực nang nút sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn hương vị của loại hải sản này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực nang nút.

11. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực nang nút có tốt cho trẻ em không? Mực nang nút là nguồn protein và khoáng chất tốt, có thể cho trẻ ăn với lượng vừa phải. Tuy nhiên, cần chú ý chế biến kỹ để tránh trẻ bị hóc.
  • Có nên ăn nhiều mực nang nút không? Nên ăn mực nang nút với lượng vừa phải trong chế độ ăn cân bằng.
  • Cách làm sạch mực nang nút như thế nào? Cần loại bỏ túi mực, mắt và răng mực. Có thể tham khảo các video hướng dẫn trên internet để biết cách làm sạch mực nang nút đúng cách.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

]]>
Mực nang sữa https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-sua Sat, 30 Nov 2024 04:55:46 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-sua/

– Tên gọi      : Mực Nang Nút, Mực Sữa, mực bầu, mực mini.

– Dinh dưỡng: Tốt cho sức khoẻ, hải sản biển tự nhiên.

– Quy cách:

+ 10/20 con/1kg

+ 20/40 con/1kg

+ 40/80 con/1kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   :Mực nang đã Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Việt Nam

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     :Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Bạn có thể tham khảo MỰC NANG TO tại đây.

Mực nang sữa, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như mực cóc, mực bầu, mực tròn, là một loại hải sản đặc trưng của vùng biển Việt Nam, đặc biệt là khu vực Bình Thuận. Với kích thước nhỏ nhắn, thịt mềm ngọt và hương vị đặc biệt, mực nang sữa ngày càng được ưa chuộng và chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang sữa, từ đặc điểm nhận dạng, giá trị dinh dưỡng, cách chế biến đến những lưu ý khi lựa chọn và bảo quản.

1. Mực nang sữa là gì?

Mực nang sữa thuộc họ mực nang (Sepiidae), lớp Cephalopoda (như mực ống, bạch tuộc, ốc anh vũ). Sở dĩ được gọi là “mực nang sữa” vì:

  • Kích thước nhỏ: So với mực nang thông thường, mực nang sữa có kích thước nhỏ hơn, thường từ 10-20 con/kg.
  • Hình dạng: Thân mực có hình bầu dục, hơi tròn, giống như nang sữa.
  • Màu sắc: Khi mới được đánh bắt, mực có màu xám nhạt với nhiều chấm đen trên da. Sau khi được làm sạch, mực chuyển sang màu trắng sữa.
  • Đặc điểm khác: Phần thân của mực nang sữa nhỏ hơn phần đầu, đôi khi dễ bị nhầm lẫn với bạch tuộc. Điểm khác biệt rõ nhất là mực nang sữa có nang mực màu trắng nằm dưới lớp da ở lưng.

2. Phân biệt mực nang sữa với các loại mực khác:

  • Mực nang thường: Có kích thước lớn hơn, thân dẹt và dài hơn, đuôi nhọn có gai.
  • Mực lá: Thân mỏng và dẹt, hình dạng giống chiếc lá.
  • Mực ống: Thân hình trụ, dài và thon.
  • Bạch tuộc: Không có nang mực, có 8 xúc tu dài và không có vây.

3. Giá trị dinh dưỡng của mực nang sữa:

Mực nang sữa không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng. Thịt mực chứa nhiều:

  • Protein: Nguồn protein dồi dào, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Khoáng chất: Giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, phốt pho, magie, tốt cho xương khớp, hệ miễn dịch và nhiều chức năng khác của cơ thể.
  • Vitamin: Chứa vitamin B12, vitamin E và một số vitamin nhóm B khác.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 tốt cho tim mạch và não bộ.
  • Ít calo và chất béo: Phù hợp cho người ăn kiêng hoặc muốn duy trì vóc dáng.

4. Các món ăn ngon từ mực nang sữa:

Với thịt mềm, ngọt và dai vừa phải, mực nang sữa có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn:

  • Mực nang sữa nướng: Nướng trên than hoa hoặc bằng nồi chiên không dầu, giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực nang sữa xào: Xào với sả ớt, hành tây, dứa hoặc các loại rau củ khác.
  • Mực nang sữa hấp: Hấp gừng, hành lá hoặc nước dừa để giữ được độ ngọt và mềm của mực.
  • Mực nang sữa chiên nước mắm: Món ăn đậm đà hương vị Việt Nam.
  • Lẩu mực nang sữa: Món lẩu thơm ngon, bổ dưỡng.
  • Gỏi mực nang sữa: Món gỏi chua ngọt, thanh mát.

5. Cách chọn mực nang sữa tươi ngon:

  • Màu sắc: Mực tươi có màu trắng sữa, không bị tái hay có mùi hôi.
  • Độ đàn hồi: Ấn nhẹ vào thân mực, nếu mực có độ đàn hồi tốt, không bị nhũn là mực tươi.
  • Mắt mực: Mắt mực trong và sáng.
  • Râu mực: Râu mực còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Nguồn gốc: Nên mua mực ở những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.

6. Cách sơ chế và bảo quản mực nang sữa:

  • Sơ chế:
    • Rửa sạch mực dưới vòi nước.
    • Loại bỏ phần túi mực, mắt và răng mực.
    • Lột bỏ lớp màng mỏng bên ngoài thân mực (nếu muốn).
    • Rửa lại mực với nước muối loãng để khử mùi tanh.
  • Bảo quản:
    • Ngăn mát tủ lạnh: Bảo quản trong ngày nếu dùng ngay.
    • Ngăn đông tủ lạnh: Cho mực vào túi zip hoặc hộp kín, bảo quản được trong vài tháng. Trước khi chế biến, rã đông mực hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng lò vi sóng.

7. Một số lưu ý khi sử dụng mực nang sữa:

  • Không nên nấu mực quá lâu: Mực sẽ bị dai và mất đi độ ngọt.
  • Không nên ăn mực sống: Để tránh nguy cơ nhiễm ký sinh trùng.
  • Những người bị dị ứng hải sản nên cẩn trọng khi ăn mực nang sữa.

8. Mực nang sữa trong ẩm thực địa phương:

Tại các vùng biển như Bình Thuận, mực nang sữa là một đặc sản được chế biến thành nhiều món ăn truyền thống. Người dân địa phương thường sử dụng mực nang sữa để chế biến các món gỏi, nướng, xào, hấp… trong các bữa ăn gia đình và các dịp lễ hội.

9. Giá trị kinh tế của mực nang sữa:

Mực nang sữa mang lại giá trị kinh tế không nhỏ cho ngư dân ven biển. Nhu cầu tiêu thụ mực nang sữa ngày càng tăng, góp phần vào sự phát triển của ngành khai thác và chế biến hải sản.

10. So sánh mực nang sữa với các loại hải sản khác:

So với các loại hải sản khác, mực nang sữa có những ưu điểm riêng:

  • Hương vị: Thịt mực mềm, ngọt và dai vừa phải, không bị dai như mực ống hay quá mềm như một số loại mực khác.
  • Giá trị dinh dưỡng: Cung cấp nhiều protein, khoáng chất và vitamin.
  • Tính đa dạng trong chế biến: Có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

11. Một số câu hỏi thường gặp về mực nang sữa:

  • Mực nang sữa có tốt cho bà bầu không? Mực nang sữa cung cấp nhiều dưỡng chất tốt cho bà bầu, nhưng cần ăn chín kỹ và với lượng vừa phải.
  • Mực nang sữa có gây dị ứng không? Có, những người bị dị ứng hải sản có thể bị dị ứng với mực nang sữa.
  • Mua mực nang sữa ở đâu ngon? Nên mua mực ở các cửa hàng hải sản uy tín, siêu thị hoặc chợ đầu mối hải sản.

12. Kết luận:

Mực nang sữa là một loại hải sản ngon và bổ dưỡng, mang đậm hương vị biển cả. Với những thông tin chi tiết trong bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về mực nang sữa và có thể tự tin lựa chọn, chế biến những món ăn ngon từ loại hải sản đặc biệt này. Hãy thưởng thức và trải nghiệm hương vị tuyệt vời mà mực nang sữa mang lại.

]]>
Mực nang size 10-20 https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-size-10-20 Sat, 30 Nov 2024 04:55:35 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-size-10-20/

– Tên gọi      : Mực Nang, mực bầu.

– Size           : 10/20con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực nang là một loại hải sản quen thuộc và được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam. Với thịt dày, giòn ngọt và giàu dinh dưỡng, mực nang được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Trong đó, mực nang size 10-20 (tức 10-20 con/kg) là một kích cỡ phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang size 10-20, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, chế biến đến bảo quản.

1. Giới thiệu về mực nang:

Mực nang (Sepiida) là một bộ động vật thân mềm sống ở biển, có đặc điểm nổi bật là lớp vỏ đá vôi bên trong cơ thể, được gọi là “mai mực” hay “vỏ mực”. Mực nang có thân hình bầu dục, dẹt, hai bên có vây kéo dài gần như suốt chiều dài thân. Mực nang có 8 tay và 2 xúc tu dài hơn, dùng để bắt mồi.

2. Phân loại mực nang theo kích cỡ (size):

Mực nang được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (kg), hay còn gọi là size. Cách phân loại này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn loại mực phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng. Một số size mực nang phổ biến bao gồm:

  • Size nhỏ (mực nút, mực baby): 20-40 con/kg hoặc nhỏ hơn.
  • Size trung bình: 10-20 con/kg.
  • Size lớn: 5-10 con/kg hoặc ít hơn.

3. Đặc điểm của mực nang size 10-20:

Mực nang size 10-20 là loại mực có kích thước vừa phải, mỗi con nặng trung bình từ 50-100 gram. Đây là kích cỡ phổ biến và được nhiều người ưa chuộng bởi:

  • Kích thước vừa ăn: Không quá to như mực size lớn, cũng không quá nhỏ như mực nút, mực nang size 10-20 vừa vặn cho nhiều món ăn.
  • Giá thành hợp lý: So với mực size lớn, mực size 10-20 có giá thành phải chăng hơn.
  • Độ tươi ngon: Mực size 10-20 thường được đánh bắt và chế biến khi còn tươi, đảm bảo độ ngon và dinh dưỡng.

4. Giá trị dinh dưỡng của mực nang:

Mực nang là nguồn cung cấp protein, vitamin và khoáng chất dồi dào. Cụ thể:

  • Protein: Mực nang chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp, tế bào.
  • Vitamin: Mực nang chứa nhiều vitamin như vitamin B12, vitamin E, giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào.
  • Khoáng chất: Mực nang giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, phốt pho, tốt cho xương khớp, máu và hệ thần kinh.
  • Omega-3: Mực nang cũng chứa omega-3, axit béo không no có lợi cho tim mạch.

5. Cách lựa chọn mực nang size 10-20 tươi ngon:

  • Màu sắc: Mực tươi có màu trắng trong, không bị đục hay ngả vàng.
  • Độ đàn hồi: Mực tươi có độ đàn hồi tốt, khi ấn vào thân mực sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.
  • Mắt mực: Mắt mực trong và sáng.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.
  • Râu và xúc tu: Râu và xúc tu mực còn nguyên vẹn, không bị đứt gãy.

6. Cách sơ chế mực nang size 10-20:

  • Rửa sạch: Rửa sạch mực dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và chất nhờn.
  • Loại bỏ túi mực và nội tạng: Cẩn thận lấy túi mực và nội tạng ra khỏi thân mực.
  • Bóc lớp màng bên ngoài: Bóc lớp màng mỏng bên ngoài thân mực để mực trắng và sạch hơn.
  • Rửa lại với muối và chanh (hoặc gừng): Rửa mực lại với muối và chanh (hoặc gừng) để khử mùi tanh.
  • Cắt miếng vừa ăn: Cắt mực thành từng miếng vừa ăn tùy theo món ăn.

7. Các món ăn ngon từ mực nang size 10-20:

Mực nang size 10-20 có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn như:

  • Mực nang nướng: Mực nang nướng sa tế, nướng muối ớt, nướng mọi.
  • Mực nang xào: Mực nang xào sả ớt, xào chua ngọt, xào hành tây.
  • Mực nang hấp: Mực nang hấp gừng, hấp hành.
  • Mực nang chiên: Mực nang chiên giòn, chiên xù.
  • Mực nang nấu lẩu: Mực nang nấu lẩu thái, lẩu riêu cua.
  • Mực nang nhúng giấm: Món ăn thanh mát, giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.

8. Cách bảo quản mực nang size 10-20:

  • Bảo quản trong tủ lạnh: Mực tươi nên được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong ngày.
  • Bảo quản trong tủ đông: Nếu muốn bảo quản lâu hơn, mực cần được làm sạch, cho vào túi hoặc hộp kín và bảo quản trong ngăn đông tủ lạnh. Có thể bảo quản trong khoảng 1-2 tháng.

9. Lợi ích sức khỏe khi ăn mực nang:

  • Cung cấp protein: Giúp xây dựng và duy trì cơ bắp.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin và khoáng chất trong mực giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Tốt cho tim mạch: Omega-3 trong mực có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Bổ máu: Sắt trong mực giúp ngăn ngừa thiếu máu.
  • Tốt cho xương khớp: Canxi và phốt pho trong mực giúp xương chắc khỏe.

10. Lưu ý khi ăn mực nang:

  • Những người bị dị ứng hải sản nên tránh ăn mực nang.
  • Không nên ăn quá nhiều mực nang cùng một lúc.
  • Nên chọn mực tươi ngon và chế biến kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

11. So sánh mực nang size 10-20 với các size khác:

  • So với size nhỏ (mực nút): Mực size 10-20 có kích thước lớn hơn, thịt dày hơn, ăn đã miệng hơn.
  • So với size lớn: Mực size 10-20 có giá thành phải chăng hơn, dễ chế biến hơn.

12. Giá thành mực nang size 10-20:

Giá thành mực nang size 10-20 phụ thuộc vào mùa vụ, khu vực và chất lượng mực. Nên tham khảo giá ở nhiều nơi để có được mức giá tốt nhất.

13. Mua mực nang size 10-20 ở đâu?

Bạn có thể mua mực nang size 10-20 ở các chợ hải sản, siêu thị, cửa hàng hải sản hoặc trên các trang thương mại điện tử. Nên chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng mực.

14. Kết luận:

Mực nang size 10-20 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích hải sản. Với kích thước vừa phải, giá thành hợp lý và giá trị dinh dưỡng cao, mực nang size 10-20 có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực nang size 10-20.

15. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực nang size 10-20 có thể làm món sashimi được không? Có thể, nhưng cần chọn mực thật tươi và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Cách khử mùi tanh của mực nang hiệu quả nhất là gì? Rửa mực với muối và chanh (hoặc gừng) là cách khử mùi tanh hiệu quả.
  • **Bảo quản mực nang trong tủ đông được

Mực nang cấp đông size: 10-20 con/1kg

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực nang size 8-12 https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-size-8-12 Sat, 30 Nov 2024 04:55:24 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-size-8-12/

– Tên gọi      : Mực Nang, mực bầu.

– Size           : 10/20con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực nang là một loại hải sản quen thuộc và được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam và nhiều nước trên thế giới. Với thịt dày, trắng, vị ngọt tự nhiên và độ giòn sần sật đặc trưng, mực nang chế biến được rất nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Trong đó, mực nang size 8-12 là một kích cỡ phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang size 8-12, từ đặc điểm nhận dạng, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, bảo quản đến những món ăn ngon được chế biến từ loại mực này.

1. Giới thiệu về mực nang:

  • Đặc điểm: Mực nang (Sepia spp.) là một loài động vật thân mềm sống ở biển. Chúng có thân hình bầu dục, dẹt, với một lớp vỏ đá vôi bên trong được gọi là mai mực. Mực nang có 8 tay và 2 xúc tu dài hơn để bắt mồi.
  • Phân bố: Mực nang phân bố rộng rãi ở các vùng biển trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
  • Giá trị kinh tế: Mực nang là một nguồn hải sản quan trọng, mang lại giá trị kinh tế cao.

2. Mực nang size 8-12 là gì?

  • Cách phân loại size mực nang: Mực nang thường được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (con/kg). Ví dụ, mực nang size 8-12 nghĩa là có từ 8 đến 12 con mực trong một kilogram.
  • Đặc điểm của size 8-12: Mực nang size 8-12 được coi là kích cỡ vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ. Kích thước này phù hợp với nhiều mục đích chế biến khác nhau. Thịt mực ở size này thường vừa đủ độ dày để giữ được độ giòn ngon mà không bị dai.

3. Giá trị dinh dưỡng của mực nang:

Mực nang là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Mực nang chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Khoáng chất: Mực nang giàu canxi, phốt pho, sắt, kẽm và đồng, những khoáng chất quan trọng cho xương, răng, hệ miễn dịch và nhiều chức năng khác của cơ thể.
  • Vitamin: Mực nang cũng chứa một số vitamin như vitamin B12, vitamin E và niacin.
  • Ít chất béo: Mực nang chứa ít chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa, phù hợp cho những người muốn kiểm soát cân nặng.

4. Cách lựa chọn mực nang size 8-12 tươi ngon:

Để chọn được mực nang tươi ngon, bạn cần chú ý những điểm sau:

  • Màu sắc: Mực nang tươi có màu trắng trong, không bị ngả vàng hay xám.
  • Độ đàn hồi: Thịt mực phải săn chắc, có độ đàn hồi tốt. Khi ấn vào, thịt mực nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.
  • Mắt mực: Mắt mực phải trong và sáng.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.
  • Mai mực: Mai mực phải còn nguyên vẹn, không bị vỡ hay dập nát.

5. Cách sơ chế và bảo quản mực nang size 8-12:

  • Sơ chế:
    • Rửa sạch mực dưới vòi nước.
    • Loại bỏ túi mực, mắt và răng mực.
    • Bóc lớp màng mỏng bên ngoài thân mực (nếu muốn).
    • Rửa lại mực thật sạch và để ráo.
  • Bảo quản:
    • Ngắn ngày (trong ngày): Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
    • Dài ngày (vài ngày đến vài tháng): Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Nên chia mực thành từng phần nhỏ vừa đủ cho một lần sử dụng để tránh rã đông nhiều lần làm giảm chất lượng mực.

6. Các món ăn ngon chế biến từ mực nang size 8-12:

Mực nang size 8-12 có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Mực nang nướng: Mực nang nướng sa tế, nướng muối ớt, nướng mọi… là những món ăn được nhiều người yêu thích.
  • Mực nang xào: Mực nang xào chua ngọt, xào hành tây, xào thập cẩm…
  • Mực nang hấp: Mực nang hấp gừng, hấp hành… giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực nang chiên: Mực nang chiên giòn, chiên xù…
  • Lẩu mực nang: Mực nang nhúng lẩu là một món ăn ngon và bổ dưỡng.
  • Gỏi mực nang: Gỏi mực nang với rau củ tươi ngon là món khai vị hấp dẫn.

7. Một số lưu ý khi chế biến mực nang:

  • Không nên nấu mực quá lâu: Nấu quá lâu sẽ làm mực bị dai.
  • Có thể sử dụng các gia vị để khử mùi tanh của mực: Gừng, sả, chanh…
  • Nên ướp mực trước khi chế biến: Việc ướp mực với các gia vị sẽ giúp mực thấm gia vị và ngon hơn.

8. So sánh mực nang size 8-12 với các size khác:

  • Size nhỏ hơn (ví dụ: 15-20 con/kg): Thường được dùng để chế biến các món chiên giòn hoặc xào nhanh.
  • Size lớn hơn (ví dụ: 5-7 con/kg): Phù hợp với các món nướng hoặc hấp nguyên con.

Mỗi kích cỡ mực nang sẽ có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào món ăn bạn muốn chế biến mà lựa chọn kích cỡ phù hợp. Size 8-12 được xem là khá đa năng, phù hợp với nhiều kiểu chế biến.

9. Giá thành mực nang size 8-12:

Giá thành của mực nang size 8-12 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mùa vụ, nguồn gốc, chất lượng và địa điểm bán. Bạn nên tham khảo giá ở nhiều nơi để có được mức giá tốt nhất.

10. Mua mực nang size 8-12 ở đâu?

Bạn có thể mua mực nang ở các chợ hải sản, siêu thị, cửa hàng hải sản tươi sống hoặc trên các trang thương mại điện tử. Nên chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng mực.

11. Lợi ích sức khỏe khi ăn mực nang:

  • Cung cấp protein: Hỗ trợ xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Tốt cho tim mạch: Omega-3 trong mực nang có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Các khoáng chất trong mực nang giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tốt cho não bộ: DHA trong mực nang tốt cho sự phát triển não bộ.

12. Những điều cần lưu ý khi ăn mực nang:

  • Người bị dị ứng hải sản: Không nên ăn mực nang.
  • Người có cholesterol cao: Nên ăn mực nang với lượng vừa phải.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn mực nang.

13. Kết luận:

Mực nang size 8-12 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích hải sản và muốn thưởng thức những món ăn ngon và bổ dưỡng. Với kích thước vừa phải, thịt dày, ngọt và giòn, mực nang size 8-12 dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực nang size 8-12.

14. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực nang size 8-12 phù hợp với món nào nhất? Rất đa dạng, từ nướng, xào, hấp đến chiên, lẩu, gỏi đều ngon.
  • Làm sao để khử mùi tanh của mực nang? Dùng gừng, sả, chanh hoặc rượu trắng để ướp hoặc chần mực.
  • Bảo quản mực nang trong tủ đá được bao lâu? Có thể bảo quản từ 1-3 tháng nếu được đóng gói kỹ.

Mực nang cấp đông size: 10-20 con/1kg

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực nang to https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-to Sat, 30 Nov 2024 04:55:05 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-to/ – Tên gọi      : Mực Nang To, Mực Bầu, Mực Cóc To.

– Dinh dưỡng: Tốt cho sức khoẻ, hải sản biển tự nhiên.

– Quy cách:

+ 2-5 con/1kg

+ 6-12 con/1kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Mực nang đã Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Việt Nam

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực nang, hay còn gọi là mực mai, là một loại hải sản quen thuộc với người dân Việt Nam. Bên cạnh những con mực nang kích thước vừa và nhỏ, mực nang to luôn được đánh giá cao bởi thịt dày, ngọt và giòn sần sật. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang to, từ đặc điểm nhận dạng, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, bảo quản đến những món ăn ngon được chế biến từ loại mực này.

1. Đặc điểm nhận dạng mực nang to:

  • Kích thước: Điểm khác biệt lớn nhất của mực nang to so với các loại mực khác là kích thước. Mực nang to có thể nặng từ 1kg trở lên, thậm chí có những con nặng đến 3-5kg.
  • Hình dáng: Mực nang có thân hình bầu dục, hơi tròn, ngắn và dày.
  • Màu sắc: Thân mực có màu trắng hoặc xám nhạt, có các sọc ngang màu nâu đen.
  • Mai mực: Bên trong thân mực có một lớp mai cứng bằng chất vôi, giúp mực điều chỉnh độ nổi trong nước. Đây là đặc điểm phân biệt rõ ràng nhất giữa mực nang và các loại mực khác như mực ống hay mực lá.
  • Thịt mực: Thịt mực nang to rất dày, màu trắng, có độ giòn sần sật đặc trưng và vị ngọt tự nhiên.

2. Giá trị dinh dưỡng của mực nang:

Mực nang là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.

  • Protein: Mực nang chứa hàm lượng protein cao, giúp xây dựng và phục hồi các tế bào trong cơ thể.
  • Vitamin: Mực nang cung cấp nhiều vitamin như vitamin B2, B12, vitamin E.
  • Khoáng chất: Mực nang giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, đồng, selen.
  • Omega-3: Mực nang cũng chứa omega-3, một loại axit béo có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Ít calo: Mực nang là một loại thực phẩm ít calo, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng.

3. Cách lựa chọn mực nang to tươi ngon:

  • Màu sắc: Chọn những con mực có màu trắng sáng, không bị thâm đen hay tái xanh.
  • Độ đàn hồi: Ấn nhẹ vào thân mực, nếu mực có độ đàn hồi tốt, không bị mềm nhũn thì đó là mực tươi.
  • Mắt mực: Mắt mực phải trong và sáng.
  • Mai mực: Mai mực còn nguyên vẹn, không bị vỡ.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của biển, không có mùi hôi.

4. Cách sơ chế và bảo quản mực nang to:

  • Sơ chế:
    • Rửa sạch mực với nước.
    • Loại bỏ phần nội tạng, túi mực và mắt mực.
    • Cạo sạch lớp màng mỏng bên ngoài thân mực.
    • Rút bỏ mai mực.
    • Rửa lại mực với nước muối pha loãng để khử mùi tanh.
    • Khía vẩy rồng trên thân mực để mực nhanh chín và ngấm gia vị hơn.
  • Bảo quản:
    • Mực tươi nên được chế biến ngay sau khi mua.
    • Nếu chưa chế biến ngay, có thể bảo quản mực trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày.
    • Để bảo quản lâu hơn, có thể cấp đông mực. Khi cấp đông, nên chia mực thành từng phần nhỏ vừa đủ cho một lần ăn.

5. Các món ăn ngon từ mực nang to:

Mực nang to có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn, từ các món nướng, xào, chiên đến các món lẩu, gỏi.

  • Mực nang nướng muối ớt: Món ăn đơn giản nhưng rất được ưa chuộng, mực nướng có vị cay nồng của ớt, vị mặn của muối và vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực nang nướng sa tế: Mực được ướp với sa tế đậm đà, nướng lên có màu sắc hấp dẫn và hương vị thơm ngon.
  • Mực nang xào chua ngọt: Món ăn có vị chua ngọt hài hòa, mực giòn sần sật kết hợp với rau củ tươi ngon.
  • Mực nang xào hành tây: Món ăn đơn giản, dễ làm, mực xào với hành tây có vị ngọt tự nhiên.
  • Lẩu mực nang: Món lẩu nóng hổi với mực nang giòn sần sật, rau xanh tươi ngon và nước dùng đậm đà.
  • Gỏi mực nang: Món gỏi thanh mát, mực giòn sần sật kết hợp với các loại rau thơm và nước trộn gỏi chua ngọt.
  • Mực nang nhúng giấm: Món ăn giữ được vị ngọt tự nhiên của mực, chấm kèm với nước chấm chua cay.
  • Mực nang chiên bơ tỏi: Món ăn thơm lừng mùi bơ tỏi, mực chiên giòn rụm bên ngoài, mềm ngọt bên trong.

6. Một số lưu ý khi chế biến mực nang to:

  • Không nên chế biến mực quá lâu sẽ làm mực bị dai.
  • Nên ướp mực với một chút gừng hoặc rượu trắng để khử mùi tanh.
  • Khi nướng mực, nên nướng ở nhiệt độ vừa phải để mực chín đều và không bị cháy.

7. Giá trị kinh tế của mực nang to:

Mực nang to có giá trị kinh tế cao hơn so với các loại mực khác do kích thước lớn và chất lượng thịt ngon. Mực nang to được xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới và cũng là một mặt hàng hải sản được ưa chuộng trong nước.

8. Mực nang to trong văn hóa ẩm thực Việt Nam:

Mực nang to không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một phần của văn hóa ẩm thực Việt Nam. Mực nang xuất hiện trong nhiều món ăn truyền thống và cũng là một nguyên liệu được sử dụng trong các nhà hàng hải sản cao cấp.

9. Phân biệt mực nang to với các loại mực khác:

Đặc điểm Mực nang Mực ống Mực lá
Hình dáng Bầu dục, ngắn, dày Thon dài, hình ống Hình thoi, mỏng
Mai mực Có mai cứng Có mai mềm Không có mai
Thịt mực Dày, giòn sần sật Mỏng, dai Mỏng, mềm
Kích thước Lớn (có thể đến vài kg) Vừa và nhỏ Vừa

10. Kết luận:

Mực nang to là một loại hải sản quý giá với giá trị dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon. Với nhiều cách chế biến đa dạng, mực nang to mang đến những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực nang to.

11. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực nang to giá bao nhiêu? Giá mực nang to phụ thuộc vào kích thước và mùa vụ, thường dao động từ vài trăm nghìn đến cả triệu đồng/kg.
  • Mua mực nang to ở đâu? Bạn có thể mua mực nang to tại các chợ hải sản, siêu thị hoặc các cửa hàng hải sản uy tín.
  • Cách bảo quản mực nang to sau khi rã đông? Sau khi rã đông, nên chế biến mực ngay. Nếu không, có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng vài tiếng. Không nên cấp đông lại mực đã rã đông.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần.

Cấp đông chuyên nghiệp – xã đông mực vẫn chất lượng như ban đầu.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, nếu Bạn muốn dùng MỰC NANG SỮA có thể mua tại đây.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực cắt hoa https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-cat-hoa Sat, 30 Nov 2024 04:54:51 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-cat-hoa/ – Tên gọi      : Mực cắt hoa.

– Size           : 20/40 miếng.

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực cắt hoa, hay còn gọi là mực tỉa hoa, mực trái thông, là một hình thức chế biến mực độc đáo, biến những con mực tươi ngon thành những tác phẩm nghệ thuật ẩm thực bắt mắt. Không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho món ăn, cách cắt này còn giúp mực chín nhanh và thấm gia vị hơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực cắt hoa, từ nguồn gốc, cách chế biến, các món ăn phổ biến đến những lưu ý quan trọng.

1. Mực cắt hoa là gì?

Mực cắt hoa là mực (thường là mực ống hoặc mực nang) đã được làm sạch và cắt tỉa thành hình dạng giống bông hoa hoặc trái thông bằng dao hoặc máy chuyên dụng. Quá trình này bao gồm việc tạo các đường cắt dọc và ngang trên thân mực, sau đó khi chế biến, mực sẽ cuộn lại tạo thành hình dáng đẹp mắt.

2. Nguồn gốc và sự phổ biến:

Kỹ thuật cắt tỉa mực không phải là mới, nó xuất hiện từ lâu trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là ở các nước như Nhật Bản, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á. Ngày nay, mực cắt hoa đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, được sử dụng trong cả nhà hàng cao cấp lẫn các quán ăn đường phố.

3. Các loại mực thường dùng để cắt hoa:

  • Mực ống: Loại mực phổ biến nhất, thân hình trụ, thịt dày và giòn. Mực ống cỡ vừa và lớn thường được ưu tiên để cắt hoa vì dễ tạo hình và có độ dày thịt phù hợp.
  • Mực nang: Mực nang có thân dẹt, thịt dày và dai hơn mực ống. Mực nang cũng được sử dụng để cắt hoa, đặc biệt là các loại mực nang lớn.

4. Quy trình chế biến mực cắt hoa:

  • Bước 1: Làm sạch mực: Mực được làm sạch bỏ nội tạng, túi mực, mắt và răng mực. Lột bỏ lớp màng bên ngoài thân mực.
  • Bước 2: Cắt tỉa:
    • Cắt khía: Dùng dao sắc khía các đường dọc và ngang trên thân mực. Độ sâu và khoảng cách giữa các đường cắt sẽ quyết định hình dáng của mực sau khi chế biến. Có nhiều kiểu cắt khía khác nhau, tạo ra các hình hoa văn đa dạng.
    • Cắt khoanh: Đối với mực ống nhỏ, có thể cắt khoanh tròn rồi khía viền để tạo hình bông hoa.
  • Bước 3: Chế biến: Mực sau khi cắt hoa có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như xào, nướng, chiên, hấp, nhúng lẩu…

5. Các kiểu cắt hoa mực phổ biến:

  • Cắt hình hoa cúc: Các đường cắt dọc và ngang được thực hiện đều nhau, tạo thành hình bông cúc khi mực chín.
  • Cắt hình trái thông: Các đường cắt được thực hiện chéo nhau, tạo thành hình dáng giống trái thông.
  • Cắt hình lưới: Các đường cắt tạo thành hình lưới mắt cáo trên thân mực.
  • Cắt hình xoắn ốc: Mực được cắt thành dải dài rồi cuộn lại thành hình xoắn ốc.

6. Ưu điểm của việc cắt hoa mực:

  • Tăng tính thẩm mỹ: Mực cắt hoa tạo hình dáng đẹp mắt, hấp dẫn, kích thích vị giác.
  • Giúp mực chín nhanh hơn: Các đường cắt giúp nhiệt độ thấm sâu vào bên trong mực, giúp mực chín đều và nhanh hơn.
  • Thấm gia vị tốt hơn: Các đường cắt tạo ra nhiều bề mặt tiếp xúc với gia vị, giúp mực thấm gia vị tốt hơn.
  • Tạo cảm giác ngon miệng hơn: Hình dáng bắt mắt khiến món ăn trở nên hấp dẫn hơn, từ đó kích thích vị giác và tạo cảm giác ngon miệng hơn.

7. Các món ăn phổ biến với mực cắt hoa:

  • Mực xào chua ngọt: Món ăn quen thuộc với hương vị chua ngọt hài hòa, mực giòn dai hấp dẫn.
  • Mực xào sa tế: Món ăn cay nồng, đậm đà hương vị sa tế, rất thích hợp cho những người thích ăn cay.
  • Mực nướng muối ớt: Mực được nướng trên than hoa hoặc bếp nướng, chấm kèm muối ớt xanh hoặc tương ớt.
  • Mực hấp hành gừng: Món ăn thanh đạm, giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Lẩu mực: Mực cắt hoa được nhúng trong nước lẩu nóng hổi, ăn kèm với rau và các loại hải sản khác.
  • Cơm chiên mực: Mực cắt hoa được chiên cùng cơm, tạo nên món ăn thơm ngon và bổ dưỡng.

8. Cách chọn mực tươi ngon để cắt hoa:

  • Màu sắc: Mực tươi có màu trắng trong, không bị đục hay ngả vàng.
  • Độ đàn hồi: Mực tươi có độ đàn hồi tốt, khi ấn vào thân mực sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu.
  • Mắt mực: Mắt mực trong và sáng.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.

9. Lưu ý khi chế biến mực cắt hoa:

  • Dao cắt: Nên sử dụng dao thật sắc để cắt mực được dễ dàng và đẹp mắt.
  • Độ sâu của đường cắt: Cần điều chỉnh độ sâu của đường cắt sao cho phù hợp, tránh cắt quá sâu làm mực bị nát.
  • Thời gian chế biến: Không nên chế biến mực quá lâu, mực sẽ bị dai.
  • Bảo quản: Mực tươi nên được chế biến ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong tủ lạnh. Mực cắt hoa đã chế biến nên được ăn ngay để đảm bảo độ tươi ngon.

10. Mực cắt hoa đông lạnh:

Hiện nay, trên thị trường có bán mực cắt hoa đông lạnh, giúp tiết kiệm thời gian chế biến. Tuy nhiên, nên chọn mua sản phẩm ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng. Mực cắt hoa đông lạnh thường được cấp đông nhanh IQF (Individual Quick Freezing) để giữ được độ tươi ngon.

11. Giá trị dinh dưỡng của mực:

Mực là một nguồn thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin B12, đồng, kẽm, iốt và omega-3.

12. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực cắt hoa có bị dai không? Nếu được chế biến đúng cách, mực cắt hoa sẽ giòn và dai vừa phải, không bị dai.
  • Có thể tự cắt hoa mực tại nhà không? Hoàn toàn có thể. Chỉ cần một con dao sắc và một chút khéo léo là bạn có thể tự tạo ra những bông hoa mực đẹp mắt.
  • Mực cắt hoa phù hợp với những món ăn nào? Mực cắt hoa có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, từ xào, nướng, chiên đến hấp, lẩu…

13. Kết luận:

Mực cắt hoa không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực. Với hình dáng bắt mắt và hương vị tuyệt hảo, mực cắt hoa đã trở thành một món ăn được yêu thích trên khắp thế giới. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực cắt hoa.

(Để đạt 1500 chữ, có thể bổ sung thêm các công thức cụ thể cho từng món ăn với mực cắt hoa, hoặc mở rộng thêm về các biến tấu của mực cắt hoa trong ẩm thực các nước).

* Mực hoa được đánh bắt từ biển Đông, hải sản chất lượng, đảm bảo cho sức khoẻ, an toàn cho người tiêu dùng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực nang, mực lá:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Bạch tuộc size 30-40 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/bach-tuoc-size-30-40-a1 Sat, 30 Nov 2024 04:54:39 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/bach-tuoc-size-30-40-a1/ Bạch tuộc size 30-40 con/kg: Món ngon tiện lợi, dinh dưỡng dồi dào

Bạch tuộc là một loại hải sản quen thuộc và được yêu thích bởi hương vị thơm ngon, thịt giòn dai và giá trị dinh dưỡng cao. Bạch tuộc size 30-40 con/kg, hay còn gọi là bạch tuộc baby, là loại bạch tuộc có kích thước nhỏ, rất tiện lợi cho việc chế biến nhiều món ăn ngon và hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bạch tuộc size 30-40 con/kg, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

– Tên gọi      : Mực tua, bạch tuộc

– Size           : 30/40con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Giới thiệu về bạch tuộc size 30-40 con/kg:

  • Định nghĩa: “Size 30-40 con/kg” có nghĩa là trong một kilogram bạch tuộc có khoảng từ 30 đến 40 con. Điều này cho thấy mỗi con bạch tuộc có trọng lượng trung bình từ 25g đến 33g. Đây là kích thước nhỏ, phù hợp với các món ăn như nướng, xào, lẩu, hoặc nhúng.
  • Tên gọi khác: Bạch tuộc size 30-40 con/kg thường được gọi là bạch tuộc baby, bạch tuộc mini hoặc bạch tuộc nhỏ.
  • Đặc điểm: Bạch tuộc baby có kích thước nhỏ, thân tròn, các xúc tu ngắn và mềm. Thịt bạch tuộc baby thường giòn hơn so với bạch tuộc lớn.

2. Đặc điểm nhận dạng bạch tuộc size 30-40 con/kg tươi ngon:

  • Màu sắc: Bạch tuộc tươi có màu trắng trong hoặc hơi ngà, không bị thâm đen, nhợt nhạt hay có màu sắc lạ.
  • Độ săn chắc: Bạch tuộc tươi có thân săn chắc, không bị mềm nhũn hay nhớt. Khi ấn vào thân bạch tuộc, thịt có độ đàn hồi tốt.
  • Mắt: Mắt bạch tuộc tươi trong veo, không bị đục hay lồi ra.
  • Mùi: Bạch tuộc tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.
  • Số lượng xúc tu: Bạch tuộc có 8 xúc tu, kiểm tra xem xúc tu có còn nguyên vẹn hay không.

3. Giá trị dinh dưỡng của bạch tuộc:

Bạch tuộc là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Bạch tuộc chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Vitamin: Bạch tuộc cung cấp các vitamin thiết yếu như vitamin A, B1, B2, C. Vitamin A tốt cho thị lực. Vitamin nhóm B tham gia vào quá trình trao đổi chất. Vitamin C tăng cường hệ miễn dịch.
  • Khoáng chất: Bạch tuộc giàu khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt, đồng, kẽm, iốt. Canxi và phốt pho tốt cho xương và răng. Sắt cần thiết cho quá trình tạo máu. Đồng và kẽm tăng cường hệ miễn dịch. Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
  • Omega-3: Bạch tuộc cũng chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Ít chất béo: Bạch tuộc chứa rất ít chất béo bão hòa, là một lựa chọn tốt cho những người muốn giảm cân hoặc ăn kiêng.

4. Cách sơ chế bạch tuộc size 30-40 con/kg:

  • Rửa sạch: Rửa sạch bạch tuộc dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu ngay phía dưới mắt, loại bỏ túi mực, răng và nội tạng.
  • Chà xát với muối: Chà xát bạch tuộc với muối hạt để loại bỏ chất nhờn và khử mùi tanh. Sau đó rửa sạch lại với nước.
  • Cắt tỉa (tùy món ăn): Tùy vào món ăn mà bạn có thể cắt bạch tuộc thành từng miếng vừa ăn hoặc để nguyên con.

5. Các món ăn ngon từ bạch tuộc size 30-40 con/kg:

Bạch tuộc baby rất linh hoạt và có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Bạch tuộc nướng: Nướng sa tế, nướng muối ớt, nướng than hoa… là những món nướng được ưa chuộng.
  • Bạch tuộc xào: Xào chua ngọt, xào rau củ, xào hành tây… là những món xào nhanh gọn và bổ dưỡng.
  • Bạch tuộc nhúng lẩu: Bạch tuộc baby là một nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản, lẩu thái, lẩu riêu cua…
  • Bạch tuộc hấp: Hấp gừng, hấp hành, hấp bia… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của bạch tuộc.
  • Gỏi bạch tuộc: Món gỏi thanh mát, giòn ngon.
  • Bạch tuộc chiên giòn: Món ăn được nhiều trẻ em yêu thích.

6. Cách bảo quản bạch tuộc size 30-40 con/kg:

  • Bạch tuộc tươi: Nên chế biến bạch tuộc ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày. Nên để bạch tuộc trong hộp kín hoặc túi nilon bọc kín để tránh bị khô và ám mùi vào các thực phẩm khác.
  • Bạch tuộc đông lạnh: Bạch tuộc đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông bạch tuộc hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng bạch tuộc.

7. Những điều cần lưu ý khi chế biến bạch tuộc:

  • Không nên nấu quá lâu: Bạch tuộc nấu quá lâu sẽ bị dai. Nên nấu vừa chín tới để giữ được độ giòn.
  • Ướp gia vị vừa ăn: Không nên ướp quá nhiều gia vị sẽ làm mất đi hương vị tự nhiên của bạch tuộc.
  • Sử dụng lửa lớn khi xào hoặc chiên: Sử dụng lửa lớn giúp bạch tuộc nhanh chín và không bị ra nhiều nước.

8. So sánh bạch tuộc size 30-40 con/kg với các loại bạch tuộc khác:

So với bạch tuộc lớn, bạch tuộc size 30-40 con/kg có những ưu điểm sau:

  • Giá thành: Thường rẻ hơn bạch tuộc lớn.
  • Tiện lợi: Dễ chế biến thành nhiều món ăn, đặc biệt là các món nướng, xào, lẩu.
  • Độ giòn: Thịt giòn hơn bạch tuộc lớn.

9. Giá trị kinh tế của bạch tuộc:

Bạch tuộc là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, được ưa chuộng trong nước và xuất khẩu.

10. Xu hướng thị trường bạch tuộc:

Nhu cầu tiêu thụ bạch tuộc ngày càng tăng do sự đa dạng trong chế biến và giá trị dinh dưỡng.

11. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Nên mua bạch tuộc ở các cửa hàng, siêu thị uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ bạch tuộc trước khi mua để đảm bảo bạch tuộc tươi ngon.
  • Bảo quản bạch tuộc đúng cách để giữ được chất lượng tốt nhất.
  • Chế biến bạch tuộc vừa chín tới để giữ được độ giòn ngon.

12. Một số mẹo nhỏ khi chế biến bạch tuộc:

  • Để bạch tuộc không bị tanh: Có thể ngâm bạch tuộc trong nước muối pha loãng với một ít gừng hoặc rượu trắng trong khoảng 15-20 phút trước khi chế biến.
  • Để bạch tuộc mềm: Có thể luộc sơ bạch tuộc với một ít muối và gừng trước khi chế biến các món xào hoặc nướng.
  • Để bạch tuộc giòn khi nướng: Nên nướng bạch tuộc ở nhiệt độ cao và trong thời gian ngắn.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra bạch tuộc còn nhiều size khác nhau:

Bạch tuộc phân loại theo size nhỏ:
+ Bạch tuộc Size 80-100con/kg
+ Bạch tuộc Size 30-40 con/kg

Bạch tuộc phân loại theo size vừa:

+ Bạch tuộc Size 20-30 con/kg
+ Bạch tuộc Size 10-20 con/kg

Bạch tuộc phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng bạch tuộc cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Bạch tuộc size 10/20 https://hatapa-seafood.vn/san-pham/bach-tuoc-size-10-20 Sat, 30 Nov 2024 04:54:25 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/bach-tuoc-size-10-20/

– Tên gọi      : Mực tua, bạch tuộc

– Size           : 10/20con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Bạch tuộc là một loại hải sản quen thuộc và được ưa chuộng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước ven biển. Với hương vị thơm ngon, dai giòn sần sật và giá trị dinh dưỡng cao, bạch tuộc được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Trong đó, bạch tuộc size 10/20 là một kích cỡ phổ biến, được nhiều người lựa chọn. Vậy bạch tuộc size 10/20 là gì? Chúng có những đặc điểm gì? Cách chế biến và bảo quản ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật những thông tin cần biết về loại bạch tuộc này.

1. Bạch tuộc size 10/20 là gì?

“Size 10/20” ở bạch tuộc được hiểu là số lượng con bạch tuộc trên mỗi kilogram (kg). Cụ thể, bạch tuộc size 10/20 có nghĩa là trong 1kg bạch tuộc sẽ có từ 10 đến 20 con. Điều này cho thấy đây là loại bạch tuộc có kích thước vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ.

2. Đặc điểm của bạch tuộc size 10/20:

  • Kích thước: Như đã nói, kích thước của bạch tuộc size 10/20 là vừa phải. Mỗi con thường có trọng lượng từ 50g đến 100g.
  • Độ tươi ngon: Bạch tuộc tươi ngon sẽ có màu sắc tươi sáng, da trơn bóng, mắt trong và không bị đục. Phần thịt săn chắc, không bị mềm nhũn hay có mùi hôi.
  • Độ dai giòn: Bạch tuộc size 10/20 thường có độ dai giòn vừa phải, không quá dai cũng không quá mềm, rất thích hợp cho nhiều món ăn.

3. Giá trị dinh dưỡng của bạch tuộc:

Bạch tuộc là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, bao gồm:

  • Protein: Bạch tuộc giàu protein, cần thiết cho xây dựng và phục hồi các tế bào trong cơ thể.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 trong bạch tuộc tốt cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Bạch tuộc chứa nhiều vitamin B12, vitamin E, sắt, kẽm, đồng và selen, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể.
  • Ít calo và chất béo: Bạch tuộc là một lựa chọn tốt cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì vóc dáng.

4. Các món ăn ngon từ bạch tuộc size 10/20:

Bạch tuộc size 10/20 rất linh hoạt và có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn, như:

  • Bạch tuộc nướng: Đây là món ăn phổ biến và được nhiều người yêu thích. Bạch tuộc được ướp với các loại gia vị rồi nướng trên than hoa hoặc bằng nồi chiên không dầu.
  • Bạch tuộc hấp: Hấp bạch tuộc với gừng, sả hoặc bia là cách chế biến đơn giản nhưng vẫn giữ được hương vị tươi ngon tự nhiên của bạch tuộc.
  • Bạch tuộc xào: Bạch tuộc có thể được xào với nhiều loại rau củ như hành tây, ớt chuông, dứa,… tạo nên món ăn vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.
  • Gỏi bạch tuộc: Gỏi bạch tuộc chua ngọt là món khai vị tuyệt vời trong các bữa tiệc.
  • Lẩu bạch tuộc: Bạch tuộc nhúng lẩu cũng là một lựa chọn lý tưởng cho những ngày se lạnh.
  • Bạch tuộc nhúng giấm: Món ăn này đặc biệt được ưa chuộng ở Nhật Bản, bạch tuộc được nhúng nhanh qua nước giấm nóng để giữ được độ giòn.

5. Cách sơ chế bạch tuộc size 10/20:

Sơ chế bạch tuộc đúng cách là bước quan trọng để món ăn được ngon và không bị tanh. Dưới đây là các bước sơ chế bạch tuộc:

  • Rửa sạch: Rửa sạch bạch tuộc dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và chất nhờn.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu bạch tuộc, loại bỏ túi mực, mắt và răng.
  • Chà xát với muối: Chà xát bạch tuộc với muối hạt để loại bỏ chất nhờn và làm sạch. Rửa lại với nước sạch.
  • Có thể dùng chanh hoặc giấm: Để khử mùi tanh, có thể dùng chanh hoặc giấm chà xát lên bạch tuộc rồi rửa lại với nước.

6. Cách bảo quản bạch tuộc size 10/20:

  • Bảo quản lạnh: Bạch tuộc tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh ở ngăn mát trong vòng 1-2 ngày.
  • Bảo quản đông lạnh: Nếu muốn bảo quản lâu hơn, bạn nên cấp đông bạch tuộc. Bạch tuộc đã được cấp đông có thể bảo quản trong tủ đông từ 1-2 tháng.
  • Cách rã đông: Rã đông bạch tuộc từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ngâm trong nước lạnh. Tránh rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của bạch tuộc.

7. Mua bạch tuộc size 10/20 ở đâu?

Bạn có thể mua bạch tuộc size 10/20 tại các chợ hải sản, siêu thị, cửa hàng hải sản tươi sống hoặc trên các trang thương mại điện tử. Nên chọn mua ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.

8. Giá bạch tuộc size 10/20:

Giá bạch tuộc size 10/20 có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa vụ, nguồn gốc và địa điểm bán. Tuy nhiên, nhìn chung, giá bạch tuộc size này thường dao động từ 200.000 VNĐ đến 300.000 VNĐ/kg.

9. Phân biệt bạch tuộc tươi và bạch tuộc không tươi:

  • Màu sắc: Bạch tuộc tươi có màu sắc tươi sáng, da trơn bóng. Bạch tuộc không tươi thường có màu xỉn màu, da nhợt nhạt.
  • Mùi: Bạch tuộc tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản. Bạch tuộc không tươi có mùi hôi khó chịu.
  • Độ đàn hồi: Bạch tuộc tươi có độ đàn hồi tốt, khi ấn vào thịt sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu. Bạch tuộc không tươi thịt mềm nhũn, không có độ đàn hồi.
  • Mắt: Mắt bạch tuộc tươi trong và sáng. Mắt bạch tuộc không tươi bị đục.

10. Lợi ích sức khỏe khi ăn bạch tuộc:

  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Omega-3 trong bạch tuộc giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Phát triển não bộ: Omega-3 cũng rất quan trọng cho sự phát triển não bộ và chức năng nhận thức.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Các vitamin và khoáng chất trong bạch tuộc giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
  • Cung cấp năng lượng: Protein trong bạch tuộc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.

11. Một số lưu ý khi ăn bạch tuộc:

  • Những người bị dị ứng hải sản: Không nên ăn bạch tuộc nếu bị dị ứng với hải sản.
  • Ăn chín: Nên ăn bạch tuộc đã được nấu chín kỹ để tránh bị ngộ độc thực phẩm.
  • Không ăn quá nhiều: Ăn quá nhiều bạch tuộc có thể gây khó tiêu.

12. Kết luận:

Bạch tuộc size 10/20 là một loại hải sản ngon và bổ dưỡng, có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về loại bạch tuộc này.

13. Câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Bạch tuộc size 10/20 phù hợp với món nào nhất? Bạch tuộc size này rất linh hoạt và phù hợp với nhiều món, đặc biệt là các món nướng, xào và hấp.
  • Cách chọn bạch tuộc tươi ngon như thế nào? Hãy chú ý đến màu sắc, mùi, độ đàn hồi và mắt của bạch tuộc.

Xiên và nướng rất ngon và bổ dưỡng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra bạch tuộc còn nhiều size khác nhau:

Bạch tuộc phân loại theo size nhỏ:
+ Bạch tuộc Size 80-100con/kg
+ Bạch tuộc Size 30-40 con/kg

Bạch tuộc phân loại theo size vừa:

+ Bạch tuộc Size 20-30 con/kg
+ Bạch tuộc Size 10-20 con/kg

Bạch tuộc phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng bạch tuộc cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>
Bạch tuộc to https://hatapa-seafood.vn/san-pham/bach-tuoc-to Sat, 30 Nov 2024 04:54:11 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/bach-tuoc-to/

– Tên gọi      : Mực Tua.

– Dinh dưỡng: Tốt cho sức khoẻ, hải sản biển tự nhiên.

– Quy cách:

+ 2-5 con/1kg

+ 6-12 con/1kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Mực nang đã Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Việt Nam

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Bạch tuộc, với hình dáng kỳ lạ và trí thông minh đáng kinh ngạc, luôn là một sinh vật biển đầy bí ẩn và thu hút sự chú ý của con người. Trong thế giới bạch tuộc, có những loài sở hữu kích thước vô cùng ấn tượng, khiến chúng ta không khỏi kinh ngạc. Bài viết này sẽ khám phá thế giới của những “gã khổng lồ” dưới đại dương, từ các loài bạch tuộc lớn nhất, đặc điểm sinh học, môi trường sống, đến giá trị ẩm thực và những điều thú vị xung quanh chúng.

1. Các loài bạch tuộc lớn và khổng lồ:

Khi nói đến “bạch tuộc to”, chúng ta thường nghĩ đến những loài có kích thước vượt trội so với các loài bạch tuộc thông thường. Dưới đây là một số loài bạch tuộc nổi tiếng với kích thước lớn:

  • Bạch tuộc khổng lồ Thái Bình Dương (Enteroctopus dofleini): Đây là loài bạch tuộc lớn nhất được biết đến, cả về kích thước và trọng lượng. Chúng có thể đạt chiều dài sải tay lên đến 9 mét và nặng tới 270 kg. Loài bạch tuộc này sinh sống ở vùng biển Bắc Thái Bình Dương.
  • Bạch tuộc bảy tay (Haliphron atlanticus): Mặc dù tên gọi là “bảy tay”, nhưng thực tế chúng vẫn có tám tay như các loài bạch tuộc khác. Tuy nhiên, một trong số các tay của con đực được cuộn tròn trong một túi gần mắt và được sử dụng để giao phối. Loài này có kích thước khá lớn, với chiều dài có thể lên đến 4 mét.
  • Bạch tuộc thông thường (Octopus vulgaris): Đây là loài bạch tuộc phổ biến và cũng có kích thước khá lớn, với chiều dài sải tay có thể đạt tới 3 mét. Chúng phân bố rộng rãi ở các vùng biển trên thế giới.

2. Đặc điểm sinh học của bạch tuộc lớn:

  • Cấu tạo cơ thể: Bạch tuộc là động vật thân mềm chân đầu, với cơ thể mềm mại, không xương sống. Chúng có tám tay (thực chất là chân) mọc ra từ đầu, được trang bị các giác hút để bắt mồi và di chuyển.
  • Hệ thần kinh: Bạch tuộc có hệ thần kinh phát triển, với bộ não phức tạp và khả năng học hỏi, giải quyết vấn đề. Chúng được coi là một trong những động vật không xương sống thông minh nhất.
  • Khả năng ngụy trang: Bạch tuộc có khả năng thay đổi màu sắc và kết cấu da để ngụy trang hòa mình vào môi trường xung quanh. Đây là một kỹ năng quan trọng giúp chúng săn mồi và trốn tránh kẻ thù.
  • Tuổi thọ: Tuổi thọ của bạch tuộc khá ngắn, thường chỉ từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào loài. Bạch tuộc khổng lồ Thái Bình Dương có thể sống tới 5 năm trong điều kiện lý tưởng.

3. Môi trường sống và tập tính:

  • Môi trường sống: Các loài bạch tuộc lớn thường sinh sống ở các vùng biển ôn đới và nhiệt đới, ở độ sâu khác nhau, từ vùng ven biển đến vùng biển sâu. Chúng thích sống trong các hang đá, rạn san hô hoặc các khe nứt dưới đáy biển.
  • Tập tính săn mồi: Bạch tuộc là loài ăn thịt, chúng săn mồi bằng cách sử dụng các giác hút trên tay để bắt giữ con mồi, bao gồm cá, tôm, cua và các loài động vật thân mềm khác.
  • Khả năng tự vệ: Khi bị đe dọa, bạch tuộc có thể phun mực để làm rối loạn giác quan của kẻ thù và trốn thoát. Chúng cũng có khả năng tự cắt bỏ tay của mình (tự phân) để đánh lạc hướng kẻ thù, sau đó tay sẽ mọc lại.

4. Giá trị ẩm thực của bạch tuộc:

Bạch tuộc là một loại hải sản được ưa chuộng trong ẩm thực của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Thịt bạch tuộc có vị ngọt, dai và giòn, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon như:

  • Sashimi bạch tuộc: Món ăn Nhật Bản, bạch tuộc được cắt lát mỏng và ăn sống với nước tương và wasabi.
  • Bạch tuộc nướng: Bạch tuộc được nướng trên than hoa hoặc bếp nướng, có thể ướp gia vị hoặc ăn kèm với nước chấm.
  • Bạch tuộc xào: Bạch tuộc được xào với các loại rau củ, gia vị và nước sốt.
  • Bạch tuộc nhúng lẩu: Bạch tuộc được nhúng trong nồi lẩu nóng hổi.

5. Những điều thú vị về bạch tuộc to:

  • Trí thông minh: Bạch tuộc được coi là một trong những động vật không xương sống thông minh nhất. Chúng có khả năng giải quyết vấn đề, học hỏi và ghi nhớ.
  • Khả năng thay đổi màu sắc: Bạch tuộc có khả năng thay đổi màu sắc da một cách nhanh chóng để ngụy trang hoặc giao tiếp.
  • Hệ thống tuần hoàn đặc biệt: Bạch tuộc có ba trái tim: hai trái tim bơm máu qua mang và một trái tim bơm máu đi khắp cơ thể.
  • Mắt tinh tường: Bạch tuộc có đôi mắt phát triển tốt, giúp chúng nhìn rõ trong môi trường nước.

6. Sự khác biệt giữa bạch tuộc to và bạch tuộc thường:

Sự khác biệt chính nằm ở kích thước và trọng lượng. Bạch tuộc to thường có kích thước và trọng lượng lớn hơn đáng kể so với bạch tuộc thường. Điều này ảnh hưởng đến cách chúng săn mồi, môi trường sống và cả cách chế biến trong ẩm thực.

7. Ảnh hưởng của con người đến bạch tuộc to:

Hoạt động đánh bắt quá mức và ô nhiễm môi trường biển đang đe dọa đến số lượng của nhiều loài bạch tuộc, bao gồm cả các loài bạch tuộc lớn. Việc bảo vệ môi trường biển và quản lý hoạt động đánh bắt là rất quan trọng để bảo tồn các loài bạch tuộc này.

8. Nghiên cứu khoa học về bạch tuộc to:

Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu về bạch tuộc, đặc biệt là về trí thông minh, khả năng ngụy trang và hệ thần kinh của chúng. Những nghiên cứu này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và có thể ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.

9. Bạch tuộc to trong văn hóa và nghệ thuật:

Bạch tuộc cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn hóa và nghệ thuật, từ truyện thần thoại đến phim ảnh và trò chơi điện tử. Hình ảnh bạch tuộc thường được gắn liền với sự bí ẩn, sức mạnh và trí thông minh.

10. Kết luận:

Bạch tuộc to là những sinh vật biển kỳ diệu và đầy bí ẩn. Việc tìm hiểu về chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới tự nhiên và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển. Từ những loài khổng lồ như bạch tuộc Thái Bình Dương đến những loài có kích thước vừa phải nhưng sở hữu những khả năng đặc biệt, bạch tuộc luôn là một chủ đề hấp dẫn đối với các nhà khoa học, những người yêu thiên nhiên và cả những người yêu thích ẩm thực.

11. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Bạch tuộc to có nguy hiểm không? Hầu hết các loài bạch tuộc đều không nguy hiểm đối với con người, trừ một số loài có nọc độc. Tuy nhiên, nên cẩn thận khi tiếp xúc với bạch tuộc hoang dã.
  • Bạch tuộc to sống ở đâu? Chúng sống ở nhiều vùng biển trên thế giới, tùy thuộc vào từng loài.
  • Làm thế nào để chế biến bạch tuộc to? Cách chế biến tương tự như bạch tuộc thường, nhưng cần chú ý đến thời gian nấu để thịt không bị dai.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bạch tuộc to.

* Bạch tuộc được đánh bắt từ biển Việt Nam, hải sản chất lượng, đảm bảo cho sức khoẻ, an toàn cho người tiêu dùng, bạch tuộc giàu chất dinh dưỡng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, bạch tuộc còn nhiều size khác nhau:

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng bạch tuộc cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>
Mực lá lớn https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-la-lon Sat, 30 Nov 2024 04:54:00 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-la-lon/

– Tên gọi      : Mực lá (Bigfin reef Squid)

– Size           : 3 con trở lên

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực lá là một loại hải sản quen thuộc và được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam. Trong đó, mực lá lớn đặc biệt được đánh giá cao bởi thịt dày, giòn ngọt và chế biến được nhiều món ăn ngon. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực lá lớn, từ đặc điểm nhận dạng, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, chế biến và bảo quản.

1. Giới thiệu về mực lá:

Mực lá (Sepioteuthis lessoniana) là một loài mực thuộc họ mực ống (Loliginidae). Chúng có thân hình dẹt, bè ra như hình chiếc lá, khác biệt so với mực ống thân tròn. Vây mực lá kéo dài gần như suốt chiều dài thân, tạo thành hình bầu dục. Mực lá phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới, trong đó có Việt Nam.

2. Đặc điểm của mực lá lớn:

Mực lá được phân loại theo kích thước, và mực lá lớn thường có trọng lượng từ 500g trở lên, thậm chí có con nặng tới 1kg hoặc hơn. Đặc điểm nổi bật của mực lá lớn:

  • Kích thước: Lớn hơn đáng kể so với mực lá thông thường, chiều dài thân có thể đạt từ 20-30cm hoặc hơn.
  • Thịt dày: Thịt mực lá lớn dày hơn, cho cảm giác giòn dai sần sật khi ăn.
  • Độ ngọt: Thịt mực lá lớn có vị ngọt tự nhiên, đậm đà hơn so với mực nhỏ.
  • Giá trị kinh tế: Mực lá lớn có giá trị kinh tế cao hơn do sản lượng ít và chất lượng vượt trội.

3. Giá trị dinh dưỡng của mực lá:

Mực lá là một nguồn dinh dưỡng phong phú, cung cấp nhiều protein, vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Cụ thể:

  • Protein: Mực lá chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Vitamin B12: Giúp duy trì chức năng thần kinh và tạo máu.
  • Riboflavin (Vitamin B2): Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
  • Khoáng chất: Mực lá cung cấp các khoáng chất như phốt pho, đồng, selen, kẽm, có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể.
  • Ít chất béo bão hòa và natri: Phù hợp cho người ăn kiêng và người có vấn đề về tim mạch.

4. Các món ăn ngon từ mực lá lớn:

Với thịt dày và giòn ngọt, mực lá lớn chế biến được rất nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Mực lá hấp gừng: Món ăn đơn giản nhưng giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực lá nướng: Nướng mọi, nướng muối ớt, nướng sa tế… mang đến hương vị thơm ngon khó cưỡng.
  • Mực lá xào: Xào chua ngọt, xào sa tế, xào hành tây… vừa nhanh gọn vừa đậm đà hương vị.
  • Mực lá nhúng lẩu: Thịt mực giòn sần sật nhúng trong nước lẩu nóng hổi là món ăn lý tưởng cho những ngày se lạnh.
  • Mực lá chiên: Chiên giòn, chiên xù… là món ăn khoái khẩu của nhiều người.
  • Mực lá làm gỏi: Gỏi mực lá với các loại rau thơm và gia vị chua ngọt là món khai vị tuyệt vời.

5. Cách chọn mua mực lá lớn tươi ngon:

Để chọn được mực lá lớn tươi ngon, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Màu sắc: Mực tươi có màu trắng trong, không bị đục hay ngả vàng.
  • Độ đàn hồi: Thịt mực phải săn chắc, có độ đàn hồi tốt. Khi ấn vào không bị mềm nhũn.
  • Mắt mực: Mắt mực phải trong veo, không bị đục.
  • Râu mực: Râu mực còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.

6. Cách sơ chế mực lá:

  • Rửa sạch: Rửa sạch mực dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và chất nhờn.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu mực, loại bỏ túi mực, ruột và các bộ phận bên trong.
  • Lột da: Lột bỏ lớp da mỏng bên ngoài thân mực.
  • Khứa vẩy rồng (tùy món ăn): Khứa những đường chéo trên thân mực để khi chế biến mực nhanh chín và đẹp mắt hơn.

7. Cách bảo quản mực lá:

  • Bảo quản lạnh: Mực tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh ở ngăn mát (0-4°C) trong vòng 1-2 ngày.
  • Bảo quản đông lạnh: Nếu muốn bảo quản lâu hơn, bạn có thể cấp đông mực. Mực đông lạnh có thể bảo quản được trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông mực hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh.

8. Giá mực lá lớn:

Giá mực lá lớn thường cao hơn so với mực lá nhỏ do kích thước và chất lượng. Giá cả có thể biến động tùy theo mùa vụ, khu vực và nguồn cung cấp. Bạn nên tham khảo giá ở nhiều nơi để có được mức giá tốt nhất. Giá mực lá size 500-1000gr dao động từ 400.000 VNĐ – 430.000 VNĐ/kg.

9. Phân biệt mực lá và mực ống:

  • Hình dáng: Mực lá có thân dẹt, bè ra như hình chiếc lá, trong khi mực ống có thân tròn.
  • Vây: Vây mực lá kéo dài gần như suốt chiều dài thân, còn vây mực ống ngắn hơn.
  • Độ dày thịt: Thịt mực lá dày hơn mực ống.
  • Hương vị: Thịt mực lá giòn ngọt hơn mực ống.

10. Lợi ích sức khỏe khi ăn mực lá:

  • Cung cấp protein: Hỗ trợ xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Tốt cho hệ thần kinh: Vitamin B12 trong mực lá giúp duy trì chức năng thần kinh.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Các khoáng chất như kẽm và selen trong mực lá giúp tăng cường hệ miễn dịch.

11. Một số lưu ý khi ăn mực lá:

  • Người bị dị ứng hải sản: Cần cẩn trọng khi ăn mực lá.
  • Người có cholesterol cao: Mực lá chứa cholesterol, nên ăn với lượng vừa phải.

12. Kết luận:

Mực lá lớn là một loại hải sản quý giá với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Với những thông tin được cung cấp trong bài viết, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về mực lá lớn và có thể chế biến được những món ăn ngon từ loại hải sản này.

13. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực lá lớn bao nhiêu con 1kg? Tùy thuộc vào kích thước từng con, nhưng thường từ 1-2 con/kg.
  • Mực lá lớn có thể chế biến món sashimi được không? Có, mực lá lớn tươi ngon hoàn toàn có thể dùng để làm sashimi.
  • Cách làm sạch mực lá như thế nào để không bị tanh? Sau khi loại bỏ nội tạng, bạn có thể chà xát mực với muối và gừng để khử mùi tanh.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất về mực lá lớn. Tuy nhiên, thông tin có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn cung cấp và thời điểm. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn.

Mực lá cấp đông chất lượng.

 

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực lá chúng tôi còn mực nang có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang lớn phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Bạch tuộc

Mực ống

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>
Mực ống trứng 10-15 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-ong-trung Sat, 30 Nov 2024 04:53:46 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-ong-trung/

Mực ống trứng 10-15 con/kg: Đặc sản biển khơi, món ngon khó cưỡng

Mực ống trứng là một loại hải sản đặc biệt, được yêu thích bởi hương vị thơm ngon, ngọt tự nhiên và giá trị dinh dưỡng cao. Điểm đặc biệt của loại mực này chính là những túi trứng căng tròn nằm trong bụng mực, mang đến một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và hấp dẫn. Mực ống trứng cỡ 10-15 con/kg là loại mực có kích thước vừa phải, được nhiều người lựa chọn bởi sự tiện lợi và phù hợp với nhiều món ăn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực ống trứng 10-15 con/kg, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

– Tên gọi      : Mực ống trứng

– Size           : 10-15 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực ống trứng | Hải Sản Mỗi Ngày

1. Giới thiệu về mực ống trứng 10-15 con/kg:

  • Định nghĩa: Mực ống trứng là những con mực ống cái đang trong giai đoạn sinh sản, bụng chứa đầy trứng. Trứng mực có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, kết cấu mịn và béo.
  • Kích thước: “10-15 con/kg” cho biết số lượng mực ống trứng trung bình trong một kilogram sản phẩm. Điều này cho thấy mỗi con mực có trọng lượng từ khoảng 67g đến 100g. Đây là kích thước vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ, phù hợp với nhiều mục đích chế biến.
  • Đặc điểm nhận dạng:
    • Bụng phình to: Điểm dễ nhận biết nhất của mực ống trứng là phần bụng phình to hơn bình thường do chứa đầy trứng.
    • Trứng mực: Khi cắt đôi thân mực, có thể thấy rõ những túi trứng căng tròn.
    • Thân mực: Thân mực ống hình trụ, dài, có màu trắng trong hoặc hơi ngà.
    • Mắt mực: Mắt mực trong veo, không bị đục.

2. Giá trị dinh dưỡng của mực ống trứng:

Mực ống trứng là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Mực ống trứng chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Khoáng chất: Mực ống trứng giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, phốt pho, iốt,… Canxi giúp xương chắc khỏe. Sắt cần thiết cho quá trình tạo máu. Kẽm tăng cường hệ miễn dịch. Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
  • Vitamin: Mực ống trứng cung cấp các vitamin nhóm B (B2, B12), vitamin E. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh. Vitamin E là một chất chống oxy hóa.
  • Omega-3: Mực ống trứng cũng chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Cholesterol: Mực ống trứng chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong mực không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ mực một cách điều độ.
  • Calo: Mực ống trứng có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn mực ống trứng 10-15 con/kg tươi ngon:

Mua mực trứng lại không có trứng? - Hải Sản HCM

  • Độ tươi: Mực tươi có màu trắng trong hoặc hơi ngà, không bị thâm đen hay có màu sắc lạ. Tránh chọn những con mực có màu hồng nhạt hoặc vàng, vì đó là dấu hiệu mực đã bị ươn.
  • Độ săn chắc: Mực tươi có thân săn chắc, không bị mềm nhũn. Khi ấn vào thân mực, mực có độ đàn hồi tốt.
  • Mắt mực: Mắt mực trong veo, không bị đục hoặc lồi ra.
  • Bụng mực: Bụng mực phình to đều, không bị dập nát hay chảy dịch.
  • Trứng mực: Nếu có thể nhìn thấy trứng mực qua lớp vỏ, hãy chọn những con có trứng màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, căng tròn.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản, không có mùi hôi.

4. Sơ chế mực ống trứng:

  • Rửa sạch: Rửa sạch mực dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu mực ngay phía trên mắt, loại bỏ túi mực, mắt và răng mực. Kéo bỏ phần xương sống trong thân mực. Cẩn thận để không làm vỡ túi trứng.
  • Rửa sạch trứng mực: Rửa nhẹ nhàng trứng mực dưới vòi nước chảy để loại bỏ các tạp chất còn sót lại.
  • Khử mùi tanh (nếu cần): Có thể dùng muối, chanh hoặc gừng để chà xát mực giúp khử mùi tanh. Sau đó rửa sạch lại với nước.

5. Các món ăn ngon từ mực ống trứng 10-15 con/kg:

Mực ống trứng có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Mực ống trứng hấp: Hấp gừng, hấp hành, hấp bia,… là những món ăn đơn giản nhưng giữ trọn hương vị tự nhiên của mực và trứng.
  • Mực ống trứng nướng: Nướng muối ớt, nướng sa tế,… mang đến hương vị đậm đà và thơm ngon.
  • Mực ống trứng chiên: Chiên giòn, chiên xù, chiên nước mắm,… là những món ăn được nhiều người yêu thích.
  • Mực ống trứng xào: Xào chua ngọt, xào rau củ,… là những món ăn nhanh gọn và bổ dưỡng.
  • Mực ống trứng nhồi thịt: Món ăn cầu kỳ và hấp dẫn, thường được dùng trong các dịp đặc biệt.Cách làm mực nhồi trứng muối chiên giòn rụm, béo ngậy cực ngon miệng

6. Cách bảo quản mực ống trứng:

  • Mực tươi: Nên chế biến mực ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản mực trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày. Nên để mực trong hộp kín hoặc túi nilon bọc kín để tránh bị khô và ám mùi vào các thực phẩm khác.
  • Mực đông lạnh: Mực đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông mực hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông mực bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng mực, làm mực bị dai và mất nước.

7. Những điều cần lưu ý khi chế biến mực ống trứng:

  • Không nên nấu mực quá lâu: Mực nấu quá lâu sẽ bị dai và trứng mực bị khô. Nên nấu mực vừa chín tới để giữ được độ giòn của mực và độ béo ngậy của trứng.
  • Ướp gia vị vừa ăn: Ướp gia vị quá nhiều sẽ làm mất đi hương vị tự nhiên của mực và trứng.
  • Cẩn thận khi chế biến trứng mực: Trứng mực rất dễ bị vỡ khi chế biến, nên cần thao tác nhẹ nhàng.

8. So sánh mực ống trứng với mực ống thường:

Đặc điểm Mực ống trứng Mực ống thường
Trứng Có trứng trong bụng Không có trứng
Hương vị Ngọt và béo hơn do có trứng mực Ngọt nhẹ
Giá thành Thường cao hơn Thường rẻ hơn
Mùa vụ Thường có theo mùa Có quanh năm

9. Lợi ích kinh tế của việc khai thác và kinh doanh mực ống trứng:

Mực ống trứng là một sản phẩm có giá trị kinh tế cao, mang lại lợi nhuận tốt cho ngư dân và các doanh nghiệp kinh doanh hải sản. Nhu cầu tiêu thụ mực ống trứng ngày càng tăng, đặc biệt là trong các nhà hàng, quán ăn và các dịp lễ tết.

10. Xu hướng thị trường mực ống trứng:

Thị trường mực ống trứng ngày càng phát triển do nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng. Các sản phẩm mực ống trứng cũng ngày càng đa dạng, từ mực tươi, đông lạnh đến các sản phẩm chế biến sẵn.

11. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Tìm hiểu về nguồn gốc: Nên ưu tiên lựa chọn mực ống trứng được đánh bắt từ các vùng biển sạch, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Chế biến ngay khi có thể: Mực tươi ngon nhất là khi được chế biến ngay sau khi mua. Nếu không thể chế biến ngay, cần bảo quản đúng cách để giữ được độ tươi ngon.
  • Không nên ăn quá nhiều: Mặc dù mực ống trứng giàu dinh dưỡng, nhưng cũng chứa cholesterol. Nên ăn với lượng vừa phải, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng.

12. Lời khuyên cho các nhà hàng và quán ăn:

  • Chọn nguồn cung cấp uy tín: Nên lựa chọn các nhà cung cấp mực ống trứng uy tín, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản mực ống trứng ở nhiệt độ thích hợp để giữ được độ tươi ngon.
  • Đa dạng hóa thực đơn: Sáng tạo và đa dạng hóa các món ăn từ mực ống trứng để thu hút khách hàng.
  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản mực ống trứng.

13. Tác động môi trường của việc khai thác mực ống:

Việc khai thác mực ống quá mức có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Do đó, việc lựa chọn mực ống từ các nguồn khai thác bền vững là rất quan trọng. Người tiêu dùng nên tìm hiểu về nguồn gốc của mực và ưu tiên lựa chọn mực được khai thác bằng các phương pháp thân thiện với môi trường.

14. Giá trị kinh tế của ngành khai thác và chế biến mực ống:

Ngành khai thác và chế biến mực ống đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia ven biển, tạo công ăn việc làm cho nhiều người và đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ. Việc phát triển ngành này một cách bền vững là rất cần thiết để đảm bảo lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường biển.

15. Mực ống trứng trong văn hóa ẩm thực Việt Nam:

Mực ống trứng không chỉ là một nguồn thực phẩm mà còn là một phần của văn hóa ẩm thực Việt Nam. Mực ống trứng được chế biến thành nhiều món ăn ngon và được yêu thích trong các bữa cơm gia đình, các buổi tiệc và nhà hàng. Hương vị đặc trưng của mực ống trứng đã trở thành một phần ký ức và hương vị quen thuộc của nhiều người Việt. Đặc biệt vào mùa mực trứng, đây là món ăn được săn đón và chế biến đa dạng trong ẩm thực từ Bắc vào Nam.

16. Phân biệt mực ống trứng thật và giả:

Hiện nay, trên thị trường xuất hiện tình trạng mực ống bị bơm trứng giả vào bụng để tăng trọng lượng và bán với giá cao hơn. Để tránh mua phải mực giả, người tiêu dùng cần lưu ý một số điểm sau:

  • Quan sát bên ngoài: Mực ống trứng thật có bụng phình to tự nhiên, đều đặn. Nếu bụng mực phình to bất thường, không tự nhiên hoặc có dấu hiệu bị rách, có thể là mực giả.
  • Kiểm tra trứng mực: Khi cắt đôi thân mực, trứng mực thật có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, kết cấu mịn và béo. Trứng giả thường có màu trắng trong, kết cấu dai và không có vị béo.
  • Giá thành: Mực ống trứng thật thường có giá thành cao hơn mực ống thường. Nếu giá thành quá rẻ so với thị trường, cần cẩn trọng.
  • Mua ở địa chỉ uy tín: Nên mua mực ống trứng ở các cửa hàng, siêu thị uy tín để đảm bảo chất lượng.

17. Một số mẹo nhỏ khi chế biến mực ống trứng:

  • Để mực không bị tanh: Có thể ngâm mực trong nước muối pha loãng với một ít gừng hoặc rượu trắng trong khoảng 15-20 phút trước khi chế biến.
  • Để mực giòn: Khi xào hoặc chiên, nên để lửa lớn và đảo nhanh tay.
  • Để trứng mực không bị vỡ: Nên chế biến trứng mực nhẹ nhàng, tránh đảo mạnh tay. Có thể hấp hoặc nướng nguyên con để giữ trứng mực nguyên vẹn.

18. Ứng dụng của mực ống trứng trong ẩm thực quốc tế:

Ngoài Việt Nam, mực ống trứng cũng được ưa chuộng ở nhiều quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Mực ống trứng được chế biến thành nhiều món ăn ngon và độc đáo, mang đậm bản sắc văn hóa ẩm thực của từng quốc gia.

19. Nghiên cứu khoa học về giá trị dinh dưỡng của mực ống:

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh giá trị dinh dưỡng của mực ống, đặc biệt là hàm lượng protein, khoáng chất và omega-3. Việc tiêu thụ mực ống một cách hợp lý mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, như tốt cho tim mạch, não bộ, hệ miễn dịch và xương khớp.

20. Kết luận:

Mực ống trứng 10-15 con/kg là một đặc sản biển khơi với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Việc lựa chọn, chế biến và thưởng thức mực ống trứng một cách thông minh và bền vững sẽ góp phần bảo vệ nguồn lợi hải sản quý giá này và mang lại những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực ống trứng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực ống trứng chúng tôi còn mực nang có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

Mực ống mua ở đâu tốt nhất?

Mực ống giá bao nhiêu?

Mực ống có bao nhiêu loại?

Mực ống có tất cả bao nhiêu size?

Mực ống có trứng và không trứng?

Bạn có thể gọi 0988 78 11 87 để biết thêm chi tiết

Vài món ngon của mực ống mời Bạn tham khảo:

Mực ống nhồi thịt hấp dẫn

Mực ống chiên giòn

]]>
Tôm thẻ size 50-60 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-size-50-60-con Sat, 30 Nov 2024 04:53:32 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-size-50-60-con/

Tôm thẻ size 50-60 con: Thông tin chi tiết

Tôm thẻ (hay còn gọi là tôm thẻ chân trắng, tên khoa học Litopenaeus vannamei) là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng được nuôi rộng rãi trong các trang trại nuôi tôm và cũng được đánh bắt tự nhiên. Kích thước tôm thẻ được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (con/kg). Tôm thẻ size 50-60 con có nghĩa là trong một kilogram tôm có từ 50 đến 60 con. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm thẻ size 50-60 con, bao gồm đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, cách chế biến, bảo quản và những điều cần lưu ý.

1. Đặc điểm của tôm thẻ size 50-60 con:

  • Kích thước: Như đã đề cập, tôm thẻ size 50-60 con có nghĩa là 1kg tôm có từ 50 đến 60 con. Điều này cho thấy đây là loại tôm có kích thước trung bình. So với các size tôm nhỏ hơn (ví dụ 100-120 con/kg), tôm size này lớn hơn và thịt chắc hơn. So với các size lớn hơn (ví dụ 20-30 con/kg), tôm size này nhỏ hơn và giá thành thường mềm hơn.
  • Hình dáng: Tôm thẻ có thân thon dài, vỏ mỏng, màu trắng ngà hoặc hơi xám. Chân có màu trắng nên được gọi là tôm thẻ chân trắng.
  • Thịt tôm: Thịt tôm thẻ có màu trắng trong, khi chín chuyển sang màu hồng cam. Thịt tôm chắc, ngọt và có độ dai vừa phải.

2. Giá trị dinh dưỡng của tôm thẻ:

Tôm thẻ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Tôm thẻ chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Omega-3: Tôm thẻ chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm thẻ cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin B12, vitamin D, selen, iốt, kẽm, sắt,…
  • Cholesterol: Tôm thẻ chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong tôm không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ.
  • Calo: Tôm thẻ có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn tôm thẻ size 50-60 con tươi ngon:

  • Màu sắc: Tôm tươi có màu trắng ngà hoặc hơi xám, vỏ bóng. Tránh chọn tôm có màu đỏ, hồng đậm hoặc bị đen đầu, thân.
  • Độ chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rụng đầu hoặc các bộ phận khác.
  • Mùi: Tôm tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản. Tránh chọn tôm có mùi hôi hoặc mùi lạ.
  • Chân và râu: Chân và râu tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Độ trong: Thịt tôm tươi có màu trắng trong. Tránh chọn tôm có thịt bị đục hoặc có màu lạ.

4. Các món ăn ngon từ tôm thẻ size 50-60 con:

Tôm thẻ size 50-60 con rất linh hoạt trong chế biến và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn ngon:

  • Tôm hấp: Món ăn đơn giản nhưng giữ được hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm nướng: Tôm nướng muối ớt, nướng sa tế hoặc nướng mọi đều rất hấp dẫn.
  • Tôm rim: Tôm rim thịt ba chỉ, rim nước mắm hoặc rim me đều rất đưa cơm.
  • Tôm chiên: Tôm chiên xù, chiên bột hoặc chiên tỏi ớt đều rất được yêu thích.
  • Tôm sốt: Tôm sốt chua ngọt, sốt thái hoặc sốt me đều rất ngon.
  • Tôm trong các món lẩu: Tôm thẻ là một nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản.
  • Gỏi tôm: Gỏi tôm thái lan, gỏi tôm xoài hoặc gỏi tôm ngó sen đều rất thanh mát và hấp dẫn.

5. Cách bảo quản tôm thẻ size 50-60 con:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm tươi ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản tôm trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông tôm bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm.

6. Những điều cần lưu ý khi ăn tôm thẻ:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với tôm hoặc các loại hải sản khác. Nếu bạn có tiền sử dị ứng, hãy cẩn thận khi ăn tôm.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Cần chế biến tôm chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Cholesterol: Những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ.

7. Giá thành của tôm thẻ size 50-60 con:

Giá thành của tôm thẻ size 50-60 con phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, chất lượng, thời điểm và địa điểm mua. Giá tôm tươi thường cao hơn tôm đông lạnh. Giá tôm ở các thành phố lớn thường cao hơn ở các vùng nông thôn.

8. So sánh tôm thẻ size 50-60 con với các size khác:

Đặc điểm Size nhỏ (100-120 con/kg) Size trung bình (50-60 con/kg) Size lớn (20-30 con/kg)
Kích thước Nhỏ Trung bình Lớn
Giá thành Thường rẻ nhất Trung bình Thường đắt nhất
Độ chắc của thịt Ít chắc hơn Chắc vừa Chắc nhất
Ứng dụng Các món chiên, xào, nấu canh Các món hấp, nướng, rim, lẩu Các món nướng, hấp, lẩu cao cấp

9. Nuôi tôm thẻ size 50-60 con:

Để đạt được tôm thẻ size 50-60 con trong quá trình nuôi, người nuôi cần chú ý đến nhiều yếu tố như:

  • Chọn giống tôm tốt: Giống tôm khỏe mạnh, có tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • Quản lý chất lượng nước: Đảm bảo các chỉ số môi trường nước phù hợp cho sự phát triển của tôm.
  • Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • Quản lý dịch bệnh: Phòng ngừa và điều trị kịp thời các bệnh thường gặp ở tôm.

10. Kết luận:

Tôm thẻ size 50-60 con là một lựa chọn phổ biến và phù hợp cho nhiều món ăn. Với giá trị dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon, tôm thẻ là một nguồn thực phẩm quan trọng trong bữa ăn hàng ngày. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tôm thẻ size 50-60 con.

 

]]>
Tôm thẻ size 40-50 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-size-40-50-con Sat, 30 Nov 2024 04:53:21 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-size-40-50-con/ Tôm thẻ size 40-50 con

Tôm thẻ (hay còn gọi là tôm thẻ chân trắng, tên khoa học Litopenaeus vannamei) là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng được nuôi rộng rãi trong các trang trại nuôi tôm và cũng được đánh bắt tự nhiên. Kích thước tôm thẻ được phân loại theo số lượng con trên một kilogram (con/kg). Tôm thẻ size 40-50 con có nghĩa là trong một kilogram tôm có từ 40 đến 50 con. Đây là loại tôm có kích thước khá lớn, thường được ưa chuộng vì thịt chắc, ngọt và giá trị kinh tế cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm thẻ size 40-50 con, bao gồm đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, cách chế biến, bảo quản, giá thành, so sánh với các size khác và những điều cần lưu ý.

1. Đặc điểm của tôm thẻ size 40-50 con:

  • Kích thước: Tôm thẻ size 40-50 con thuộc loại tôm có kích thước lớn. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi con tôm sẽ to hơn so với các size 50-60, 60-70,… Thịt tôm cũng sẽ dày và chắc hơn.
  • Hình dáng: Tôm thẻ có thân thon dài, vỏ mỏng, màu trắng ngà hoặc hơi xám. Chân có màu trắng nên được gọi là tôm thẻ chân trắng. Khi còn tươi, tôm có độ bóng tự nhiên.
  • Thịt tôm: Thịt tôm thẻ size 40-50 con có màu trắng trong, khi chín chuyển sang màu hồng cam đẹp mắt. Điểm đặc biệt của size tôm này là thịt chắc, ngọt đậm và có độ dai vừa phải, rất được ưa chuộng trong các nhà hàng và quán ăn.

2. Giá trị dinh dưỡng của tôm thẻ:

Tôm thẻ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Tôm thẻ chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô. Protein trong tôm là protein tinh khiết, dễ tiêu hóa và hấp thụ.
  • Omega-3: Tôm thẻ chứa axit béo omega-3 (EPA và DHA), có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực. Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa các bệnh tim mạch và cải thiện chức năng não bộ.
  • Vitamin và khoáng chất: Tôm thẻ cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin B12, vitamin D, selen, iốt, kẽm, sắt, canxi, phốt pho,… Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh và tạo máu. Selen là một chất chống oxy hóa mạnh. Iốt cần thiết cho chức năng tuyến giáp.
  • Cholesterol: Tôm thẻ chứa cholesterol, nhưng nghiên cứu cho thấy cholesterol trong tôm không ảnh hưởng nhiều đến mức cholesterol trong máu như cholesterol từ các nguồn động vật khác. Tuy nhiên, những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Calo: Tôm thẻ có hàm lượng calo tương đối thấp, phù hợp cho những người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

3. Cách lựa chọn tôm thẻ size 40-50 con tươi ngon:

Việc lựa chọn tôm tươi ngon là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng món ăn. Dưới đây là một số mẹo:

  • Màu sắc: Tôm tươi có màu trắng ngà hoặc hơi xám, vỏ bóng. Tránh chọn tôm có màu đỏ, hồng đậm (dấu hiệu tôm đã chết lâu), bị đen đầu, thân hoặc có các đốm đen.
  • Độ chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rụng đầu hoặc các bộ phận khác. Bóp nhẹ vào thân tôm, nếu thấy thịt săn chắc là tôm tươi.
  • Mùi: Tôm tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của hải sản. Tránh chọn tôm có mùi hôi, tanh nồng hoặc mùi lạ (mùi amoniac).
  • Chân và râu: Chân và râu tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng. Chân tôm bám chặt vào thân.
  • Độ trong: Thịt tôm tươi có màu trắng trong. Tránh chọn tôm có thịt bị đục hoặc có màu lạ.
  • Vỏ tôm: Vỏ tôm phải còn nguyên vẹn, không bị bong tróc hoặc dập nát.

4. Các món ăn ngon từ tôm thẻ size 40-50 con:

Với kích thước lớn và thịt chắc, tôm thẻ size 40-50 con rất phù hợp cho các món ăn cần giữ được hình dáng tôm và cảm nhận được độ giòn ngọt của thịt:

  • Tôm nướng: Tôm nướng muối ớt, nướng mọi, nướng phô mai, nướng bơ tỏi,… là những món ăn được ưa chuộng. Kích thước tôm lớn giúp món nướng không bị khô và giữ được độ ngọt.
  • Tôm hấp: Hấp bia, hấp nước dừa, hấp sả,… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm rim: Rim thịt ba chỉ, rim nước mắm, rim me,… tạo nên những món ăn đậm đà hương vị.
  • Tôm sú rang muối: Món ăn giòn rụm, đậm đà hương vị.
  • Tôm sốt: Sốt chua ngọt, sốt thái, sốt trứng muối,…
  • Các món lẩu: Tôm thẻ là nguyên liệu không thể thiếu trong các món lẩu hải sản, lẩu thái,…
  • BBQ: Tôm thẻ rất thích hợp cho các buổi tiệc BBQ ngoài trời.

5. Cách bảo quản tôm thẻ size 40-50 con:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm tươi ngay sau khi mua để đảm bảo độ tươi ngon. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản tôm trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ 0-4°C trong vòng 1-2 ngày. Nên lót đá lạnh dưới tôm và phủ một lớp khăn ẩm lên trên để giữ ẩm.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh ở nhiệt độ -18°C trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh (thay nước thường xuyên). Tránh rã đông tôm bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm, thịt tôm bị bở và mất chất dinh dưỡng.

6. Những điều cần lưu ý khi ăn tôm thẻ:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với tôm hoặc các loại hải sản khác. Nếu bạn có tiền sử dị ứng, hãy cẩn thận khi ăn tôm.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Cần chế biến tôm chín kỹ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Không nên ăn tôm sống hoặc tái.
  • Cholesterol: Những người có vấn đề về cholesterol nên tiêu thụ tôm một cách điều độ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Loại bỏ đường chỉ đen: Đường chỉ đen trên lưng tôm là đường tiêu hóa của tôm, nên được loại bỏ trước khi chế biến.

7. Giá thành của tôm thẻ size 40-50 con:

Giá thành của tôm thẻ size 40-50 con phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Nguồn gốc: Tôm nuôi hay tôm đánh bắt tự nhiên.
  • Chất lượng: Tôm tươi sống hay tôm đông lạnh.
  • Thời điểm: Mùa vụ, thời tiết.
  • Địa điểm mua: Chợ, siêu thị, cửa hàng hải sản, online.

Nhìn chung, tôm thẻ size 40-50 con có giá thành cao hơn so với các size nhỏ hơn do kích thước lớn và chất lượng thịt tốt hơn.

]]>
Tôm sú biển https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-su-bien Sat, 30 Nov 2024 04:53:06 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-su-bien/ – Tên gọi      : Tôm sú biển

– Size           : 10-20 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Tôm sú biển là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, được ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, thịt ngọt dai và giàu dinh dưỡng. Chúng là loài tôm lớn và phổ biến, được tìm thấy ở nhiều vùng biển trên thế giới.

1. Đặc điểm nhận dạng:

  • Kích thước: Tôm sú biển có kích thước lớn, chiều dài có thể lên đến 30-35cm khi trưởng thành, nặng từ 200-600g, thậm chí có những con lớn hơn.
  • Màu sắc: Màu sắc của tôm sú biển thường là màu nâu hoặc xám đen, với các sọc ngang màu trắng hoặc vàng nhạt trên thân và đuôi. Một số con có thể có màu xanh đen.
  • Vỏ: Vỏ tôm sú biển khá dày và cứng cáp, đặc biệt là tôm sống trong môi trường tự nhiên.
  • Đặc điểm khác: Tôm sú có râu dài và các chân bơi phát triển.

2. Phân biệt tôm sú biển và tôm sú nuôi:

Đây là bảng so sánh giúp phân biệt tôm sú biển và tôm sú nuôi:

Đặc điểm Tôm sú biển (Tự nhiên) Tôm sú nuôi
Nguồn gốc Sống tự nhiên trong biển, khai thác ngoài khơi Nuôi trồng trong ao, đầm hoặc hệ thống nuôi
Môi trường sống Biển nông, đáy bùn, cát, cửa sông Ao nuôi, đầm nuôi, môi trường nhân tạo
Kích thước Thường lớn hơn, dài tới 30-35 1 cm, nặng 200-600g hoặc hơn Nhỏ hơn, kích thước có thể điều chỉnh được
Chế độ ăn Săn mồi tự nhiên (cá nhỏ, nhuyễn thể, giáp xác) Thức ăn nhân tạo (bột cá, thức ăn viên)
Chất lượng thịt Thịt ngọt, dày, giòn, đậm đà, 2 săn chắc Thịt mềm hơn, ít ngọt hơn, phụ thuộc vào chế độ nuôi
Giá trị dinh dưỡng Cao hơn do môi trường sống tự nhiên Phụ thuộc vào thức ăn và điều kiện nuôi
Giá thành Thường cao hơn Thường thấp hơn

3. Giá trị dinh dưỡng của tôm sú biển:

Tôm sú biển là nguồn cung cấp protein, vitamin và khoáng chất dồi dào, bao gồm:

  • Protein: Rất quan trọng cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Omega-3: Axit béo có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Vitamin B12: Cần thiết cho chức năng thần kinh và tạo máu.
  • Selen: Một chất chống oxy hóa mạnh.
  • Iốt: Quan trọng cho chức năng tuyến giáp.
  • Canxi và phốt pho: Cần thiết cho xương và răng chắc khỏe.

4. Các món ăn ngon từ tôm sú biển:

Tôm sú biển có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn, như:

  • Tôm sú nướng: Nướng muối ớt, nướng mọi, nướng than hoa.
  • Tôm sú hấp: Hấp bia, hấp nước dừa, hấp sả.
  • Tôm sú rang: Rang muối, rang me, rang bơ tỏi.
  • Tôm sú sốt: Sốt chua ngọt, sốt thái, sốt trứng muối.
  • Gỏi tôm sú: Gỏi tôm sú Thái Lan, gỏi tôm sú xoài.
  • Lẩu tôm sú: Lẩu thái, lẩu riêu cua tôm.

5. Cách chọn tôm sú biển tươi ngon:

  • Tôm còn sống: Nếu mua tôm sống, hãy chọn những con bơi khỏe, linh hoạt, màu sắc tươi sáng.
  • Tôm đã chết: Nếu mua tôm đã chết, hãy chọn những con có thân cứng, không bị mềm nhũn, màu sắc tự nhiên, không có mùi hôi.
  • Kiểm tra đầu và chân tôm: Đầu tôm phải gắn chặt vào thân, chân tôm còn đầy đủ.
  • Không mua tôm có dấu hiệu bị ươn: Tránh mua tôm có màu sắc lạ, mùi hôi hoặc thân bị nhớt.

6. Cách bảo quản tôm sú biển:

  • Tôm sống: Nên chế biến ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, có thể bảo quản trong thùng nước biển có sục khí oxy.
  • Tôm đã chết: Nên làm sạch, bỏ đầu và ruột tôm, sau đó cho vào túi zip hoặc hộp kín và bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Có thể bảo quản trong khoảng 1-2 tháng.

7. Một số lưu ý khi ăn tôm sú biển:

  • Người bị dị ứng hải sản: Cần cẩn trọng khi ăn tôm sú biển.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên ăn tôm sú biển đã được nấu chín kỹ.
  • Không nên ăn tôm sống: Để tránh nguy cơ nhiễm ký sinh trùng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tôm sú biển. Chúc bạn có những bữa ăn ngon miệng với loại hải sản bổ dưỡng này.

Tôm sú cấp đông chất lượng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Tôm thẻ biển https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-the-bien Sat, 30 Nov 2024 04:52:50 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-the-bien/ – Tên gọi      : Tôm thẻ biển

– Size           : 10-20 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Tôm thẻ biển là gì? (Định nghĩa và phân loại)

Nếu bạn muốn biết tôm thẻ biển là loại tôm gì, thì đây là thông tin:

  • Tên gọi: “Tôm thẻ biển” là tên gọi phổ biến ở Việt Nam, thường dùng để chỉ các loài tôm thuộc họ Penaeidae, đặc biệt là các loài tôm có giá trị kinh tế cao và được nuôi trồng hoặc đánh bắt nhiều.
  • Phân loại: Họ Penaeidae rất đa dạng, bao gồm nhiều chi và loài. Một số loài tôm thẻ biển quan trọng bao gồm:
    • Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): Đây là loài tôm thẻ được nuôi phổ biến nhất trên thế giới và ở Việt Nam. Chúng có màu trắng ngà, chân trắng hoặc hơi vàng.
    • Tôm sú (Penaeus monodon): Loài tôm bản địa của Việt Nam, có kích thước lớn, vỏ màu xanh đen hoặc nâu sẫm, có các sọc ngang.
    • Tôm thẻ xanh (Penaeus semisulcatus): Có màu xanh lục hoặc xanh xám, có các sọc ngang mờ.
    • Tôm he (Metapenaeus spp.): Kích thước nhỏ hơn tôm sú và tôm thẻ chân trắng.

2. Đặc điểm sinh học của tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến đặc điểm sinh học của tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Môi trường sống: Tôm thẻ biển sống ở môi trường nước mặn, cửa sông, ven biển.
  • Vòng đời: Tôm trải qua nhiều giai đoạn phát triển: trứng, ấu trùng (nauplius, zoea, mysis), hậu ấu trùng và tôm trưởng thành.
  • Thức ăn: Tôm thẻ biển là loài ăn tạp, thức ăn của chúng bao gồm động vật phù du, tảo, giáp xác nhỏ, và các chất hữu cơ.
  • Sinh sản: Tôm thẻ biển sinh sản trong môi trường nước mặn.

3. Nuôi tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến việc nuôi tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Các hình thức nuôi: Nuôi quảng canh, quảng canh cải tiến, bán thâm canh, thâm canh và siêu thâm canh.
  • Kỹ thuật nuôi: Bao gồm chọn giống, xử lý ao nuôi, quản lý chất lượng nước, cho ăn và phòng bệnh.
  • Thách thức: Dịch bệnh, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.
  • Lợi ích kinh tế: Nuôi tôm thẻ biển mang lại nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều hộ gia đình và nền kinh tế của nhiều quốc gia.

4. Giá trị dinh dưỡng và chế biến tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến giá trị dinh dưỡng và cách chế biến tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Giá trị dinh dưỡng: Tôm thẻ biển là nguồn cung cấp protein, omega-3, vitamin và khoáng chất tốt.
  • Các món ăn: Tôm thẻ biển có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng như tôm nướng, tôm hấp, tôm rim, tôm chiên, lẩu tôm,…

5. Tình hình thị trường tôm thẻ biển:

Nếu bạn quan tâm đến thị trường tôm thẻ biển, đây là một số thông tin:

  • Xuất khẩu: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu tôm thẻ biển hàng đầu thế giới.
  • Giá cả: Giá tôm thẻ biển biến động tùy thuộc vào mùa vụ, kích cỡ, chất lượng và thị trường.
  • Tiêu thụ: Tôm thẻ biển được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới.

Ví dụ cụ thể về nội dung 1500 chữ (tập trung vào nuôi tôm thẻ chân trắng):

Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng: Tiềm Năng và Thách Thức (1500+ chữ)

Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) đã trở thành đối tượng nuôi trồng thủy sản quan trọng trên toàn cầu, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Nhờ vào khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, tốc độ tăng trưởng nhanh và giá trị kinh tế cao, tôm thẻ chân trắng đóng góp đáng kể vào ngành thủy sản và kinh tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc nuôi tôm thẻ chân trắng cũng đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi người nuôi phải áp dụng kỹ thuật tiên tiến và quản lý chặt chẽ.

1. Đặc điểm sinh học của tôm thẻ chân trắng:

  • Nguồn gốc: Có nguồn gốc từ vùng biển Thái Bình Dương, bờ biển phía tây châu Mỹ.
  • Đặc điểm hình thái: Màu trắng ngà, chân trắng hoặc hơi vàng.
  • Đặc điểm sinh trưởng: Sinh trưởng nhanh, thời gian nuôi ngắn (khoảng 3-4 tháng).
  • Khả năng thích nghi: Thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường, độ mặn từ 5-35‰.

2. Các hình thức nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Nuôi quảng canh: Hình thức nuôi truyền thống, mật độ thả thấp, dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • Nuôi quảng canh cải tiến: Cải thiện một số yếu tố như quản lý chất lượng nước, cho ăn bổ sung.
  • Nuôi bán thâm canh: Mật độ thả cao hơn, sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • Nuôi thâm canh: Mật độ thả rất cao, quản lý chặt chẽ các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.
  • Nuôi siêu thâm canh: Công nghệ cao, mật độ thả cực cao, kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường.

3. Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Chọn giống: Chọn giống khỏe mạnh, sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Xử lý ao nuôi: Vệ sinh ao, cải tạo đáy ao, diệt khuẩn.
  • Quản lý chất lượng nước: Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố như pH, độ kiềm, oxy hòa tan, độ mặn.
  • Cho ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, đảm bảo đủ dinh dưỡng.
  • Phòng bệnh: Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, sử dụng thuốc và hóa chất hợp lý.

4. Thách thức trong nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Dịch bệnh: Các bệnh do virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây ra.
  • Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến nhiệt độ, độ mặn và các yếu tố môi trường khác.
  • Ô nhiễm môi trường: Ô nhiễm nguồn nước do chất thải từ nuôi trồng và các hoạt động khác.
  • Giá cả thị trường: Giá tôm biến động ảnh hưởng đến lợi nhuận của người nuôi.

5. Tiềm năng và triển vọng của ngành nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu thụ tôm thẻ chân trắng trên thế giới ngày càng tăng.
  • Tiềm năng phát triển: Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nuôi tôm thẻ chân trắng.
  • Ứng dụng công nghệ: Các công nghệ mới đang được áp dụng vào nuôi tôm thẻ chân trắng để nâng cao năng suất và hiệu quả.

6. Các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng hiệu quả:

  • Mô hình nuôi tôm trong nhà kính: Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • Mô hình nuôi tôm biofloc: Sử dụng vi sinh vật để xử lý chất thải, giảm ô nhiễm môi trường.
  • Mô hình nuôi tôm tuần hoàn: Tái sử dụng nước nuôi, tiết kiệm nước và giảm ô nhiễm.

7. Quản lý và phát triển bền vững ngành nuôi tôm thẻ chân trắng:

  • Quy hoạch vùng nuôi: Xây dựng các vùng nuôi tập trung, quản lý chặt chẽ.
  • Kiểm soát chất lượng giống: Đảm bảo nguồn giống sạch bệnh và chất lượng.
  • Áp dụng các quy trình nuôi tốt: Thực hành nuôi tốt (GAP), nuôi hữu cơ.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nuôi tôm.

8. Kết luận:

Nuôi tôm thẻ chân trắng mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Để phát triển bền vững ngành nuôi tôm thẻ chân trắng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người nuôi trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật

Tôm thẻ biển cấp đông chất lượng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực nang size 20-40 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-nut-size-20-40-con Sat, 30 Nov 2024 04:52:35 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-nut-size-20-40-con/ – Tên gọi      : Mực Nang Nút, Mực Sữa, mực bầu, mực mini

– Size           : 20-40 con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Như đã đề cập, mực nang size 20-40 con (hay còn gọi là mực nang nút, mực nang baby, mực nang sữa) chỉ số lượng con mực trên một kilogram. Với size này, mỗi con mực nặng khoảng 25-50 gram, kích thước nhỏ nhắn, thường từ 3-5cm. Đây là loại hải sản được ưa chuộng bởi thịt mềm, ngọt, giòn và dễ chế biến.

1. Vòng đời và đặc điểm sinh học:

Mực nang là loài động vật thân mềm sống ở biển. Vòng đời của chúng tương đối ngắn, thường chỉ khoảng 1-2 năm. Mực nang sinh sản bằng cách đẻ trứng, trứng được bám vào các vật thể dưới đáy biển. Mực nang size 20-40 con thường là giai đoạn mực non hoặc mực chưa trưởng thành hoàn toàn.

2. Quy trình đánh bắt và khai thác:

Mực nang được đánh bắt bằng nhiều phương pháp, phổ biến nhất là:

  • Câu mực: Sử dụng mồi giả hoặc mồi sống để câu mực. Phương pháp này thường được áp dụng cho mực nang có kích thước lớn hơn.
  • Lưới: Sử dụng các loại lưới khác nhau để vây bắt mực. Phương pháp này thường được sử dụng cho mực nang size nhỏ.
  • Rớ: Một loại ngư cụ truyền thống, được làm bằng tre hoặc gỗ, có hình dạng như cái rổ lớn. Rớ được đặt ở những nơi mực thường di chuyển qua.

Việc đánh bắt mực nang size nhỏ cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến nguồn lợi mực nang.

3. Quy trình bảo quản:

Để giữ được độ tươi ngon của mực nang size 20-40 con, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng:

  • Bảo quản lạnh: Sau khi đánh bắt, mực nang cần được rửa sạch và cấp đông nhanh chóng ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn. Phương pháp này giúp giữ được chất lượng mực trong thời gian dài.
  • Bảo quản tươi: Nếu không cấp đông ngay, mực nang cần được bảo quản trong đá lạnh và sử dụng trong thời gian ngắn.

4. Phân biệt mực nang size 20-40 con với các loại mực khác:

  • Mực ống: Thân dài, hình ống, có vây tam giác ở cuối thân.
  • Mực lá: Thân dẹt, hình bầu dục, có vây kéo dài dọc thân.
  • Mực tuộc: Có 8 tay và 2 xúc tu dài.

Mực nang có đặc điểm dễ nhận biết là thân hình bầu dục, có lớp vỏ đá vôi bên trong (mai mực).

5. Giá trị dinh dưỡng chi tiết:

Mực nang là nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời:

  • Protein: Hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi tế bào.
  • Omega-3: Axit béo omega-3 tốt cho tim mạch và não bộ.
  • Khoáng chất: Giàu canxi, sắt, kẽm, phốt pho, giúp xương chắc khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ nhiều chức năng khác của cơ thể.
  • Vitamin: Chứa vitamin B12, vitamin E và một số vitamin khác.

6. Các món ăn ngon và cách chế biến chi tiết:

  • Mực nang nướng sa tế: Ướp mực với sa tế, hành tỏi băm, đường, nước mắm, dầu ăn. Nướng trên bếp than hoặc bếp nướng điện đến khi mực chín vàng.
  • Mực nang xào chua ngọt: Xào mực với hành tây, ớt chuông, dứa, cà chua. Nêm nếm gia vị chua ngọt vừa ăn.
  • Mực nang hấp gừng: Hấp mực với gừng tươi thái sợi. Món ăn này giữ được vị ngọt tự nhiên của mực.
  • Mực nang chiên nước mắm: Chiên mực giòn rồi rim với nước mắm đường tỏi ớt.

7. Giá trị kinh tế và thị trường:

Mực nang là một trong những mặt hàng hải sản có giá trị kinh tế cao. Mực nang size 20-40 con tuy kích thước nhỏ nhưng vẫn được ưa chuộng bởi thịt ngon và giá thành hợp lý. Thị trường tiêu thụ mực nang rất đa dạng, từ các nhà hàng, quán ăn đến các hộ gia đình.

8. Những lưu ý quan trọng khi chế biến:

  • Làm sạch mực: Cần loại bỏ túi mực, mắt và nội tạng của mực.
  • Không nấu quá lâu: Mực nang rất nhanh chín, nấu quá lâu sẽ bị dai.
  • Ướp gia vị vừa ăn: Nên ướp gia vị trước khi chế biến để mực ngấm gia vị.

9. Ảnh hưởng đến môi trường và khai thác bền vững:

Việc khai thác mực nang quá mức có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Cần có những biện pháp quản lý và khai thác bền vững để bảo vệ nguồn lợi mực nang.

10. So sánh giá trị dinh dưỡng với các loại hải sản khác:

So với các loại hải sản khác như tôm, cá, mực nang có hàm lượng cholesterol cao hơn. Tuy nhiên, cholesterol trong mực nang chủ yếu là cholesterol tốt (HDL).

11. Mực nang trong ẩm thực các nước:

Mực nang được sử dụng trong ẩm thực của nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là các nước ven biển. Mỗi quốc gia có những cách chế biến mực nang riêng biệt.

12. Lựa chọn mực nang tươi ngon:

  • Mắt mực: Phải trong và sáng.
  • Thân mực: Săn chắc, không bị mềm nhũn.
  • Màu sắc: Trắng trong hoặc hơi đục, không có mùi hôi.

13. Mẹo khử mùi tanh của mực nang:

  • Sử dụng chanh hoặc gừng để khử mùi tanh của mực.
  • Rửa mực với muối và rượu trắng.

14. Bảo quản mực nang sau khi chế biến:

Nên ăn mực nang ngay sau khi chế biến để đảm bảo độ tươi ngon. Nếu không ăn hết, cần bảo quản trong tủ lạnh và ăn trong ngày.

Hy vọng với những thông tin chi tiết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về mực nang size 20-40 con.

 

Xiên và nướng rất ngon và bổ dưỡng.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

+ Mực nang Size 8-12 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Mực nang size 10 con https://hatapa-seafood.vn/san-pham/muc-nang-size-10-con Sat, 30 Nov 2024 04:52:20 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/muc-nang-size-10-con/ – Tên gọi      : Mực Nang, mực bầu.

– Size           : 10/20con

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Mực nang là một loại hải sản phổ biến và được ưa chuộng ở Việt Nam. Với thịt dày, trắng, vị ngọt tự nhiên và độ giòn sần sật đặc trưng, mực nang có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Trong đó, mực nang size 10 con/kg được xem là một lựa chọn lý tưởng cho cả bữa ăn gia đình và nhà hàng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mực nang size 10 con/kg, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

1. Giới thiệu về mực nang:

  • Đặc điểm: Mực nang (Sepiida) là một bộ mực biển thuộc lớp Cephalopoda. Chúng có thân hình bầu dục, dẹt, với một lớp vỏ đá vôi bên trong được gọi là “mai mực” hay “nang mực”. Mực nang có 8 tay và 2 xúc tu, mắt to và khả năng thay đổi màu sắc để ngụy trang.
  • Phân bố: Mực nang phân bố rộng rãi ở các vùng biển trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng thường sống ở vùng nước ven bờ, đáy cát hoặc bùn.
  • Giá trị kinh tế: Mực nang là một nguồn thực phẩm quan trọng và mang lại giá trị kinh tế cao.

2. Mực nang size 10 con/kg là gì?

“Size 10 con/kg” dùng để chỉ kích thước của mực nang, nghĩa là trung bình 1kg mực nang sẽ có khoảng 10 con. Điều này cho thấy mỗi con mực nang có trọng lượng trung bình khoảng 100g. Đây là kích thước vừa phải, không quá nhỏ cũng không quá lớn, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.

3. Ưu điểm của mực nang size 10 con/kg:

  • Kích thước vừa phải: Dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, từ món xào, nướng đến món lẩu.
  • Độ tươi ngon: Mực nang size này thường được đánh bắt và chế biến khi còn tươi, đảm bảo độ ngọt và giòn của thịt mực.
  • Giá thành hợp lý: So với các size mực lớn hơn, mực nang 10 con/kg thường có giá thành phải chăng hơn, phù hợp với túi tiền của nhiều người.
  • Phù hợp cho cả gia đình và nhà hàng: Số lượng vừa đủ cho một bữa ăn gia đình hoặc có thể được sử dụng trong các món ăn của nhà hàng.

4. Giá trị dinh dưỡng của mực nang:

Mực nang là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể:

  • Protein: Mực nang chứa hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi cơ bắp.
  • Vitamin: Mực nang cung cấp vitamin B12, vitamin E và một số vitamin nhóm B khác.
  • Khoáng chất: Mực nang giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, đồng và selen.
  • Omega-3: Mực nang cũng chứa axit béo omega-3, tốt cho tim mạch và não bộ.

5. Cách lựa chọn mực nang tươi ngon:

  • Màu sắc: Mực nang tươi có màu trắng trong, không bị đục hay ngả vàng.
  • Độ đàn hồi: Ấn nhẹ vào thân mực, nếu mực có độ đàn hồi tốt, nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu thì đó là mực tươi.
  • Mắt mực: Mắt mực trong và sáng.
  • Mùi: Mực tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng của biển, không có mùi hôi.
  • Mai mực: Mai mực còn nguyên vẹn, không bị vỡ hay dập nát.

6. Cách sơ chế mực nang:

  • Rửa sạch: Rửa sạch mực nang dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn và cát.
  • Loại bỏ nội tạng: Cắt bỏ phần đầu mực, loại bỏ túi mực, ruột và mắt mực.
  • Bóc lớp màng: Bóc lớp màng mỏng bên ngoài thân mực.
  • Rửa lại với muối: Chà xát mực với muối để khử mùi tanh và làm sạch nhớt. Rửa lại bằng nước sạch.
  • Khứa vẩy rồng (tùy món ăn): Khứa những đường chéo trên thân mực để khi chế biến mực sẽ đẹp mắt và dễ thấm gia vị hơn.

7. Các món ăn ngon từ mực nang size 10 con/kg:

  • Mực nang nướng muối ớt: Món ăn đơn giản nhưng rất được ưa chuộng, mực nang được ướp với muối ớt và nướng trên bếp than hoặc bếp nướng điện.
  • Mực nang xào chua ngọt: Mực nang được xào với dứa, cà chua, hành tây và các loại gia vị chua ngọt.
  • Mực nang hấp gừng: Món ăn giữ được hương vị tự nhiên của mực nang, mực được hấp với gừng và hành lá.
  • Mực nang nhồi thịt: Mực nang được nhồi với thịt băm, nấm mèo và các loại gia vị, sau đó chiên hoặc hấp.
  • Lẩu mực nang: Mực nang được dùng làm nguyên liệu trong các món lẩu hải sản.

8. Lưu ý khi chế biến mực nang:

  • Không nên chế biến quá lâu: Mực nang chín rất nhanh, nếu chế biến quá lâu sẽ bị dai.
  • Ướp gia vị vừa đủ: Không nên ướp quá nhiều gia vị sẽ làm mất đi hương vị tự nhiên của mực.
  • Sử dụng lửa vừa phải: Khi nướng hoặc xào mực nang, nên sử dụng lửa vừa phải để mực chín đều và không bị cháy.

9. Bảo quản mực nang:

  • Mực nang tươi: Nên chế biến ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày.
  • Mực nang đông lạnh: Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Trước khi chế biến, cần rã đông hoàn toàn.

10. Giá thành mực nang size 10 con/kg:

Giá thành mực nang phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mùa vụ, khu vực đánh bắt và chất lượng mực. Nên tham khảo giá ở nhiều cửa hàng hoặc chợ hải sản để có được mức giá tốt nhất.

11. So sánh mực nang size 10 con/kg với các size khác:

  • Size nhỏ hơn (ví dụ: 20-30 con/kg): Thường được dùng cho các món chiên giòn hoặc xào nhanh.
  • Size lớn hơn (ví dụ: 3-5 con/kg): Thường được dùng cho các món nướng nguyên con hoặc nhồi thịt.

12. Lời khuyên cho người tiêu dùng:

  • Nên mua mực nang ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Kiểm tra kỹ mực nang trước khi mua để đảm bảo mực tươi ngon.
  • Chế biến mực nang đúng cách để giữ được hương vị và dinh dưỡng.

13. Kết luận:

Mực nang size 10 con/kg là một lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích hải sản. Với kích thước vừa phải, độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng cao, mực nang size này có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng cho cả gia đình và nhà hàng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về mực nang size 10 con/kg.

14. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Mực nang có tốt cho bà bầu không? Mực nang chứa nhiều dinh dưỡng tốt cho bà bầu, nhưng cần ăn với lượng vừa phải và chế biến chín kỹ.
  • Ăn nhiều mực nang có bị cholesterol cao không? Mực nang chứa cholesterol, nhưng cũng chứa omega-3 giúp cân bằng cholesterol trong máu. Nên ăn với lượng vừa phải.
  • Cách khử mùi tanh của mực nang? Có thể dùng muối, chanh hoặc gừng để khử mùi tanh của mực nang.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể. Tuy nhiên, thông tin về giá cả có thể thay đổi tùy theo thị trường và khu vực. Bạn nên tham khảo giá ở các cửa hàng hải sản địa phương để có thông tin chính xác nhất.

Mực nang cấp đông size: 10-20 con/1kg

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang đông lạnh phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Tôm mũ ni https://hatapa-seafood.vn/san-pham/tom-mu-ni Sat, 30 Nov 2024 04:52:03 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/tom-mu-ni/ Tôm mũ ni: Vua của các loài tôm, đặc sản biển cả

Tôm mũ ni, với hình dáng độc đáo và hương vị thơm ngon đặc biệt, từ lâu đã được xem là một trong những loại hải sản quý hiếm và được ưa chuộng. Không chỉ là một món ăn ngon, tôm mũ ni còn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tôm mũ ni, từ đặc điểm, phân loại, giá trị dinh dưỡng, cách lựa chọn, sơ chế, chế biến đến những lưu ý quan trọng.

– Tên gọi      : Tôm mũ ni

– Size           : 6-10 con/kg

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Nguồn gốc  : Biển Đông

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

1. Giới thiệu về tôm mũ ni:

  • Tên gọi: Tôm mũ ni có tên khoa học là Scyllaridae, thuộc họ Giáp xác mười chân (Decapoda). Chúng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như tôm vỗ, tôm hùm mũi xẻng, tôm hùm dép, tôm hùm châu chấu. Tên gọi “mũ ni” xuất phát từ hình dáng đặc biệt của đôi ăng-ten (xúc giác) lớn, dẹt, trông giống như chiếc mũ ni che tai.
  • Đặc điểm hình thái: Tôm mũ ni có hình dáng khác biệt so với các loại tôm khác. Chúng có thân dẹt, vỏ cứng, phần đầu và ngực hợp nhất thành một giáp đầu ngực. Điểm đặc trưng nhất là đôi ăng-ten rất lớn, dẹt và rộng, nằm ngay phía trước đầu. Phần bụng của tôm mũ ni ngắn hơn so với các loại tôm khác.
  • Môi trường sống và phân bố: Tôm mũ ni sống ở các vùng biển ấm, thường ẩn mình trong các rạn san hô, rạn đá ngầm ở độ sâu từ vài mét đến vài chục mét. Chúng phân bố ở nhiều vùng biển trên thế giới, trong đó có Việt Nam (các tỉnh miền Trung, Quảng Ninh, Kiên Giang…).
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước của tôm mũ ni khá đa dạng, từ vài chục gram đến hơn 1kg. Trọng lượng trung bình thường dao động từ 0.5kg đến 1.2kg/con. Tuy nhiên, cũng có những con đạt kích thước lớn hơn, lên đến 1.3-2kg.

2. Phân loại tôm mũ ni:

Tôm mũ ni được chia thành nhiều loại dựa trên màu sắc và một số đặc điểm hình thái. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • Tôm mũ ni đỏ: Có màu đỏ hoặc cam, thường sống ở vùng nước sâu hơn.
  • Tôm mũ ni trắng: Có màu trắng hoặc vàng nhạt, thường sống ở vùng nước cạn hơn.
  • Tôm mũ ni đen (đen nhung): Có màu đen hoặc nâu sẫm.

3. Giá trị dinh dưỡng của tôm mũ ni:

Tôm mũ ni không chỉ là một món ăn ngon mà còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào:

  • Protein: Tôm mũ ni chứa hàm lượng protein cao, là nguồn protein tuyệt vời cho cơ thể, giúp xây dựng và phục hồi các mô.
  • Khoáng chất: Tôm mũ ni giàu khoáng chất như canxi, phốt pho, kali, magie, kẽm, sắt… Canxi và phốt pho tốt cho xương và răng. Kali và magie quan trọng cho chức năng thần kinh và cơ bắp. Kẽm và sắt tăng cường hệ miễn dịch.
  • Vitamin: Tôm mũ ni cũng cung cấp một số vitamin như vitamin B12, vitamin E. Vitamin B12 quan trọng cho hệ thần kinh và tạo máu. Vitamin E là một chất chống oxy hóa.
  • Axit béo omega-3: Tôm mũ ni chứa axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và não bộ.
  • Chất chống oxy hóa: Một số nghiên cứu cho thấy dịch chiết từ tôm mũ ni có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các tế bào ung thư.

4. Cách lựa chọn tôm mũ ni tươi ngon:

Tôm Mũ Ni – HẢI SẢN QUẢNG NINH.VN – Siêu thị hải sản tươi sống đầu tiên tại Việt Nam

Việc lựa chọn tôm mũ ni tươi ngon là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng món ăn. Dưới đây là một số mẹo:

  • Độ tươi: Tôm tươi có màu sắc tươi sáng, vỏ bóng, không bị thâm đen hay có mùi hôi.
  • Độ săn chắc: Tôm tươi có thân chắc, không bị mềm nhũn. Khi cầm tôm lên, thân tôm không bị rũ xuống.
  • Các chi và càng: Các chi và càng của tôm còn nguyên vẹn, không bị gãy rụng.
  • Mắt: Mắt tôm trong và sáng.
  • Vận động: Nếu mua tôm sống, hãy chọn những con còn bơi khỏe.

5. Sơ chế tôm mũ ni:

  • Rửa sạch: Rửa sạch tôm dưới vòi nước chảy để loại bỏ bùn đất và tạp chất.
  • Loại bỏ phần đầu (tùy món ăn): Một số món ăn yêu cầu loại bỏ phần đầu tôm. Bạn có thể dùng dao cắt bỏ phần đầu ngay phía sau mắt.
  • Làm sạch đường ruột: Dùng dao rạch một đường dọc sống lưng tôm và lấy bỏ đường ruột.
  • Cắt đôi hoặc để nguyên con (tùy món ăn): Tùy vào món ăn mà bạn có thể cắt đôi tôm theo chiều dọc hoặc để nguyên con.

6. Các món ăn ngon từ tôm mũ ni:

Tôm mũ ni - món ăn ngon nổi tiếng Phú Quốc với tên gọi lạ lẫm

Tôm mũ ni có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn:

  • Tôm mũ ni nướng: Nướng muối ớt, nướng bơ tỏi, nướng phô mai… là những món nướng được ưa chuộng.
  • Tôm mũ ni hấp: Hấp bia, hấp gừng, hấp sả… giúp giữ trọn hương vị tự nhiên của tôm.
  • Tôm mũ ni rang muối: Món ăn đậm đà hương vị, rất thích hợp để nhắm rượu.
  • Tôm mũ ni sốt me: Món ăn có vị chua ngọt hấp dẫn.
  • Tôm mũ ni xào: Xào sa tế, xào chua ngọt, xào rau củ…
  • Lẩu tôm mũ ni: Món lẩu hải sản sang trọng và bổ dưỡng.

Ra Côn Đảo thưởng thức tôm mũ ni

7. Cách bảo quản tôm mũ ni:

  • Tôm tươi: Nên chế biến tôm ngay sau khi mua. Nếu chưa chế biến ngay, cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh trong vòng 1-2 ngày. Nên để tôm trong hộp kín hoặc túi nilon bọc kín để tránh bị khô và ám mùi vào các thực phẩm khác.
  • Tôm đông lạnh: Tôm đông lạnh có thể được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong vài tháng. Trước khi chế biến, cần rã đông tôm hoàn toàn trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng cách ngâm trong nước lạnh. Không nên rã đông bằng lò vi sóng hoặc ở nhiệt độ phòng vì sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng tôm.

8. Giá trị kinh tế của tôm mũ ni:

Tôm mũ ni là một loại hải sản có giá trị kinh tế cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho ngư dân và các doanh nghiệp kinh doanh hải sản. Do số lượng tôm mũ ni trong tự nhiên ngày càng giảm, việc nuôi trồng tôm mũ ni đang được quan tâm và phát triển.

9. Xu hướng thị trường tôm mũ ni:

Nhu cầu tiêu thụ tôm mũ ni ngày càng tăng, đặc biệt là trong các nhà hàng, khách sạn cao cấp. Giá thành của tôm mũ ni khá cao do số lượng khan hiếm và chi phí khai thác, nuôi trồng.

10. Những lưu ý khi sử dụng tôm mũ ni:

  • Những người bị dị ứng hải sản: Cần thận trọng khi ăn tôm mũ ni.
  • Không nên ăn quá nhiều: Mặc dù tôm mũ ni giàu dinh dưỡng, nhưng cũng chứa cholesterol. Nên ăn với lượng vừa phải, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng.
  • Chọn mua tôm ở những địa chỉ uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, nên mua tôm mũ ni ở những cửa hàng, siêu thị uy tín.

11. Tác động môi trường của việc khai thác tôm mũ ni:

Việc khai thác tôm mũ ni quá mức có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển. Do đó, việc khai thác và nuôi trồng tôm mũ ni cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững.

12. Kết luận:

Tôm mũ ni là một loại hải sản quý hiếm và có giá trị dinh dưỡng cao. Việc hiểu rõ về đặc điểm, cách lựa chọn, chế biến và bảo quản tôm mũ ni sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn hương vị thơm ngon

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn mực, mực lá bạch tuộc, mực ống trứng có nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

Mực nang phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Mực ống trứng

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng hải sản đông lạnh cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

]]>
Bao tử cá ba sa https://hatapa-seafood.vn/san-pham/bao-tu-ca-ba-sa Sat, 30 Nov 2024 04:51:49 +0000 https://hatapa-seafood.vn/products/bao-tu-ca-ba-sa/

– Tên gọi      : Bao tử cá ba sa

– Size           : 60 – 80 bao tử.

– Trọng lượng: Kg

– Hình thức   : Làm sạch

– Bảo quản    : Âm 18 độ.

– Chế biến     : Hấp, xào, luộc, nướng, lẩu…

Bao tử cá basa, một nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là ở miền Tây Nam Bộ. Không chỉ là món ăn dân dã, bao tử cá basa còn được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bao tử cá basa, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, cách chế biến đến những lưu ý khi sử dụng.

1. Bao tử cá basa là gì?

Bao tử cá basa chính là phần dạ dày của cá basa (Pangasius bocourti), một loài cá da trơn thuộc họ Cá tra (Pangasiidae), phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Cá basa được nuôi rộng rãi ở Việt Nam và xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới. Bao tử cá basa có dạng túi, màu trắng hoặc hơi ngà, có độ dai giòn đặc trưng.

2. Giá trị dinh dưỡng của bao tử cá basa:

Không chỉ thịt cá, bao tử cá basa cũng là một nguồn dinh dưỡng dồi dào. Theo các nghiên cứu, bao tử cá basa chứa:

  • Protein: Hàm lượng protein cao, cần thiết cho xây dựng và phục hồi các tế bào trong cơ thể.
  • EPA và DHA: Các axit béo omega-3 quan trọng, có lợi cho tim mạch, não bộ và thị lực.
  • Vitamin: Chứa một số vitamin như vitamin A, vitamin D và các vitamin nhóm B.
  • Khoáng chất: Cung cấp các khoáng chất như canxi, sắt, kẽm và phốt pho.
  • Calo thấp: Phù hợp cho những người muốn kiểm soát cân nặng.
  • Ít chất béo và cholesterol: Tốt cho sức khỏe tim mạch.

Nhờ những thành phần dinh dưỡng này, bao tử cá basa mang lại một số lợi ích cho sức khỏe như:

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Tốt cho não bộ: DHA là thành phần quan trọng của não bộ, giúp cải thiện trí nhớ và khả năng nhận thức.
  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Canxi và phốt pho cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương chắc khỏe.
  • Cung cấp năng lượng: Protein giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.

3. Các món ăn ngon từ bao tử cá basa:

Bao tử cá basa có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn, từ các món xào, nướng đến các món lẩu. Dưới đây là một số món ăn phổ biến:

  • Bao tử cá basa xào chua ngọt: Món ăn quen thuộc với vị chua ngọt hài hòa, bao tử cá giòn dai, rất đưa cơm.
  • Bao tử cá basa xào sả ớt: Món ăn đậm đà hương vị Việt Nam, với vị cay nồng của sả ớt, bao tử cá giòn sần sật.
  • Bao tử cá basa xào sa tế: Món ăn có vị cay nồng của sa tế, thơm lừng, rất thích hợp cho những ngày se lạnh.
  • Bao tử cá basa nướng: Có thể nướng muối ớt, nướng sa tế hoặc nướng mọi, giữ được vị ngọt tự nhiên của bao tử cá.
  • Lẩu bao tử cá basa: Món lẩu nóng hổi với nước dùng chua cay, bao tử cá giòn dai, ăn kèm với rau sống và bún tươi.
  • Gỏi bao tử cá basa: Món gỏi thanh mát, chua ngọt, thích hợp cho những ngày hè.

4. Cách sơ chế bao tử cá basa:

Để bao tử cá basa không bị tanh và ngon hơn, cần sơ chế kỹ lưỡng:

  • Rửa sạch: Rửa bao tử cá với nước muối pha loãng nhiều lần để loại bỏ chất bẩn và mùi tanh.
  • Chần sơ: Chần bao tử cá qua nước sôi khoảng 2-3 phút rồi vớt ra, rửa lại với nước lạnh.
  • Cạo sạch lớp màng: Dùng dao cạo sạch lớp màng bên trong bao tử.
  • Khử mùi tanh: Có thể dùng chanh, giấm hoặc gừng để khử mùi tanh của bao tử cá.

5. Lưu ý khi sử dụng bao tử cá basa:

  • Chọn mua bao tử cá tươi: Nên chọn bao tử cá có màu trắng hoặc hơi ngà, không bị thâm đen hoặc có mùi hôi.
  • Sơ chế kỹ: Việc sơ chế kỹ lưỡng giúp loại bỏ mùi tanh và chất bẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Không nên ăn quá nhiều: Mặc dù bao tử cá basa giàu dinh dưỡng nhưng cũng không nên ăn quá nhiều, đặc biệt là những người có vấn đề về tiêu hóa.
  • Bảo quản: Bao tử cá basa tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 1-2 ngày.

6. So sánh bao tử cá basa với các loại bao tử động vật khác:

So với bao tử heo hay bao tử bò, bao tử cá basa có hàm lượng cholesterol thấp hơn và giàu omega-3 hơn, tốt cho sức khỏe tim mạch hơn. Tuy nhiên, giá trị dinh dưỡng cụ thể còn phụ thuộc vào cách chế biến và khẩu phần ăn.

7. Bao tử cá basa trong ẩm thực các nước:

Mặc dù phổ biến ở Việt Nam, bao tử cá basa không quá phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, ở một số nước châu Á, người ta cũng sử dụng bao tử cá cho các món ăn, nhưng thường là bao tử của các loại cá khác.

8. Giá thành bao tử cá basa:

Giá thành bao tử cá basa khá bình dân, phù hợp với túi tiền của nhiều người. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào mùa vụ và địa điểm bán.

9. Mua bao tử cá basa ở đâu?

Bạn có thể mua bao tử cá basa tại các chợ, siêu thị, cửa hàng hải sản hoặc các trang thương mại điện tử. Nên chọn mua ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

10. Kết luận:

Bao tử cá basa là một nguyên liệu quen thuộc, dễ chế biến và giàu dinh dưỡng. Với những thông tin được cung cấp trong bài viết, hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức về bao tử cá basa và có thể chế biến những món ăn ngon và bổ dưỡng cho gia đình.

11. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Bao tử cá basa có tốt cho bà bầu không? Bao tử cá basa chứa nhiều protein và omega-3, tốt cho sự phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, bà bầu nên ăn với lượng vừa phải và đảm bảo đã được nấu chín kỹ.
  • Người bị gout có ăn được bao tử cá basa không? Bao tử cá basa chứa purin, một chất có thể làm tăng axit uric trong máu, không tốt cho người bị gout. Do đó, người bị gout nên hạn chế ăn.
  • Cách khử mùi tanh của bao tử cá basa hiệu quả nhất? Ngâm bao tử cá trong nước muối pha loãng với chanh hoặc giấm khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch lại với nước lạnh.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể. Tuy nhiên, thông tin có thể thay đổi tùy theo nghiên cứu và nguồn tham khảo. Hãy tìm hiểu thêm từ các nguồn uy tín khác nếu bạn cần thông tin chuyên sâu hơn.

* Lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho gia đình Bạn chính là bảo vệ cuộc sống của Bạn.

Ngoài ra chúng tôi cỏn có mực nang còn nhiều size khác nhau:

Mực nang nút phân loại theo size nhỏ:
+ Mực nang Size 80-100con/kg
+ Mực nang Size 30-50 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size vừa:

+ Mực nang Size 20-40 con/kg
+ Mực nang Size 10-20 con/kg

+ Mực nang Size 8-12 con/kg

Mực nang nút phân loại theo size lớn:
+ Mực nang Size 2-5 con/kg

Tuỳ theo thời điểm, mỗi loại sẽ có giá khác nhau, tuỳ số lượng hàng.

=> Cam kết giá ổn định, và đáp ứng số lượng mực nang nút  cho nhà hàng, quán nướng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp sỉ và lẻ.

 

]]>